PHÁt triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 1.52 Mb.
trang4/9
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích1.52 Mb.
#14085
1   2   3   4   5   6   7   8   9

V. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

TT

Tên phân bón

Đơn vị tính

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

An Phước

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH An Phước

2

AnMix
AT3
(chuyên cây ngắn ngày)

%

HC: 30; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20

CT CP&UD
Công nghệ Sinh học
An Thái

ppm

Cu: 200; Zn: 200; B: 200; Mn: 200

 

pH: 6,5

3

ATP 5

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH An Thành Phát

ppm

Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70

4

ATP 3-4-1

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 3-4-1; CaO: 3; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70

5

ATP 7

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 2,5-2,5-3; CaO: 2,5; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70

6

Cugasa 6-3-2

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 6-3-2; Độ ẩm: 20

CT CP SXTM DVTH Anh Việt

7

Cugasa 6-4-4

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 6-4-4; Độ ẩm: 20

8

Đầu Trâu GAP1

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 9-6-3; CaO: 0,5; Mg: 0,5; Mn: 0,15; Cu: 0,15; Zn: 0,15; B: 0,05; Fe: 0,1; Mo: 0,05; penac: 0,1; Độ ẩm: 20

CT CP Bình Điền MeKong

 

pH: 5-7

9

Đầu Trâu GAP2

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 6-3-9; CaO: 0,5; Mg: 0,5; Mn: 0,15; Cu: 0,15; Zn: 0,15; B: 0,05; Fe: 0,1; Mo: 0,05; penac: 0,1; Độ ẩm: 20

 

pH: 5-7

10

MÊ KÔNG-HP

%

HC: 20; N-P2O5 -K2O: 3-9-2; CaO: 0,5; Mg: 0,5; Mn: 0,15; Cu: 0,15; Zn: 0,15; B: 0,05; Fe: 0,1; Mo: 0,05; penac: 0,1; Độ ẩm: 20

 

pH: 5-7

11

MK-Vườn xanh

%

HC: 30; N-P2O5 -K2O: 7-5-2; CaO: 0,5; Mg: 0,5; Mn: 0,15; Cu: 0,15; Zn: 0,15; B: 0,05; Fe: 0,1; Mo: 0,05; Penac: 0,1; Độ ẩm: 20

 

pH: 5-7

12

FUMIX

%

HC: 20; N-P2O5 -K2O: 3-4-1; Độ ẩm: 20

CT TNHH Cát Thành

ppm

Fe: 1500; Mn: 200; B: 10

 

pH: 7,2

13

GAMMA 4-2-2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

DNTN SX Hóa mỹ phẩm GAMMA

ppm

Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70

14

GAMMA 3-4-1

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-4-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20

15

ĐTN 3-2-3

%

HC: 15; N - P2O5 - K2O: 3 - 2 - 3; Độ ẩm: 20

CT TNHH SX-TM-DV Đại Thiên Nông

16

ĐTN 2-6-0

%

HC: 15; N - P2O5: 2 - 6; Độ ẩm: 20

17

Đại Sơn 1(NPK: 7-4,7-1,1-15HC)

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 7-4,7-1,1; Độ ẩm: 20

CT CP Đầu tư quốc tế Đại Sơn

18

Đại Sơn 2(NPK: 10-5-0,3-15HC)

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 10-5-0,3; Độ ẩm: 20

19

Đại Sơn 3(NPK: 5-5-1,3-15HC)

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 5-5-1,3; Độ ẩm: 20

20

DONA 4-2-2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH kinh doanh BĐS Cường Phát

21

DONA 3-3-3

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20

22

LIOINDO 4-2-2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH MTV Hoa Lư

ppm

Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70

23

HSF 6-3-2

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 6-3-2; Độ ẩm: 20

CT CP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh

24

HSF 6-4-4

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 6-4-4; Độ ẩm: 20

25

Lực Điền 4-2-4

%

HC:15; Axit Humic:1,2; N-P2O5-K2O: 4-2-4; CaO:3; MgO:3; Độ ẩm:20

CT CP Phân bón Công nghệ Hóa sinh Lực Điền

ppm

B: 200; Zn: 200; Cu: 200

26

Lực Điền 2-3-5

%

HC:15; Axit Humic:1,2; N-P2O5-K2O:2-3-5; CaO:3; MgO:3; Độ ẩm:20

ppm

B: 200; Zn: 200; Cu: 200

27

Lực Điền 3-5-2

%

HC:15; Axit Humic:1,2; N-P2O5-K2O:3-5-2; CaO:3; MgO:3; Độ ẩm:20

CT CP Phân bón Công nghệ Hóa sinh Lực Điền

ppm

B: 200; Zn: 200; Cu: 200

28

Lực Điền 5-3-2

%

HC:15; Axit Humic:1,2; N-P2O5-K2O:5-3-2; CaO:3; MgO:3; Độ ẩm:20

ppm

B: 200; Zn: 200; Cu: 200

29

Minh Lương 3-3,5-1,5

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 3-3,5-1,5; Độ ẩm: 20

CT TNHH Minh Lương

30

Minh Lương 1-6-1

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 1-6-1; Độ ẩm: 20

31

Nam Điền 1 (NĐ 963) (NPK: 9-3,6-0,3-15HC)

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 9-3,6-0,3; Độ ẩm: 20

CT TNHH Nam Điền

32

Sông Giang

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20

CT TNHH XDTH Năm Quân

33

Nhật Mỹ 5-2-2

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 5-2-2; CaO: 2,5; MgO: 1; SiO2: 0,5; Độ ẩm: 20

CT TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

34

Ngọc Trung

%

HC: 15,6; N-P2O5 -K2O: 5-10-3; Độ ẩm: 20

DNTN Ngọc Trung

 

pH: 5,5

35

TYHUMIX-N108

%

HC: 18; N-P2O5 -K2O: 2-8-1; CaO: 2; Mg: 0,5; Độ ẩm: 20

CT CP Nông Nghiệp Nhất

ppm

Cu: 150; Zn: 150; Fe: 150

36

TYHUMIX-N106

%

HC: 18; N-P2O5 -K2O: 8-2-2; CaO: 3; Mg: 1; Độ ẩm: 20

ppm

Cu: 150; Zn: 150; Fe: 150; B: 250

37

TYHUMIX-N101

%

HC: 18; N-P2O5 -K2O: 8-2-6; CaO: 5; Mg: 1; Độ ẩm: 20

ppm

Cu: 150; Zn: 150; Fe: 150; B: 250

38

VINA-BAC 03

%

HC: 15; Axit Humic: 5; N-P2O5 -K2O: 3-5-3; Độ ẩm: 20

CT TNHH SXTM Nông nghiệp xanh VINA

39

VINA-BAC 04

%

HC: 15; Axit Humic: 4,5; N-P2O5 -K2O: 5-5-5; Độ ẩm: 20

40

Sài gòn HQ1

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Ca: 1; Mg: 1; S: 1; Độ ẩm: 20

CT TNHH MTV Phân bón hữu cơ Sài Gòn

ppm

Zn: 100; Mn: 200; B: 10; Mo: 20

41

Sài gòn HQ2

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Ca: 1; Mg: 1; S: 1; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 100; Mn: 200; B: 10; Mo: 20

42

Sài gòn HQ3

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Ca: 1; Mg: 1; S: 1; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 100; Mn: 200; B: 10; Mo: 20

43

Sao Mai số 1

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 3-3-2; CaO: 1; Độ ẩm: 20

CT TNHH Phân bón Sao Mai

ppm

Zn: 30; Cu: 300; Fe: 100; B: 100; Mg: 200; Mn: 500

44

SAO MAI - BỘT CÁ

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 4-2-2; CaO: 1; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 30; Cu: 300; Fe: 100; B: 100; Mg: 200; Mn: 500

45

Sao Mai MAX - SILIC

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 3-2-3; CaO: 1; SiO2: 5; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 30; Cu: 300; Fe: 100; B: 100; Mg: 200; Mn: 500

46

LÂN - SAO MAI

%

HC: 15; N-P2O5: 2,5-5,5; CaO: 1; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 30; Cu: 300; Fe: 100; B: 100; Mg: 200; Mn: 500

47

Sao Mai Humic

%

HC: 15; Axit Humic: 5; N-P2O5 -K2O: 4-1-3; CaO: 1; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 30; Cu: 300; Fe: 100; B: 100; Mg: 200; Mn: 500

48

Sơn Dương

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2,5-3,5; Độ ẩm: 20

CT CP Mía đường Sơn Dương

49

Sơn Trang 1 (ST 5103) (NPK: 5-2,7-1,3-15HC)

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 5-2,7-1,3; Độ ẩm: 20

CT CP Phân bón Sơn Trang

50

Sơn Trang 2 (ST 684) (NPK: 6-3,8-1,4-15HC)

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 6-3,8-1,4; Độ ẩm: 20

51

Sơn Trang 3 (ST 884) (NPK: 8-8-1,4-15HC)

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 8-8-1,4; Độ ẩm: 20

52

HBC

%

HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Ca: 2; Độ ẩm: 20

CT TNHH SXTM Tâm Đức Hạnh

ppm

Mg: 200; SiO2: 200

 

pH: 5,5-6,5

53

TDC 9

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH PTCN Thảo Điền

ppm

Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70

54

Thảo Điền 3-3-2

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70

55

Thảo Điền 3-4-1

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 3-4-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20

56

TDC Ca

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-4-1; CaO: 3; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70

57

TDC 7

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2,5-2,5-3; CaO: 2,5; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70

58

TN -Polymix-F

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 5-3-2; S: 0,8; Ca: 0,5; Mg: 0,3; Độ ẩm: 20

CT TNHH Thảo Nông

ppm

Zn: 800; B: 500

59

TN -Polymix-R

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 5-5-5; S: 0,8; Ca: 0,8; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 500; B: 800; Mn: 500

60

TN -Polymix-S

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 5-3-5; S: 0,8; Ca: 0,8; Mg: 0,8; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 500; Fe: 500; Mn: 500

61

TN -Polymix-P

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 2-3-4; S: 0,8; Ca: 2; Mg: 0,8; Độ ẩm: 20

ppm

Mn: 300; Fe: 500; B: 700

62

KOMIX- CF2

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 4-2-4; CaO: 2; MgO: 1; Độ ẩm: 20

CT CP SXTM Thiên Phúc

ppm

Zn: 150; Cu: 50; B: 100

63

KOMIX- BT4

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 4-2-3; CaO: 2; MgO: 1; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 150; Cu: 50; B: 100

64

3-3-3 Trí Việt

%

HC:23;Axit Humic:5;N-P2O5-K2O:3-3-3;CaO:5;MgO:1,5;S:5;Độ ẩm:20

CT CP SXTM Trí Việt

ppm

Zn: 550; Fe: 150; Cu: 125; Mn: 120; B: 100

65

BÓN THÚC-UV

%

HC: 15; Axit Humic: 1; N-P2O5 -K2O: 3-2,5-2,5; CaO: 0,15; MgO: 0,05; Độ ẩm: 15

CT TNHH Quốc tế Úc Việt

ppm

B: 90; Zn: 100; Cu: 50; Fe: 50

66

Mầm Xanh
MX. F4HC

%

HC: 17,4; N-P2O5-K2O: 3,1-3,4-1,8; CaO: 0,32; S: 0,13; MgO: 0,33; SiO2: 6,31; Độ ẩm: 20

CT CP
Vạn Trường An

ppm

Zn: 72; Fe: 60; Cu: 67; Mn: 58; B: 106

67

Con Dơi-01

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH MTV Việt Nga

68

Con Dơi-02

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20

69

Humate số 1 VM

%

HC: 16; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-2-3; CaO: 2; MgO: 2; Ẩm độ: 20

CT CP
Phân bón
Việt Mỹ

ppm

Fe: 500; Zn: 500; Cu: 500; B: 100

70

VM 01

%

HC: 16; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-3-2; CaO: 6; MgO: 0,5; Ẩm độ: 20

ppm

Fe: 100; Zn: 300; Cu: 100; B: 50

71

VM 02

%

HC: 16; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2,5-3-2,5: CaO: 2; MgO: 2; Ẩm độ: 20

CT CP
Phân bón
Việt Mỹ

ppm

Fe: 500; Zn: 500; Cu: 500; B: 100

 

 

 

 

 


Каталог: Data -> File -> Document
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệP
Document -> VÀ phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số: 142/2002/QĐ-bnn
Document -> Số: 649/2000/QĐ-bts cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn danh mục bổ sung thứC Ăn chăn nuôI, nguyên liệu thứC ĂN
Document -> Căn cứ Nghị định số 59/2005/NĐ-cp ngày 04/5/2005 của Chính phủ Quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh một số ngành nghề thủy sản
Document -> 4 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm
Document -> BỘ CÔng nghiệp số: 02/2004/tt-bcn

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương