Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sửA ĐỔi lầN 1: 2016 qcvn 01: 2008/bgtvt



tải về 4.21 Mb.
trang18/32
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích4.21 Mb.
#38565
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   32
Không



 

 

O

Không

B

Không

14.18 & 14.21.12 (14.18)

263

Dimethylethanolamine

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F-T

A D

Không

14.18.6

264

Dimethylformamide

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T2

R

F-T

A D

Không

14.18.6

265

Dimethylglutarate

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

266

Dimethylhydrogenphosphite

Y

S/P

3

2G

K.soát

Không



 

 

R

T

A D

Không

14.12.1, 14.18.6

267

Dimethyl octanoic acid

Axít Dimethyl octanoic

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

268

Dimethylphthalate

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

269

Dimethylpolysiloxane

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

270

2,2-Dimethylpropane-1,3-diol (molten or solution)

2,2-Dimethylpropane-1,3-diol (nóng chảy hoặc dung dịch)

Z

P

3

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A B

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

271

Dimethylsuccinate

Y

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

15.2.3-9. (15.2.9)

272

Dinitrotoluene (molten)

Dinitrotoluene (nóng chảy)

X

S/P

2

2G

K.soát

Không



 

 

C

T

A

Không

14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 14.20, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9), 15.2.7-4. (15.6.4)

273

Dinonylphthalate

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

274

Dioctylphthalate

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6

275

1,4-Dioxane

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T2

C

F-T

A

Không

14.12, 14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-9. (15.2.9)

276

Dipentene

Y

P

3

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A

Không

14.18.6

277

Diphenyl

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

278

Diphenylamine (molten)

Diphenylamine (nóng chảy)

Y

P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

BD

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

279

Diphenylamine, reactionproductwith 2,2,4- Trimethylpentene

Y

S/P

1

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6)

280

Diphenylamines, alkylated

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

281

Diphenyl/Diphenyl ether mixtures Hỗn hợp Diphenyl/Diphenyl ether

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

B

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

282

Diphenyl ether

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

283

Diphenyl ether/Diphenyl phenyl ether mixture

Hỗn hợp Diphenyl ether/Diphenyl phenyl ether

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

284

Diphenylmethanediisocyanate

Y

S/P

2

2G

K.soát

Khô

Có(a)

-

-

C

T(a)

A B C (b)D

Không

14.12, 14.14.2 & 14.21.11, 14.15.2), 14.16, 14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

285

Diphenylol propane- epichlorohydrin resins Nhựa Diphenylol propane- epichlorohydrin

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

286

Di-n-propylamine

Y

S/P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIB

T3

R

F-T

A

Không

14.12.3, 14.18.6

287

Dipropyleneglycol

Z

P

3

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

 

288

Dithiocarbamateester(C7-C35)

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A D

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

289

Ditridecyladipate

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)

290

Ditridecylphthalate

Y

S/P

2

2G

Hở

Không



-

-

O

Không

A

Không

14.18.6

291

Diundecylphthalate

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A B

Không

14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)

292

Dodecane (all isomers)

Dodecane (tất cả đồng phân)

Y

P

2

2G

K.soát

Không

Không

IIA

T3

R

F

A B

Không

14.18.6

293

tert-Dodecanethiol

X

S/P

1

2G

K.soát

Không



-

-

C

T

A B D



14.12, 14.16, 14.18 & 14.21.12 (14.18)

294

Dodecene (all isomers)

Dodecene (tất cả đồng phân)

X

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6

295

Dodecyl alcohol

Y

P

2

2G

Hở

Không



 

 

O

Không

A

Không

14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)

296

Dodecylamine/Tetradecylamine mixture

Hỗn hợp Dodecylamine/ Tetradecylamine

Y

S/P

2

2G


Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 4.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương