DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC VÀO VÒNG SƠ TUYỂN “WILMAR AGRO VIỆT NAM AWARD 2011”
S/n
|
Name
|
Sex
|
GPA
|
English
|
Birthday
|
Major
|
Hometown
|
1
|
Lê Thi Bảo Yến
|
F
|
3.47
|
C
|
32507
|
Accounting
|
Tra Vinh
|
2
|
Nguyễn Vân Anh
|
F
|
3.4
|
TOEFL ITP
|
29/08/1987
|
Advanced BioTechnology
|
Dong Thap
|
3
|
Nguyễn Thuyết Thúy Ngân
|
F
|
3.67
|
C
|
32570
|
Tourism
|
Vinh Long
|
4
|
Bùi Quang Hiển
|
M
|
3.38
|
B, TOEIC
|
18/02/1990
|
Electronic
|
Ben Tre
|
5
|
Nguyễn Hoài Anh
|
M
|
3.6
|
B
|
1989
|
Accounting
|
Bac Lieu
|
6
|
Quách Thanh Trúc
|
F
|
3.51
|
communicable
|
28/01/1990
|
English
|
Kien Giang
|
7
|
Châu Mỹ Lan
|
F
|
3.44
|
C
|
20/03/1989
|
Tourism
|
Bac Lieu
|
8
|
Võ Ngọc Diễm Trinh
|
F
|
3.67
|
communicable
|
12/07/1989
|
English
|
Hau Giang
|
9
|
Vũ Thi Phương
|
F
|
3.2
|
B
|
5/21/89
|
Biology
|
Kien Giang
|
10
|
Đặng Phúc Hậu
|
F
|
3.69
|
Intermediate (IELTS 6.0)
|
09/08/1989
|
English
|
Can Tho
|
11
|
Lê Thị Thảo Anh
|
F
|
3.09
|
IELTS 6.0
|
29/04/1990
|
Marketing
|
Can Tho
|
12
|
Trần Thị Diệu
|
F
|
3.84
|
C
|
10/06/1989
|
Tourism
|
Ca Mau
|
13
|
Phạm Ngọc Giao
|
F
|
3.29
|
B
|
02/02/1989
|
Business Administration
|
Ca Mau
|
14
|
Trần Minh Mẫn
|
M
|
3.08
|
communicable
|
15/05/1989
|
Mechanical Engineering
|
Can Tho
|
15
|
Võ Thị Thùy Linh
|
F
|
3.64
|
C
|
12/04/1988
|
Tourism
|
Vinh Long
|
16
|
Huỳnh Văn Còn
|
M
|
3.54
|
C
|
21/11/1990
|
Business Administration
|
Kien Giang
|
17
|
Nguyễn Văn Nhanh
|
M
|
3.18
|
C
|
25/09/1988
|
Marketing
|
Hau Giang
|
18
|
Lâm Phước Thuận
|
M
|
3.46
|
C
|
19/12/1990
|
Foreign Trade
|
Dong Thap
|
19
|
Trần Khay
|
M
|
3.14
|
B
|
01/01/1990
|
Environment
|
Soc Trang
|
20
|
Lê Hồng Cẩm
|
F
|
3.32
|
Advanced
|
01/08/1990
|
English
|
Kien Giang
|
21
|
Phạm Văn Hợp
|
M
|
3.16
|
B
|
09/02/1990
|
Business Administration
|
Hau Giang
|
22
|
Vương Thiệu Vy
|
F
|
3.73
|
B
|
25/12/1990
|
Accounting - Auditing
|
Can Tho
|
23
|
Huỳnh Thái Long
|
M
|
3.38
|
Advanced
|
09/05/1988
|
English
|
Kien Giang
|
24
|
Ngô Chí Hải
|
M
|
3.25
|
C
|
30/06/1989
|
Foreign Trade
|
Vinh Long
|
25
|
Nguyễn Văn Lâm
|
M
|
3.17
|
B
|
01/01/1990
|
Foreign Trade
|
Tien Giang
|
26
|
Võ Duy Tín
|
M
|
3.65
|
C
|
07/04/1989
|
Electronic
|
Can Tho
|
27
|
Bùi Đức Hiệp
|
M
|
3.15
|
C
|
11/02/1989
|
Mechantronic
|
Kien Giang
|
28
|
Đỗ Quang Thái
|
M
|
3.84
|
|
22/08/1989
|
English
|
Dong Thap
|
29
|
Huỳnh Tấn Phát
|
M
|
3.86
|
C
|
12/04/1989
|
Foreign Trade
|
Ben Tre
|
30
|
Ngô Mộng Hằng
|
F
|
3.21
|
C
|
12/09/1990
|
Business Admin
|
HCM
|
31
|
Trương Thị Vũ Huyền
|
F
|
3.38
|
Toeic 450
|
19/11/1990
|
Commercial law
|
Bac Lieu
|
32
|
Đào Thị An Bình
|
F
|
3.12
|
B
|
17/06/1989
|
Environment & Finance
|
Can Tho
|
33
|
Nguyễn Đặng Phương Thảo
|
F
|
3.94
|
Advanced
|
24/09/1990
|
English
|
Can Tho
|
34
|
Nguyễn Minh Tú
|
M
|
3.69
|
C
|
08/08/1989
|
Finance
|
Soc Trang
|
35
|
Nguyễn Phong Vũ
|
M
|
3.32
|
C
|
28/02/1990
|
Mechanic processing
|
Ben Tre
|
36
|
Phan Lê Thiên Thuật
|
M
|
3.45
|
C
|
26/12/1989
|
Aquaculture
|
Vinh Long
|
37
|
Phan Thảo Nguyên
|
F
|
3.3
|
communicable
|
13/10/1988
|
Economics
|
Ca Mau
|
38
|
Tạ Hồng Ngọc
|
F
|
3.78
|
C
|
20/06/1989
|
Environment
|
Can Tho
|
39
|
Trịnh Hoang Lan
|
F
|
3.33
|
C
|
30/04/1990
|
Accounting
|
An Giang
|
40
|
Nguyễn Vũ Trung
|
M
|
3.08
|
C
|
20/12/1989
|
Civil Engineering in Building
|
Can Tho
|
41
|
Tạ Thị Bích Nhi
|
F
|
3.06
|
B
|
13/09/1990
|
Foreign Trade
|
Bac Lieu
|
42
|
Trần Văn Toàn
|
M
|
3.16
|
B
|
12/08/1987
|
Finance
|
Ca Mau
|
43
|
Vũ Anh Tuấn
|
F
|
3
|
C
|
03/07/1989
|
Advanced Biotechnology
|
Can Tho
|
44
|
Le Huu Phu
|
M
|
3.42
|
C
|
19/01/1989
|
Aquatic products processing
|
Tien Giang
|
45
|
Nguyễn Thị Huỳnh Như
|
F
|
3.4
|
C
|
12/03/1990
|
Advanced Biotechnology
|
Ben Tre
|
46
|
Nguyễn Thị Thúy Loan
|
F
|
3.66
|
B
|
14/08/1990
|
Foreign Trade
|
Tra Vinh
|
47
|
Trần Thanh Hương
|
F
|
3.15
|
B
|
11/11/1989
|
Biology
|
Hau Giang
|
48
|
Võ Văn Thanh
|
M
|
3.54
|
communicable
|
01/01/1990
|
English
|
Tra Vinh
|
49
|
Nguyễn Thanh Nhân
|
M
|
3.62
|
C
|
08/06/1990
|
Foreign Trade
|
An Giang
|
50
|
Nguyễn Thanh Thảo Vy
|
F
|
3.58
|
IELTS 7.0
|
09/03/1990
|
Foreign Trade
|
Soc Trang
|
51
|
Nguyễn Hoàng Cẩm Tú
|
F
|
3.46
|
Advanced
|
02/02/1989
|
English
|
Ben Tre
|
52
|
Trần Thị Minh
|
F
|
3.23
|
Advanced
|
08/11/1990
|
English
|
Vinh Phuc
|
53
|
Hoàng Thị Sông Lam
|
F
|
4
|
B
|
03/03/1989
|
Finance
|
Can Tho
|
54
|
Lê Thị Cẩm Tuyền
|
F
|
3.42
|
B
|
06/11/1990
|
|
An Giang
|
55
|
Võ Ngọc Trí
|
M
|
3.2
|
C
|
10/04/1989
|
Advanced Biotechnology
|
Can Tho
|
56
|
Cao Hoàng Giang
|
M
|
3.1
|
C
|
19/08/1990
|
InfoTechnology-Software Engineering
|
Can Tho
|
57
|
Lê Thị Tâm
|
F
|
3.3
|
B
|
28/04/1989
|
Biology
|
Dong Thap
|
58
|
Trần Phú Tân
|
F
|
3.73
|
C
|
06/12/1990
|
Auditing
|
Kien Giang
|
59
|
Đào Văn Thanh Sang
|
M
|
3.08
|
C
|
09/01/1990
|
Foreign Trade
|
Vinh Long
|
60
|
Huỳnh Thị Út
|
M
|
4
|
B
|
1989
|
Auditing
|
Bac Lieu
|
61
|
Nguyễn Thị Thúy An
|
F
|
3.63
|
C
|
03/08/1990
|
Accounting
|
Can Tho
|
62
|
Trương Thị Hồng Cẩm
|
F
|
3.4
|
|
15/06/1986
|
English
|
Tra Vinh
|
63
|
Nguyễn Hoàng Khôi
|
F
|
3.3
|
B
|
01/01/1990
|
Marketing
|
Can Tho
|
64
|
Lê Thị Trúc Ly
|
F
|
3.18
|
communicable
|
16/06/1989
|
English
|
Can Tho
|
65
|
Ngô Kim Yến
|
F
|
3.6
|
Intermediate
|
Jun-90
|
English
|
Vinh Long
|
66
|
Nguyễn Phước Hậu
|
M
|
3.07
|
B
|
24/04/1989
|
Chemical technology
|
Can Tho
|
67
|
Nguyễn Thị Thanh Duyên
|
F
|
3.33
|
B
|
29/08/1986
|
English
|
An Giang
|
68
|
Nguyễn Minh Thùy
|
F
|
3.28
|
C
|
02/01/1991
|
Biotechnology
|
Kien Giang
|
69
|
Nguyễn Thanh Bình
|
M
|
3.73
|
C
|
24/12/1990
|
Finance
|
Can Tho
|
70
|
Nguyễn Thị Mai Đan
|
F
|
3.94
|
C
|
10/04/1990
|
Advanced Biotechnology
|
Can Tho
|
71
|
Nguyễn Nhật Nam
|
M
|
3.12
|
communicable
|
27/09/1990
|
Advanced Biotechnology
|
Can Tho
|
72
|
Võ Ngọc Thảo Nguyên
|
F
|
3.59
|
C, Toefl IPT 570
|
25/03/1990
|
Biotechnology
|
Can Tho
|
73
|
Tống Nhật Dương
|
M
|
3.65
|
C
|
28/06/1990
|
Agricultural economics
|
Hai Phong
|
74
|
Trần Thị Hồng Hạnh
|
F
|
3.19
|
C
|
08/03/1990
|
Accounting
|
Kien Giang
|
75
|
Nguyễn Thị My
|
F
|
3.55
|
C
|
07/05/1988
|
Business Admin
|
Bac Lieu
|
76
|
Trương Toại Nguyện
|
M
|
3.43
|
C
|
02/11/1990
|
Agricultural economics
|
Tra Vinh
|
77
|
Dương Hải Nguyên
|
M
|
3.44
|
C
|
03/09/1986
|
Advanced Biotechnology
|
Can Tho
|
78
|
Nguyễn Thị Kim Hoa
|
F
|
3.47
|
C
|
23/09/1990
|
Foreign Trade
|
Tien Giang
|
79
|
Trần Thị Mộng Tuyền
|
F
|
3.85
|
C
|
26/04/1988
|
Business Admin
|
Cuu Long
|
80
|
Lê Minh Khanh
|
M
|
3.3
|
C
|
09/07/1989
|
Tourism
|
Vinh Long
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |