III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
trang 9/9 Chuyển đổi dữ liệu 06.08.2016 Kích 1.52 Mb. #14085
III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
TT
Tên phân bón
Đơn vị tính
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
2
63
Đầu Trâu Biorganic No1
%
HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2 O5 -K2 O: 2,5-2-2; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 20
CT Phân bón Bình ĐiềnCT Phân bón Bình Điền
CT CP Bình Điền MeKong
ppm
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400
Cfu/g
Trichoderma: 1x106
pH: 5-7
3
64
Đầu Trâu Biorganic No2
%
HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2 O5 -K2 O: 2,5-2-3; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 20
ppm
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400
Cfu/g
Trichoderma: 1x106
pH: 5-7
4
65
Đầu Trâu N.2
%
HC:23; Axit Humic:3; N-P2 O5 -K2 O: 3-3-3; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20
pH: 5-7
5
66
Đầu Trâu N.3
%
HC:23; Axit Humic:3; N-P2 O5 -K2 O:2,5-2-1; CaO:1; MgO:0,5; Độ ẩm:20
pH: 5-7
19
67
Hỗn hợp – Hữu cơ trộn lân
%
HC: 28; N - P2 O5 : 1-7; Độ ẩm: 20
Hộ KD cá thể Tiến Nông
CT TNHH SX-TM-DV Đại Thiên Nông
20
68
Hỗn hợp Hữu cơ
%
HC: 28; Axit Humic: 2,5; N-P2 O5 -K2 O: 2,5-1,2-1,5; Độ ẩm: 20
IV. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
TT
Tên phân bón
Đơn vị tính
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
3
69
Đầu Trâu N.1
%
HC: 15; N-P2 O5 -K2 O: 8-4-8; Độ ẩm: 20
CT Phân bón Bình Điền
CT CP Bình Điền MeKong
pH: 5-7
VI. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
TT
Tên phân bón
Đơn vị tính
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
2
70
Đầu Trâu N.4
%
HC: 20; N-P2 O5 -K2 O: 4-4-2; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25
CT Phân bón Bình Điền
CT CP Bình Điền MeKong
Cfu/g
VSV (P, X): 1x106 mỗi loại
pH: 5-7
3
71
Đầu Trâu N.5
%
HC: 20; N-P2 O5 -K2 O: 4-2-4; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25
Cfu/g
VSV (P, X): 1x106 mỗi loại
pH: 5-7
4
72
Đầu Trâu N.6
%
HC: 20; N-P2 O5 -K2 O: 1-2-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25
Cfu/g
VSV (P, X): 1x106 mỗi loại
pH: 5-7
5
73
Đầu Trâu N.7
%
HC: 20; N-P2 O5 -K2 O: 3-1-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25
Cfu/g
VSV (P, Trichoderma): 1x106 mỗi loại
pH: 5-7
6
74
Đầu Trâu N.8
%
HC: 20; N-P2 O5 -K2 O: 1-1-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25
ppm
Fe: 100; Cu: 300; Zn: 200; Mn: 200; Mo: 5; B: 100
Cfu/g
VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại
pH: 5-7
10
75
TAM NÔNG MiBio
%
HC: 18; Axit Humic: 1,5; P2 O5 -K2 O: 3,5-0,4; Ca: 0,55; Mg: 1,25; Si: 0,6; B: 0,1; Cu: 0,02; Zn: 0,1; Fe: 0,03; Mn: 0,48; Độ ẩm: 30
CT TNHH Tam Nông
ppm
Co: 35
Cfu/g
VSV (N, P): 1x107 mỗi loại; VSV phân giải xellulose: 2x107
pH: 5,5-6,5
VII. PHÂN BÓN LÁ
TT
Tên phân bón
Đơn vị tính
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
4
76
Hữu cơ AGRO POWER
%
HC: 90; Axit Humic: 5; N-P2 O5 -K2 O: 3-1-2
CT Phân bón Bình Điền [NK từ Nhật Bản]
pH: 7; Tỷ trọng: 1,2
125
77
VITA-01
TN-DELTA.01
%
N-P2 O5 -K2 O: 3-15-18; Mg: 0,05; Zn: 0,01; B: 0,1; Fe: 0,02; Độ ẩm: 5-10
CT TNHH SXTM XNK Việt Á
CT TNHH TM Thiên Nông
129
78
VITA-G3
NANOMIC
%
Axit Humic: 4; N-P2 O5 -K2 O: 7-4-5; Ca: 0,06; Mg: 0,06; B: 0,4
CT TNHH SXTM XNK Việt Á
CT CP Phân bón Nga Mỹ
ppm
Fe: 100; Zn: 150; Cu: 100; Mn: 300
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13
Danh mục phân bón đã có trong Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 40 /2009/TT-BNNPTNT ngày 29 tháng 6 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng có sự thay đổi
về tên phân bón, tổ chức, cá nhân dăng ký gồm
II. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
TT
Tên phân bón
Đơn vị tính
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
39
79
SC999
SC 90
%
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2 O5 -K2 O: 2,5-1-0,8; Độ ẩm: 20
CT CP SXTM& DV Tân Trường Sinh
CT TNHH Phân bón Bảo Lâm
pH: 5,5-6
28
80
Nam Nông Phát 01
Khang Dân 01
%
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2 O5 -K2 O: 2,5-0,5-1; Độ ẩm: 20
CT TNHH Nam Nông Phát
CT CP BVTV Miền Bắc
pH: 5,5
III. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
TT
Tên phân bón
Đơn vị tính
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
13
81
GSX 8-0-2,5
Việt Hàn 10-2
%
HC: 15; N-K2 O: 10-2; Độ ẩm: 20
CT TNHH Giang Sơn Xanh
CT TNHH Miwon Việt Nam
14
82
GSX 333
Việt Hàn 7-1
%
HC: 15; N-K2 O: 7-1; Độ ẩm: 20
44
83
SC999
SC 90
%
HC: 15; N-P2 O5 -K2 O: 3-3-2; Độ ẩm: 20
CT CP SXTM& DV Tân Trường Sinh
CT TNHH Phân bón Bảo Lâm
pH: 5,5-6
VI. PHÂN BÓN LÁ
TT
Tên phân bón
Đơn vị tính
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
85
84
GSX 03
TV CHEM
%
Axit Humic: 2; N-P2 O5 -K2 O: 5-20-2; Mg: 0,5; GA3 : 0,1; α-NAA: 0,1
CT TNHH Giang Sơn Xanh
CT TNHH Hóa chất Thiên Việt
120
85
LN 07
ABC
%
N-P2 O5 : 1,3-4,6; Cu: 0,2; B: 0,15; Zn: 0,2; Pachlobutrazol: 0,5; Độ ẩm: 3-5
CT TNHH SXTMDV Lợi Nông
CT TNHH Anh Em
122
86
Lân Cao
Tân Đức Lân Cao
%
P2 O5 : 15
CT TNHH Masago
CT CP CN Tân Đức
g/l
K2 O: 65; Mg: 80; Mn: 5; Zn: 5; Cu: 5; B: 5
pH: 6,9-7,1; Tỷ trọng: 1,05-1,15
123
87
MSg-08
BV - 02
%
N-P2 O5 -K2 O: 3,5-2,5-5
CT CPSXTMDVXNK VTNN Bách Việt
ppm
Mn: 1500; Fe: 1500; Zn: 500; Cu: 500; B: 200
pH: 6,9-7,1; Tỷ trọng: 1,05-1,12
125
88
MSg-01
Thiện Tín MSg-01
%
N-P2 O5 -K2 O: 4-6-4; Mn: 0,2; Fe: 0,15; Zn: 0,05; Cu: 0,05; B: 0,05
CT TNHH SXTM Thiện Tín
pH: 6,8-7,1; Tỷ trọng: 1,05-1,15
126
89
MSg-02
Tân Đức Msg-2
%
N-P2 O5 -K2 O: 7-7-4; SiO2 : 1; Mg: 0,3; Axit Glutamic: 0,3
CT CP CN Tân Đức
pH: 7,2-7,4; Tỷ trọng: 1,08-1,12
127
90
MSg-03
VH - 456
%
N-P2 O5 -K2 O: 4-5-6; Mn: 0,2; Fe: 0,15; Zn: 0,05; Cu: 0,05
CT TNHH Vi Hóa
pH: 6,8-7,1; Tỷ trọng: 1,08-1,12
149
91
Hợp Trí BORON
g/l
B: 150
CT TNHH Hoá Nông Hợp Trí [NK từ Mỹ, Anh]
pH: 8-9; Tỷ trọng: 1,35-1,39
181
92
Nam Nông Phát 01
GSX 31
%
Axit Humic: 2,8; N-P2 O5 -K2 O: 6-1-6
CT TNHH Nam Nông Phát
CT TNHH Giang Sơn Xanh
ppm
Ca: 570; Mg: 700; Zn: 400; B: 200
pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,15
270
93
Trường sinh SC999
BL 90
%
Axit Humic:3; N-P2 O5 -K2 O: 9-9-9; S: 0,5; Mg: 0,2
CT CP SXTM& DV Tân Trường Sinh
CT TNHH Phân bón Bảo Lâm
ppm
Mn: 300; Cu: 400; Zn: 200
pH: 5,5-6,0; Tỷ trọng: 1,08
BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHỤ LỤC 04: DANH MỤC CÁC LOẠI PHÂN BÓN ĐƯỢC ĐƯA RA KHỎI DANH MỤC PHÂN BÓN
ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 49 /2010/TT-BNNPTNT ngày 24 tháng 8 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT)
A. Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Quyết định số 55/2006/QĐ-BNN
ngày 7 tháng 7 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng bị loại gồm:
I. PHÂN ĐƠN DÙNG BÓN GỐC
TT
Tên phân bón
Đơn vị tính
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
4
Indo Guano Calcium Phosphate
%
P2 O5 : 14,8; Ca: 17,1
Từ các nguồn
B. Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Quyết định số 67 /2007/QĐ-BNN,
ngày 10 tháng 7 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng bị loại gồm:
I. PHÂN KHOÁNG ĐƠN
TT
Tên phân bón
Đơn vị tính
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
3
INDO GUANO
%
P2 O5 : 9,2; Ca: 17,84
Từ các nguồn
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
Chia sẻ với bạn bè của bạn: