PHÁt triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 1.52 Mb.
trang6/9
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích1.52 Mb.
#14085
1   2   3   4   5   6   7   8   9
CT TNHH Đại Phú Nông (NK từ Đài Loan)

 

pH: 5,7; Tỷ trọng: 1,53

54

Sao Vàng 6

%

N-P2O5 -K2O: 8-61-8; Mg: 0,15; Mn: 0,15; Fe: 0,1; B: 0,02; Cu: 0,05; Zn: 0,05; Độ ẩm: 5

CT TNHH XNK Đại Thịnh Phát

55

Sao Vàng 10

%

N-P2O5 -K2O: 7-31-31; Độ ẩm: 6

ppm

Ca: 540; Mg: 570; Mn: 108; Fe: 84; Cu: 30; Zn: 450

56

Sao Vàng 11

%

N-P2O5 -K2O: 16-16-8

ppm

Ca: 540; Mg: 570; Mn: 108; Fe: 84; Cu: 30; Zn: 450

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,13

57

Sao Vàng12

%

N-K2O: 7-30; Zn: 0,15; NAA: 0,01; Độ ẩm: 6

58

Sao Vàng13

%

N-P2O5-K2O: 7-5-41; Mn: 0,15; Fe: 0,15; Zn: 0,15; B: 0,02; Cu: 0,05; Mo: 0,0005; Độ ẩm: 6

59

Sao Vàng 14

%

N-P2O5 -K2O: 6-6-6; GA3: 0,15; NAA: 0,05

ppm

B: 90; Zn: 60; Mo: 80; Cu: 40; Mn: 40

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,13

60

Sao Vàng 15

%

N-P2O5 -K2O: 3-2-18; Nitrophenol: 0,1; NAA: 0,1

ppm

B: 80; Mo: 5; Mn: 600; Cu: 200; Zn: 200; Fe: 600

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,07-1,13

61

Sao Vàng 16

%

N-P2O5 -K2O: 18-18-21; Mg: 0,5; Cu: 0,5; Fe:0,1; Mn: 0,05; Zn:0,06

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,12

62

Sao Vàng 17

%

N-P2O5 -K2O: 5-50-5; Mn: 0,04; B: 0,5; S: 0,28; Độ ẩm: 5

63

Sao Vàng 18

%

N-K2O: 10-35; Ca: 3; S: 2,8; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Độ ẩm: 6

64

Sao Vàng 19

%

N-P2O5 -K2O: 35-5-5; MgO: 5; S: 0,7; Độ ẩm: 5

CT TNHH XNK Đại Thịnh Phát

65

Sao Vàng23

%

N-P2O5 -K2O: 1-21-21; Zn:3; S: 4; Mn: 0,4; Độ ẩm: 5

66

Sao Vàng24

%

N-P2O5 -K2O: 31-8-8; Độ ẩm: 6

ppm

Mg: 190; Cu: 380; Fe: 300; Zn: 340; Mn: 340; B: 220; Mo: 100; Co: 150

67

DUNO 108

%

N-P2O5-K2O: 6-6-6; Ca: 0,03; Mg: 0,05

CT TNHH
SXTMDV
Đức Nông

ppm

Fe: 100; Cu: 100; Co: 50; B: 150

 

pH; 6,5; Tỷ trọng:1,1

68

DUNO 10-52-10+TE

%

N-P2O5-K2O: 10-52-10; Mg: 2; Độ ẩm: 5

ppm

Cu: 400; B: 300; Fe: 500; Mn: 200; Mo: 10

69

DUNO 5-5-44+TE

%

N-P2O5- K2O: 5-5-44; MgO: 0,025; Độ ẩm: 5

ppm

Fe: 200; Zn: 300; Cu: 200

70

DUNO-LÂN XANH

g/l

P2O5- K2O: 440-75; MgO: 100

 

pH: 1; Tỷ trọng: 1,4

71

DUNO-Bo

g/l

B: 155

 

pH: 5,2; Tỷ trọng: 1,4

72

DUNO-CANXI

%

CaO: 24,5; N: 12,8; MgO: 3

ppm

Cu: 200; Fe: 300; Zn: 200

 

pH: 6,2; Tỷ trọng: 1,2

73

DUNO 107

%

N- P2O5- K2O: 5-8-8; Ca: 0,02; Mg: 0,03

ppm

Zn: 300; Fe: 150; Mn: 150; B: 100

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,25

74

Poly-Feed

%

N-P2O5-K2O: 16-8-34; Độ ẩm: 10

CT Haifa Chemicals Ltd
[NK từ Israel ]

ppm

Fe: 1200; Mn: 600; B: 200; Zn: 180; Cu: 130; Mo: 80

75

Multi-KZn

%

N-K2O: 12-43; Zn: 2; Độ ẩm: 10

76

Multi- Protek TM

%

P2O5-K2O: 52-37; Độ ẩm: 10

77

Hiệp Nông 1

%

HC: 14,4; N-P2O5 -K2O: 4,7-0,6-1,1

CT TNHH Hiệp Nông

ppm

Ni: 5,5

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15

78

Hiệp Nông 3

%

HC: 9,6; N-P2O5 -K2O: 16-4-8

ppm

Ni: 5,4

 

pH: 7; Tỷ trọng: 1,1

79

Hiệp Nông 5

%

HC: 10; N-P2O5 -K2O: 4-8-12

ppm

Ni: 9

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,18

80

Hiệp Nông 7

%

HC: 8,6; N-P2O5 -K2O: 5-1-2

ppm

Ni: 16,5

 

pH: 7; Tỷ trọng: 1,1

81

HKB-KALY

%

N-P2O5 -K2O: 10-5-44; B:1; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Mg: 0,05; Mn: 0,005; Vitamin B1: 0,48

CT TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo

 

pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,15

82

HKB-LÂN

%

N-P2O5 -K2O: 8-56-8; Zn: 0,04; Mg: 0,5; Mn: 0,005

 

pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,15

83

HKB-BO

g/l

B: 150

 

pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,15

84

HKB-Ca

g/l

N: 200; CaO: 40; MgO: 40

ppm

B: 1800; Zn: 900

 

pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,15

85

HC Việt - Sinh (SHV - BC280) LIQUID ORGANIC FERTILIZER

%

HC: 30; N-P2O5 -K2O: 5-0,4-1,2

CT CP Tập đoàn Hoàng Long (NK từ Singapo)

ppm

Ca:7200; B:0,5; Cu:100; Fe:10; Mg:1200; Mn:740; Mo:0,2; S:1700; Zn:370

 

pH: 6,7; Tỷ trọng: 1,5

86

TANO 701

g/l

N: 78; Zn: 76; MgO: 21; B2O3: 68

CT TNHH CN Hóa sinh Tâm Nông

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,2-1,3

87

TANO 703

g/l

Axit Humic: 8; N-P2O5 -K2O: 100-100-150; CaO: 9; MgO: 5; SiO2: 100

 

pH: 9-10; Tỷ trọng: 1,3-1,4

88

TANO 704

g/l

P2O5: 190; CaO: 95

ppm

Cu: 19; Zn: 817

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,1-1,2

89

TANO 705

g/l

N-K2O: 50-536

ppm

B: 7,5; Fe: 93; Mg: 120; Mn: 44; Zn: 10,6; Mo: 3,4; Co: 0,76; Cu: 0,3

 

pH: 8-9; Tỷ trọng: 1,3-1,4

90

Hương Trung
HT4: 5-1-2

%

N-P2O5-K2O: 5-1-2; MgO: 0,05; axit Aspatic: 1; Axit Glutamic: 0,75; Lysine: 0,5; Serine: 0,25; Alanine: 0,5; Leusine: 0,5

CT TNHH
SXTM
Hương Trung

ppm

Mn: 200; Zn: 300; B: 200; α-NAA: 300; GA3: 200

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,2

91

Humix

%

N-P2O5-K2O: 9-3-0; Axit Humic: 1

Công ty TNHH Hữu cơ

ppm

Dịch chiết xuất rong biển: 50; Mn: 500; Cu: 500; Zn: 100; Mo: 50; B: 200

 

pH: 6,5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,2

92

HUMIX

g/l

N-P2O5-K2O: 50-30-40

mg/l

B: 350; Mo: 3,5; Mn: 160; Cu: 200; Zn: 95; Amino Acid: 2,2; Acid Humic: 1.500

 

pH: 6,5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,2

93

Phân Vi lượng Humix dạng lỏng

%

N-P2O5-K2O: 4-3-3; CaO: 0,5; MgO: 0,5; S: 0,2; Axit Humic: 3

ppm

Cu: 250; Fe:500; Zn: 200; Mn: 200; B: 200

 

pH: 6,5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,2

94

AGR 100

%

N-P2O5-K2O: 1-1-0,2; Mg: 0,008; Fe: 0,003; Zn: 0,000002; axit béo (fatty acid): 0,01; Zeatin: 0,000025

CT TNHH Hữu Lộc

95

SIN 100

%

N-P2O5-K2O: 2-0,5-0,2; Mg: 0,0008; Fe: 0,003; Zn: 0,000002; axit béo (fatty acid): 0,03; Zeatin: 0,000025

96

VITA 100

%

N-P2O5-K2O: 1-1-1; Thiamine cloride: 0,1; NAA: 0,05; Riboflavin: 0,003; Pyrodoxine Hydrocloride: 0,1

97

HT 7-5-44+TE

%

N-P2O5 -K2O: 7-5-44; S: 5; Độ ẩm: 5

CT TNHH Kiến Giáp

ppm

Zn: 100; Fe: 100; B: 500; Cu: 50; Mn: 80

98

HT K-Humate+TE

%

Axit Humic: 4; N-P2O5 -K2O: 3-6-5

ppm

Zn: 500; Mn: 100; B: 500; Fe: 50

 

pH: 7-8; Tỷ trọng: 1,16

99

HT -09

%

N-P2O5 -K2O: 5-4-8, CaO: 1

ppm

GA3: 500; NAA: 500; B: 1000

 

pH: 7-8; Tỷ trọng: 1,12

100

HT -10 SU MO

%

P2O5 -K2O: 9-28; Axit Fulvic: 3; Mg: 0,05; Độ ẩm: 4

ppm

Cu: 500; Fe: 1000; Zn: 500; Mn: 500; B: 200

101

La Na - 01

%

N-P2O5 -K2O: 6-4-10; Nitrophenolate: 0,001

CT TNHH La Na

ppm

Mg: 300; Fe: 150; Zn: 200; Cu: 100; Mn: 50; B: 50; GA3: 175

 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2

102

La Na - 02

%

N-P2O5 -K2O: 4-31-5; Mg: 0,1

ppm

Fe: 50; Zn: 200; Cu: 50; Mn: 50; B: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,2-1,3

103

La Na - 03

%

Axit Humic: 0,1; N-P2O5 -K2O: 9-6-5; Mg: 0,1

CT TNHH La Na

ppm

Fe: 60; Zn: 150; Cu: 50; GA3: 250

 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2

104

La Na - 05

%

N-P2O5 -K2O: 3-3-8

ppm

Mg: 1000; Fe: 100; Zn: 200; Cu: 100; B: 300; GA3: 500; α-NAA: 1000

 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2

105

La Na - 06

%

N-P2O5-K2O: 6-6-6

ppm

Mg: 100; Fe: 80; Zn: 300; Cu: 50; B: 350; α-NAA: 300

 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2

106

La Na - 04

%

N-K2O: 8-6; CaO: 15; Mg: 0,5

 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2

107

La Na - 07

%

N-K2O: 12-35; CaO: 2; Mg: 0,1; Độ ẩm: 5-8

ppm

Zn: 200

108

La Na - 08

%

Axit Humic: 0,1; N-P2O5 -K2O: 4-8-5

ppm

Mg: 500; Fe: 200; Zn: 100; Cu: 50; B: 100; GA3: 175

 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2

109

La Na - 09

%

N-P2O5 -K2O: 5-8-11; B: 0,01

CT TNHH La Na

ppm

Mg: 200; GA3: 200; Fe: 200; Zn: 200; Cu: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2

110

La Na - 10

%

N-K2O: 4-8; Mg: 0,25

ppm

B: 250; GA3: 200; Zn: 1800; Fe: 300; Cu: 800; Nitrophenol: 0,01

 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2

111

Lực Điền 4-4-4

%

Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 4-4-4; Cytokinin: 0,3

CT CP Phân bón Công nghệ Hóa sinh Lực Điền

ppm

Cu: 100; Zn: 100; Mn: 50; B: 50

 

pH: 6,8; Tỷ trọng : 1,13

112

Lực Điền 2-3-5

%

Axit Humic: 1,5; N-P2O5 -K2O: 2-3-5; Cytokinin: 0,3

ppm

Cu: 100; Zn: 100; Mn: 50; B: 50

 

pH: 7; Tỷ trọng : 1,12

113

Lực Điền 3-5-2

%

Axit Humic: 1; N-P2O5 -K2O: 3-5-2; Cytokinin: 0,3

ppm

Cu: 100; Zn: 100; Mn: 50; B: 50

 

pH: 6,8; Tỷ trọng : 1,12

114

Lực Điền 5-3-2

%

Axit Humic: 1,5; N-P2O5 -K2O: 5-3-2; Cytokinin: 0,3

ppm

Cu: 100; Zn: 100; Mn: 50; B: 50

 

pH: 6,9; Tỷ trọng : 1,14

115

HCSH GREEN EXTRA (G-EXTRA) chuyên cho lúa, rau

%

HC: 46; Axit Humic: 17,5; N-P2O5-K2O: 2,8-1,5-5; Ca: 3,5; Mg: 0,4; Si: 4; Fe: 0,2; Cu: 0,1; Mn: 0,15; Co: 0,02; Mo: 0,015; Zn: 0,2; Độ ẩm: 15

CT TNHH Màu Xanh Đổi Mới (NK từ Mỹ)

 

pH: 9,2

116

HCSH GREEN BALANCE (G-BALANCE) chuyên cho lúa, rau

%

HC: 50; Axit Humic: 16,9; N-P2O5-K2O: 2,8-1,5-4; Ca: 3; Mg: 2; Si: 3; Fe: 0,5; Cu: 0,2; Mn: 0,09; Co: 0,02; Mo: 0,018; Zn: 0,2; B: 0,1; Độ ẩm: 15

 

pH: 9,1

117

HCSH GREEN BOOST (G-BOOST) chuyên cho lúa, rau

%

HC: 48; Axit Humic: 18; N-P2O5-K2O: 2,8-1,5-3,5; Ca: 4; Mg: 0,4; Si: 6; Fe: 0,2; Cu: 0,001; Mn: 0,01; Mo: 0,001; B: 0,004; Độ ẩm: 15

 

pH: 9

118

GREEN UNI (G-UNI) chuyên cho lúa, rau

%

Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 4-5-5,6; Ca: 0,4; Si: 0,4; Fe: 0,02; Cu: 0,01; Mn: 0,015; Co: 0,001; Mo: 0,001; Zn: 0,01; B: 0,03

 

pH: 8,5; Tỷ trọng: 1,05

119

MVD-B100

%

N-K2O: 2-1

CT CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

ppm

Mg: 1500; Zn: 500; S: 250; B: 100; Mo: 10

 

pH: 6,8; Tỷ trọng : 1,12

120

MVD-Humate 1

%

Axit Humic: 3; N-P2O5 -K2O: 3-2-2

ppm

Mg: 400; Zn: 400; B:200; Mo: 10; S: 200

 

pH: 7,5; Tỷ trọng : 1,15

121

MVD-Humate 2

%

Axit Humic: 8; N-P2O5 -K2O: 6-5-6

ppm

Mg: 400; Zn: 400; B:200; Mo: 10; S: 200

 

pH: 7,5; Tỷ trọng : 1,15

122

Nam Việt
NV4: 8-2-5

%

N-P2O5-K2O: 8-2-5; MgO: 0,05; Protein thủy phân: 3

CT TNHH
SX & TM
Nam Việt

ppm

Zn: 300; Mn: 200; B: 200; α-NAA: 300; GA3: 300

 

pH: 7-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

123

Nhật Mỹ Axit Humic + TE

%

Axit Humic: 7; N-P2O5 -K2O: 5-10-6; Mg: 0,01; S: 0,012

CT TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

ppm

Cu: 80; Zn: 70; Mn: 50; B: 100

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,2

124

Nhật Mỹ Lân cao P440

g/l

P2O5 -K2O: 440-100; MgO: 70

 

pH: 0,6-1; Tỷ trọng: 1,25-1,45

125

Nhật Mỹ Fulvic K17

%

Axit Fulvic: 5; N-P2O5-K2O: 4-9-17; Độ ẩm: 12

126

Nhật Mỹ 7-5-44+TE

%

N-P2O5 -K2O: 7-5-44; Độ ẩm: 12

ppm

Cu: 100; Zn: 1000; B: 2000

127

Đệ Nhất TYHUMAX 01

%

N-P2O5 -K2O: 5-5-5; CaO: 2; Mg: 1

CT CP Nông Nghiệp Nhất

ppm

Cu: 150; Zn: 150; Fe: 150; NAA: 200

 

pH: 6,8; Tỷ trọng : 1,13

128

Đệ Nhất TYHUMAX 06

%

N-P2O5 -K2O: 16-8-4; CaO: 2; Mg: 1

ppm

Cu: 150; Zn: 150; Fe: 150

 

pH: 6,8; Tỷ trọng : 1,13

129

Đệ Nhất TYHUMAX 08

%

N-P2O5 -K2O: 6-30-20; CaO: 3; Mg: 1

CT CP Nông Nghiệp Nhất

ppm

Cu: 150; Zn: 150; Fe: 150; B: 250

 

pH: 6,8; Tỷ trọng : 1,13

130

Đệ Nhất TYHUMAX 09

%

N-P2O5 -K2O: 7-5-44; CaO: 5; Mg: 1

ppm

Cu: 150; Zn: 150; Fe: 150; B: 250

 

pH: 6,8; Tỷ trọng : 1,13

131

Bàn Tay Vàng QT 02

%

N-P2O5-K2O: 10-5-7

CT TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế

ppm

Alginic axit: 1000; GA3: 200; NAA: 300; Cu: 200; Zn: 300; Fe: 150; Mg: 350
Ca: 500; B: 400; Mo: 7

 

pH: 7,5-8,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2

132

Bàn Tay Vàng QT 03
(chuyên cây ăn quả)

%

N-P2O5-K2O: 7-5-7; MgO: 1,5; S: 0,09

ppm

B: 9300; Cu: 150; Fe: 100; Zn: 250; Mn: 200; Mo: 5

 

pH: 9-9,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

133

Bàn Tay Vàng QT 05
(chuyên cây ăn quả)

%

N-P2O5-K2O: 7-5-5; ZnO: 15

ppm

Alginic axit: 500; GA3: 4500; Vitamin B: 500; Vitamin C: 250

 

pH: 11,3-11,8; Tỷ trọng: 1,05-1,15

134

Bàn Tay Vàng QT 04
(chuyên cây ăn quả)

%

Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 5-10-5; GA3: 0,1

ppm

Zn: 30000; B: 500; Vitamin B: 500; Vitamin C: 250

 

pH: 9,5-10; Tỷ trọng: 1,05-1,15

135

Phú Nông

%

Axit Humic: 5; N-P2O5 -K2O: 6-4-4; NAA: 0,1

CT TNHH TMDV Phát Gia

ppm

Mg: 200; Zn: 100; Fe: 200; Cu: 50; Mn: 200; B: 1000; Mo: 5

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng : 1,1-1,2

136

Thái Dương

%

N-P2O5 -K2O: 5-10-10; NAA: 0,1; GA3: 0,4

ppm

Mg:200; S:200; Ca:100; Cu:80; Fe:200; Mn:80; Zn:200; B:1000; Mo:5

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng : 1,1-1,2

137

Phú Lâm H2000.L

%

N-K2O:3-10; B:0,1; Mo:0,005; Cu:0,005; Fe:0,005; Zn:0,005; Mn:0,005

Cơ sở Sinh hóa nông Phú Lâm

 

pH: 4-6; Tỷ trọng : 1,05-1,2

138

PIVIM 2

%

Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 10-5-3

CT TNHH Phú Việt Mỹ

ppm

Mg: 400; SiO2: 400; Mn: 400; Fe: 200; α-NAA: 200; Cu: 200

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,05-1,3

139

PIVIM 4

%

Axit Humic: 1; N-K2O: 5-31

ppm

Cu:200; Fe: 200; Zn: 400; B: 200; Axit Fugavic: 200; GA3: 200

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,1-1,3

140

PIVIM 1

%

Axit Humic: 7; N-P2O5 -K2O: 5-5-2

ppm

Mg: 300; Mn: 300; Fe: 250; Zn: 400; Cu: 300; Vitamin B1: 150; Vitamin C: 200; α-NAA: 200

 

pH: 6-8; Tỷ trọng: 1,1-1,3

141

PM 05
(chuyên cây ăn quả)

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5; MgO: 5; Ca: 0,1; S: 0,02

CT TNHH
KTNN
Phú Mỹ

ppm

Cu: 150; Fe: 100; Zn: 300; Mn: 100; Mo: 5; B: 9300

 

pH: 10,5-11; Tỷ trọng: 1,05-1,15

142

PM 07

%

N-P2O5-K2O: 7-7-7; MgO: 2; Alginic axit: 0,5

ppm

B: 9300; Vitamin B: 1000; Vitamin C: 250

 

pH: 8,5-9,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

143

PM 06

(chuyên cây ăn quả)



%

N-P2O5-K2O: 12-6-8; MgO: 1,5; S: 0,03

ppm

B: 9.300; Cu: 150; Fe: 100; Zn: 250; Mn: 200; Mo: 5

 

pH: 9,8-10,3; Tỷ trọng: 1,15-1,25

144

Axit amin

%

N: 8; Aspartate: 2,34; Threonine: 2,81; Serine: 3,24; Axit Glutamic: 6,25; Proline: 2,96; Glycine: 1,68; Alanine: 2; Cystine: 0,47; Valine: 2,32; Methionine: 0,22; Leucine: 2,71; Isoleucine: 1,22; Tyrosine: 0,43; Phenylalanine: 0,79; Lysine: 1,18; Histidine: 0,32; Arginine: 3,57

CT TNHH Vật tư NN Phương Đông (NK từ Trung Quốc)

g/l

Zn: 15; B: 5

 

pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,1-1,15

145

SAIGON Mùa gặt vàng (Golden Harvest)

%

N-P2O5-K2O: 15-15-15

CT TNHH MTV Phân bón hữu cơ Sài Gòn

ppm

Mg: 900; Zn: 150; Mn: 150; B: 100; Mo: 10

146

SAIGON HQ

%

N-P2O5-K2O: 6-4-6

ppm

Mg: 900; Zn: 150; Mn: 150; B: 100; Mo: 10

147

SAIGON VA

%

N-P2O5-K2O: 4-3-3

ppm

Mg: 900; Zn: 150; Mn: 150; B: 100; Mo: 10

148

HUMATE SỐ 1

%

Axit humic: 10; N-K2O: 8-30; Axit amin: 10 (Lysine: 1; Proline: 1; Valine: 1; Alanine: 2; Glycine: 2; Axit Aspartic: 2; Axit Glutamic: 1); Zn: 0,3; Cu: 0,5; Fe: 0,5; B: 0,2; Mg: 0,3; Mn: 0,5; Độ ẩm: 6

CT TNHH Phân bón Sao Mai

149

HUMATE - SAO MAI

%

Axit Humic: 5; N-K2O: 5-5; Axit amin: 3 (Lysine: 0,2; Proline: 0,2; Valine: 0,2; Alanine: 0,5; Glycine: 1; Axit Aspartic: 0,5; Axit Glutamic: 0,4)

ppm

Zn: 300; Cu: 300; Fe: 100; B: 100; Mn: 500

 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,12

150

HBC HUMAT-K

%

Axit Humic: 10; N-P2O5-K2O: 4-4-6

CT TNHH SXTM Tâm Đức Hạnh

ppm

Axit Fugavic: 200; α-NAA: 500

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,3

151

HBC Hạt Vàng 999

%

N-P2O5-K2O: 5-5-25; Độ ẩm: 8

ppm

Mg: 900; Zn: 500; Cu: 50; B: 800; α-NAA: 200

 

Tỷ trọng: 1,1-1,4

152

HBC Hạt Vàng 555

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5

ppm

Mg: 500; Zn: 500; Cu: 50; B: 500

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,3

153

HBC Đồng Xanh

%

N-P2O5-K2O: 18-1,5-1,5

ppm

Zn: 200; Cu: 200; B: 200; GA3: 500

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,3

154

HBC LÚA VÀNG

%

Axit Humic: 2; N: 4

CT TNHH SXTM Tâm Đức Hạnh

g/l

P2O5 -K2O: 415-90

ppm

Mg: 500; α-NAA: 200

 

Tỷ trọng: 1,05-1,5

155

TN Canxi

%

CaO: 8; MgO: 5; Độ ẩm: 5

CT TNHH Vật tư Nông nghiệp Tây Nguyên

156

TN Magiê

%

CaO: 1; MgO: 30; Độ ẩm: 5

157

TN Kẽm

%

N-P2O5 -K2O: 4-3-3; Zn: 12; Độ ẩm: 5

158

TN Kali

%

N-P2O5 -K2O: 8-6-40; Độ ẩm: 5

159

TN Nông Phát

%

N-P2O5 -K2O: 20-20-20; Độ ẩm: 5

160

Phos 75%

%

P2O5: 75; Độ ẩm: 5

CT TNHH
PTCN
Thảo Điền

161

TD Phos 7-30-4+Zn

%

N-P2O5 -K2O: 7-30-4

ppm

Zn: 500

 

pH: 1-3; Tỷ trọng: 1,25-1,4

162

Phos550

g/l

P2O5-K2O: 550-150

 

pH: 1-3; Tỷ trọng: 1,3-1,4

163

TD UreaPhos + TE

%

N-P2O5: 10-25

ppm

B: 100; Cu: 50; Zn: 200; Mn: 60; Mo: 7; Fe: 80

 

pH: 2-4; Tỷ trọng: 1,2-1,35

164

Thịnh Phát 01

%

Axit Humic: 1,5; N-P2O5 -K2O: 8-5-2

CT CP SXTM&DV Thịnh Phát

ppm

Ca: 200; Mn: 500; Zn: 500; Cu: 500; B: 200

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,15-1,18

165

Thịnh Phát 02

%

N-P2O5 -K2O: 3-5-6

ppm

Ca: 250; Mn: 500; Zn: 300; Cu: 100; B: 300

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,15-1,18

166

Thịnh Phát 03

%

Axit Humic: 5; N-P2O5 -K2O: 2,5-2-2

ppm

Zn: 150; Cu: 100; Mn: 300; Fe: 200

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,15-1,18

167

Thịnh Phát 04

%

Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 5-5-5

ppm

Ca: 500; Mn: 200; Zn: 200; Cu: 100; Fe: 200

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,15-1,18

168

TINO 15-30-15+TE

%

N-P2O5 -K2O: 15-30-15; Độ ẩm: 8

DNTN TMDV & VTNN Tiến Nông

ppm

Zn: 150; Fe: 100; Cu: 40; B: 500

169

TINO 11-8-6+TE

%

N-P2O5 -K2O: 11-8-6

ppm

Zn: 150; Fe: 100; Cu: 40; B: 500

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2

170

Lân 440 TINO

g/l

P2O5 -K2O: 440-74; MgO: 100

DNTN TMDV & VTNN Tiến Nông

 

pH: 0,8-1,2; Tỷ trọng: 1,4-1,6

171

Axit Humic TINO

%

Axit Humic: 6; N-P2O5 -K2O: 3-7-10

ppm

Zn: 150; Fe: 100; Cu: 40; B: 500

 

pH: 7-8; Tỷ trọng: 1,1-1,2

172

TNX 1

g/l

N-P2O5-K2O: 100-30-100; Mg: 20; Zn: 3; Cu: 4; B: 8; Auxin: 8; Axit Amin: 120

Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa

 

pH: 7; Tỷ trọng: 1,36

173

TNX 2

g/l

N-P2O5-K2O: 200-30-100; Mg: 20; Zn: 3; B: 3; Axit Amin: 120

 

pH: 7; Tỷ trọng: 1,36

174

TNX 3

g/l

N-P2O5-K2O: 200-30-100; Mg: 20; Zn: 3; Mn: 2,5; B: 3; Axit Amin: 120

 

pH: 7; Tỷ trọng: 1,36

175

HUMAT VIPESCO

%

Axit Humic: 20; N-P2O5 -K2O: 2-4-13; B: 0,01; Zn: 0,01; Độ ẩm: 5

CT CP Thuốc sát trùng Việt Nam

176

K-Humat VIPESCO

%

Axit Humic: 5; N-P2O5 : 5-5

ppm

Zn: 500; Mn: 200; B: 50; Cu: 300

 

pH: 8-9,5; Tỷ trọng: 1,2

177

Hum K VIPESCO

%

Axit Humic: 10; N-P2O5 -K2O: 8-4-4; Độ ẩm: 5

ppm

Zn: 500; MgO: 500; B: 500

178

CANXI VIPESCO

%

N-P2O5 -K2O: 8-4-4; CaO: 20

 

pH: 4,5; Tỷ trọng: 1,5

179

AN NAM-A+

%

Axit Humic:20; Axit Fulvic:6; K2O:10; NAA:0,5; Methionine:0,25; Alanine:0,05; Axit Aspartic:0,18; Lysine:0,05; Glycine:0,03; Isoleucine:0,03

CT TNHH MTV Trí Đạt Thành

 

pH: 6,3; Tỷ trọng: 1,05

180

AN NAM-N+

%

N-P2O5-K2O: 8-8-4; Độ ẩm: 5

ppm

Vitamin B1:120; Vitamin C:100; Cytokinin:150; GA3:200; Mg:300; Zn:150

181

AN NAM-P+

%

Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 5-10-10; NAA: 0,25; Độ ẩm: 5

ppm

Vitamin B1: 150; Vitamin C: 100; B: 350; Zn: 300

182

AN NAM-K+

%

HC:2; Axit Humic:4; N-K2O:8-16; Axit Fulvic:3,5; Methionine:0,25; Alanine:0,05; Axit Aspartic:0,18; Lysine:0,05; Glycine:0,03; Isoleucine:0,03

ppm

Vitamin B1: 150; Vitamin C: 100; Mg: 400; Zn: 200

 

pH: 6,4; Tỷ trọng: 1,07

183

Thần Mã 7-5-44+TE

%

N-P2O5 -K2O: 7-5-44; S: 5; Độ ẩm: 18-20

CT TNHH Trí Nông

ppm

Zn: 500; B: 500

184

Thần Mã TN0-2

%

Axit Humic: 1; N-P2O5 -K2O: 2-2-1

ppm

Zn: 100; Mn: 100; B: 100; Cu: 100

 

pH: 6-8; Tỷ trọng: 1,1

185

Thần Mã TN0-3

%

Axit Fulvic: 2; N-P2O5 -K2O: 3-6-8

ppm

Zn: 100; Mn: 100; B: 500; Cu: 100; Fe: 100; NAA: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1

186

Trí Việt 1

%

Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 6-3-2; MgO: 0,1; S: 2,4

CT CP SXTM Trí Việt

ppm

Zn: 400; Fe: 300; Cu: 125; Mn: 150; B: 100; Mo: 10

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

187

Trí Việt 3

%

Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 3-9-6; MgO: 0,1; S: 3

ppm

Zn: 400; Fe: 300; Cu: 125; Mn: 150; B: 100; Mo: 10

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

188

Trí Việt 2

%

Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 4-2-6; MgO: 0,1; S: 2

ppm

Zn: 400; Fe: 300; Cu: 125; Mn: 150; B: 100; Mo: 10

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

189

TRS.KALY

%

Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 2,5-2-2; Mg: 0,02; B: 0,01; Mn: 0,03; Zn: 0,03; Cu: 0,025; Mo: 0,0005

CT TNHH Trường Sơn

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,18-1,2

190

TRS.DEXTRAMY

%

Axit Humic: 3; N-P2O5 -K2O: 1-2-2,5; Mg: 0,05; B: 0,02; Mn: 0,05; Cu: 0,03; Vitamin B1: 0,0002; Dextran: 0,005

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,18-1,2

191

TRS.HUMIC

%

Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 2-2-2,5; Mg: 0,02; B: 0,015; Mn: 0,025; Cu: 0,02; Mo: 0,0005

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,18-1,2

192

TRS.BO

%

N-P2O5 -K2O:1,5-1-1; Mg:0,02; B:0,03; Mn:0,05; Zn:0,03; Mo:0,0005

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,18-1,2

193

KALY.VI

%

N-P2O5 -K2O: 1,5-2-3,5; Ca: 0,3; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Fe: 0,01; Cu: 0,03

CT CP Trường Sơn

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,18-1,2

194

TRS.01

%

N-P2O5 -K2O: 2-3-2; B: 0,01; Mn: 0,05; Zn: 0,03; Cu: 0,03; Mo: 0,0005; Thionine: 0,002; Atemicinlin: 0,0001

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,18-1,2

195

TRS.02

%

N-P2O5-K2O: 2-2,5-2; Mg: 0,02;B: 0,02; Mn: 0,05; Cu: 0,02; Atemicinlin: 0,0001

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,18-1,2

196

TRS.03

%

P2O5-K2O: 1-1; Cu: 0,02; B: 0,01; Zn: 0,05; Mn: 0,04; Mg: 0,02; GA3: 0,02; Gluconat Canxi: 0,02

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,2

197

TRS.GABA

%

P2O5-K2O: 1,5-1,2; Cu: 0,02; B: 0,02; Zn: 0,03; Mn: 0,03; Mg: 0,02; GA3: 0,04; Gluconat Canxi: 0,02

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,2

198

TRS.05

%

N-P2O5-K2O: 1,5-3-3; Cu: 0,02; B: 0,02; Zn: 0,05; Mn: 0,04; GA3: 0,01; Gluconat Canxi: 0,02; Vitamin B1: 0,0002

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,2

199

TRS.06

%

P2O5 -K2O: 3-3; Cu: 0,05; B: 0,015; Mn: 0,03; Mg: 0,03; Mo: 0,0005; Chitosan: 0,002; Vitamin B1: 0,0002

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,2

200

TRS.08

%

N-P2O5 -K2O: 2-3-2,5; Cu: 0,05; B: 0,02; Zn: 0,045; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Axit Sucinic: 0,002; Vitamin B1: 0,0002

CT CP Trường Sơn

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,2

201

TRS.09

%

K2O:1; Cu: 0,03; B: 0,03; Mn: 0,02; Mg: 0,02; Mo: 0,0005; Lysine: 0,02; Maltodextrine: 0,002; Vitamin B1: 0,0002

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,2

202

TRS.101

%

N-P2O5-K2O: 2-2,5-3,5; Cu: 0,03; Fe: 0,01; B: 0,01; Zn: 0,03; Mn: 0,04; Mg: 0,02; Vitamin B1: 0,0002

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,2

203

TTP 5-8-10

%

N-P2O5 -K2O: 5-8-10

CT TNHH Trường Thành Phát

ppm

Mg: 70; S: 35; Zn: 80; Cu: 65; Fe: 50; B: 50; Mn: 40; GA3: 100

 

pH: 6-7,5; Tỷ trọng : 1,13

204

TTP 2-2-4

%

HC: 12; N-P2O5 -K2O: 2-2-4; NAA: 0,1

ppm

Zn: 100; Cu: 150; Fe: 30; B: 200

 

pH: 6-7,5; Tỷ trọng : 1,11

205

TTP 5-22-18

%

N-P2O5 -K2O: 5-22-18; NAA: 0,05

ppm

Mg: 50; S: 20; Zn: 20; Cu :60; Fe: 30; B: 40; Mn: 35

 

pH: 6-7,5; Tỷ trọng : 1,13

206

TTP 21-2-1

%

N-P2O5 -K2O: 21-2-1

ppm

Mg: 65; S: 10; Zn: 100; Cu :100; B: 200; GA3: 90

 

pH: 6-7,5; Tỷ trọng : 1,12

207

QTUV_09

%

Axit Humic: 0,2; N-P2O5 -K2O: 5,5-7-5; NAA: 0,2

CT TNHH Quốc tế Úc Việt

ppm

Zn: 100; Cu :200; Fe: 200; B: 400; GA3: 100

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

208

QTUV_10

%

Axit Humic: 0,5; N-P2O5 -K2O: 1-1-1; Mg: 1; S: 2; Zn: 0,75; Mn: 0,75; B: 0,5; Cu :1; Fe: 1; NAA: 0,02; GA3: 0,05

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

209

QTUV_12

%

N-P2O5-K2O: 5,5-4-7; NAA: 0,2

ppm

Zn: 100; Cu :200; Fe: 200; B: 400; GA3: 100

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

210

UV-CANXI

%

N-P2O5 -K2O: 1-1-1; CaO: 12; NAA: 0,2

ppm

Zn: 100; Cu :200; Fe: 200; B: 400; GA3: 100

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

211

UV-BO

%

N: 5; B2O3: 12,5; NAA: 0,15

ppm

Zn: 100; Fe: 200; GA3: 100

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

212

UV-Zn

%

N: 5; ZnO: 16; NAA: 0,16; S: 6

ppm

B: 100; GA3: 150

 

pH: 4-7; Tỷ trọng: 1,02-1,2

213

LÂN ĐỎ ÚC VIỆT

%

P2O5 -K2O: 20-2; MgO: 10; S: 5

CT TNHH Quốc tế Úc Việt

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

214

LÁ XANH

%

N-P2O5 -K2O: 10-10-10; Cu: 0,05; Độ ẩm: 5-8

ppm

Zn: 100; Cu :100; Fe: 100; B: 100; GA3: 150

215

QTUV_14

%

Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 6-6-6; NAA: 0,2

ppm

Zn: 50; Cu :50; Fe: 50; B: 50; GA3: 50

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

216

UV-HUMATE

%

Axit Humic: 8; N-P2O5 -K2O: 4-4-4; NAA: 0,2

ppm

Zn: 100; Cu :50; Fe: 50; B: 400; GA3: 200

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

217

QTUV_N-KALI

%

Axit Humic: 2; N-K2O: 5-10; NAA: 0,2

ppm

Zn: 100; Cu :100; Fe: 100; B: 400; GA3: 50

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

218

QTUV_08

%

Axit Humic: 1; P2O5 -K2O: 5-8; NAA: 0,2

ppm

Zn: 100; Cu :100; Fe: 100; B: 400; GA3: 50

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

219

UV-Xanh Lá

%

Axit Humic: 1; P2O5 -K2O: 5-8; NAA: 0,2

CT TNHH Quốc tế Úc Việt

ppm

Zn: 100; Cu :100; Fe: 100; B: 400; GA3: 50

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

220

UV-Xanh Mượt

%

Axit Humic: 1; P2O5 -K2O: 5-8; NAA: 0,2

ppm

Zn: 100; Cu :100; Fe: 100; B: 400; GA3: 50

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,02-1,2

221

K-Humate

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5; Axit Humic: 5 (K-Humate: 18)

Công ty Vinacal-USA

222

Hữu cơ (BIOTED) 603

%

N-P2O5 -K2O: 8-8-7; Mg: 0,17

CT PTKT Vĩnh Long

ppm

Zn: 260; Fe: 260; Cu: 200; Mn: 320; B: 120; Mo: 10; Axit Amin: 100; Vitamin B1: 50; B2: 50; C: 30

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2

223

Seaweed Super

%

HC: 50,9; N-P2O5-K2O: 4,6-1,78-8,42

Công ty TNHH XNK Việt Gia

 

pH: 7,6; Tỷ trọng: 1,12-1,15

224

Dưỡng cây No1

%

N-P2O5 -K2O: 20-10-10; Fe: 0,33

CT CP PTNN Việt Mỹ

ppm

Mn: 500; Mo: 5; B: 200; Zn: 700; Cu: 700

 

pH: 6,8-7; Tỷ trọng: 1,12

225

Lân No1

%

P2O5-K2O: 50-10; MgO: 5; Độ ẩm: 5

226

Kali No1

%

N-P2O5 -K2O: 6-3-30; Độ ẩm: 5

CT CP
Phân bón
Việt Mỹ

227

Bo No1

%

B: 12; Độ ẩm: 5

228

Kẽm No1

%

N-P2O5 -K2O: 6-3-3; Zn: 10; Độ ẩm: 5

229

Canxi No1

%

P2O5 -K2O: 8-6; Ca: 5; Độ ẩm: 5

230

Rong Biển- VM

%

Axit Humic:2; N-P2O5-K2O:9-6-2; Chitosan:2; Lysine:0,2; Methionine:0,2

ppm

Fe: 200; Mn: 500; Zn: 300; Cu: 500; Mo: 100

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,1-1,15

231

VM-Canxi

%

Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 8-4-2; CaO: 23; MgO: 3; Độ ẩm: 8-10

ppm

Fe: 200; Mn: 200; Zn: 300; Cu: 500; Mo: 80

232

VM - Bo

%

N-P2O5-K2O: 6-8-4; B: 6,2; Độ ẩm: 10-12

ppm

GA3: 300; Fe: 100; Mn: 100; Zn: 500; Cu: 200; Mo: 50; Mg: 300

233

VM-603

%

Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 9-6-9

ppm

GA3: 200; Fe: 300; Mn: 300; Zn: 500; Cu: 500; Mo: 90

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,1-1,15

234

VM - Cá Thuỷ Phân 1
(VM-Fish 1)

%

N-P2O5-K2O: 3-2-1; S: 0,3; Mg: 0,2; Ca: 1; Glutamic axit: 0,1; Glycine: 0,1
Lysine: 0,1; Methionine: 0,1

CT CP
Phân bón
Việt Mỹ

ppm

Fe: 200; Cu: 200

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,1

235

VM - Cá Thuỷ Phân 2
(VM-Fish 2)

%

N-P2O5-K2O: 9-3-9; S: 0,5; Ca: 1; Mg: 0,3; Glutamic axit: 0,1; Glycine: 0,1
Lysine: 0,1; Methionine: 0,1

ppm

Fe: 200; Cu: 200

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,1

236

VM - Cá Thuỷ Phân 3
(VM-Fish 3)

%

N-P2O5-K2O: 1-5-1; Ca: 1; Mg: 0,5; Glutamic axit: 0,1; Glycine: 0,1
Lysine: 0,1; Methionine: 0,1

ppm

Fe: 500; Zn: 500; Cu: 300

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,1

237

VM - Cá Thuỷ Phân 4
(VM-Fish 4)

%

N-P2O5-K2O: 3-2-5; S: 1; Ca: 1; Glutamic axit: 0,1; Glycine: 0,1; Lysine: 0,1; Methionine: 0,1

ppm

Fe: 300; Zn: 200; Cu: 200

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,1

238

Rong Biển -VM
(VM-SEAWEED)

%

Axit Humic: 6; N-P2O5-K2O: 2-2-1; Lysine: 0,2; Methionine: 0,2

ppm

GA3: 200; Fe: 400; Mn: 400; Zn: 400; Cu: 400; Mo: 100

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,1

239

VM-Cá Thuỷ Phân
(VM-Fish)

%

N-P2O5-K2O: 7-5-2; Axit glutamic: 0,8; Glycine: 0,3; Lysine: 0,5; Methionine: 0,4

ppm

Fe: 90; Mn: 100; Zn: 150; Cu: 150; B: 80

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,12

240

VM 14-8-6

%

Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 14-8-6

CT CP
Phân bón
Việt Mỹ

ppm

GA3: 300; Fe: 300; Mn: 300; Zn: 500; Cu: 500; Mo: 90

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,15

241

VM 8-8-6

%

Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 8-8-6

ppm

GA3: 300; Mn: 100; Zn: 250; Cu: 300

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,13

242

CON ÉN (SHT)

%

Axit Humic: 3; N-P2O5 -K2O: 10-10-8

CT TNHH DV&TM Việt Giang

ppm

Ca: 500; Mg: 150; S: 400; Fe: 200; Cu: 300; Zn: 300; B: 300; Mo: 15; GA3: 50; α-NAA: 20

 

pH: 6; Tỷ trọng: 1,18

243

CON ÉN (TT)

%

Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 8-5-5

ppm

Ca:500; Mg:500; S:500; Fe:100; Cu:400; Zn:300; B:500; Mo:20; GA3:100

 

pH: 6; Tỷ trọng: 1,18

244

Vi lượng VIFE

ppm

Fe: 12000; Mn: 5000; Mg: 2000; α-NAA: 1200

CT CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,15

245

Vi lượng VIBO

ppm

B: 50000; Zn: 6000; Cu: 2500; α-NAA: 650

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,15

246

TeproSyn Zn/P

g/l

P2O5: 220; Zn: 280

CT YARA UK Ltd



Каталог: Data -> File -> Document
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệP
Document -> VÀ phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số: 142/2002/QĐ-bnn
Document -> Số: 649/2000/QĐ-bts cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn danh mục bổ sung thứC Ăn chăn nuôI, nguyên liệu thứC ĂN
Document -> Căn cứ Nghị định số 59/2005/NĐ-cp ngày 04/5/2005 của Chính phủ Quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh một số ngành nghề thủy sản
Document -> 4 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm
Document -> BỘ CÔng nghiệp số: 02/2004/tt-bcn

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương