Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang20/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   32
Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

331

Ethyleneglycolacetate

Y

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

332

Ethyleneglycolbutyletheracetate

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

333

Ethyleneglycoldiacetate

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

334

Ethyleneglycolmethyletheracetate

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

335

Ethyleneglycolmonoalkylethers

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

R

F

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

336

Ethyleneglycolphenylether

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

337

Ethylene glycol phenyl ether/Diethylene glycol phenyl ether mixture

Hỗn hợp Ethylene glycol phenyl ether/Diethylene glycol phenyl ether

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

338

Ethylene oxide/Propylene oxide mixture with an ethylene oxide content of not more than 30% by mass

Hỗn hợp Ethylene oxide/Propylene oxide với khối lượng ethylene oxide không lớn hơn 30%

Y

S/P

2

1G

K.soát

Trơ

Không

IIB

T2

C

F-T

A C

Không

14.8 & 14.21.8(14.8), 14.12, 14.14 & 14.21.10(14.14), 14.18 & 14.21.12(14.18)

339

Ethylene-vinyl acetate copolymer (emulsion) Ethylene-vinyl acetate copolymer (nhũ tương)

Y

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

340

Ethyl-3-ethoxypropionate

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

Không

A

Không

14.18.6

341

2-Ethylhexanoic acid

Axít 2-Ethylhexanoic

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

342

2-Ethylhexylacrylate

Y

S/P

3

2G

Hở

Không



IIB

T3

O

Không

A

Không

14.13, 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2.(15.6.2)

343

2-Ethylhexylamine

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F-T

A

Không

14.12, 14.18.6

344

2-Ethyl-2-(hydroxymethyl) propane-1,3-diol, C8-C10ester

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

345

Ethylidene norbornene

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T3

R

F-T

A D

Không

14.12.1, 14.18.6

346

Ethyl methacrylate

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F-T

A D

Không

14.13, 14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2.(15.6.2)

347

N-Ethylmethylallylamine

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

C

F

A C



14.12.3, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

348

Ethyl propionate

Y

P

3

2G

Hở

Không

Không

IIA

T1

R

F

A

Không

14.18.6

349

2-Ethyl-3-propylacrolein

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F-T

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

350

Ethyl toluene

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T4

R

F

A

Không

14.18.6

351

Fatty Acid (saturated C13+)

Axít béo (bão hòa C13+)

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

352

Fatty Acid methyl esters (m)

Axít béo methyl esters (m)

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



-

-

R

T

A B C

Không

14.12.3, 14.12.4, 14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

353

Fatty Acids, (C16+)

Axít béo, (C16+)

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6,15.2.3-6. (15.2.6)

354

Fatty Acids, C12+

Axít béo, C12+

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



-

-

R

T

A B C

Không

14.12.3, 14.12.4, 14.18.6,15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

355

Fatty Acids, C8-C10

Axít béo, C8-C10

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không



-

-

R

T

A B C

Không

14.12.3, 14.12.4, 14.18&14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

356

Fatty Acids, essentially linear (C6-C18), 2-ethylhexyl ester Axít béo, mạch thẳng ban đầu (C6-C18), 2-ethylhexyl ester

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

357

Ferric chloride solutions

Dung dịch Ferric chloride

Y

S/P

3

2G

Hở

Không

NF

 

 

O

Không

Không

Không

14.11, 14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

358

Ferric nitrate/Nitric acid solution

Dung dịch axít Ferric nitrate/ Nitric

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

NF

 

 

R

T

Không



14.11, 14.18 & 14.21.12(14.18)

359

Fish oil

Dầu cá

Y

S/P

2 (k)

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B C

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

360

Fluorosilicic acid (20-30%) in water solution

Axít Fluorosilicic (20-30%) trong dung dịch nước

Y

S/P

3

1G

K.soát

Không

NF

-

-

R

T

Không



14.11, 14.18.6

361

Formaldehyde solutions (≤ 45%) Axít Fluorosilicic (20-30%) trong dung dịch nước

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

R

F-T

A



14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

362

Formamide

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6,15.2.3-9. (15.2.9)

363

Formic acid (≤ 85% acid)

Axít Formic (≤ 85% axít)

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không



Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương