PHÁt triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 1.52 Mb.
trang2/9
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích1.52 Mb.
#14085
1   2   3   4   5   6   7   8   9




BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHỤ LỤC 02: DANH MỤC BỔ SUNG CÁC LOẠI PHÂN BÓN

ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 49 /2010/TT-BNNPTNT ngày 24 tháng 8 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp &PTNT)

I. PHÂN HỮU CƠ

TT

Tên phân bón

Đơn vị tính

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Đại Sơn (NP: 2,5-22HC)

%

HC: 22; N: 2,5; Độ ẩm: 20

CT CP Đầu tư quốc tế Đại Sơn

2

CP8 (NPK: 3-0,8-0,3-22HC)

%

HC: 22; N-P2O5 -K2O: 3-0,8-0,3; Độ ẩm: 20

3

Nam Điền (N: 2,5-1-0,5-22HC)

%

HC: 22; N-P2O5 -K2O: 2,5-1-0,5; Độ ẩm: 20

CT TNHH Nam Điền

4

HC Sinh Thái

%

HC: 47,26; N-P2O5-K2O: 8,91-0,47-0,69; Độ ẩm: 7,4

CT TNHH VTNN Phương Đông (NK từ Trung Quốc)

g/l

Zn: 1,01; B: 0,36

Cfu/g

VK Silicate: 3,3 x 103

5

Sao Mai số 8

%

HC: 23; N-P2O5 -K2O: 3-2-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH Phân bón Sao Mai

6

SICOPOUL NPK 4-4-3+ME

%

HC: 65; N-P2O5 -K2O: 4-4-3; Ca: 5; Độ ẩm: 12

CT TNHH TM Vĩnh Thạnh (NK từ Bỉ và Hà Lan)

ppm

B: 20; Cu: 60; Fe: 200; Mn: 200; Zn: 200

 

pH: 7

7

SUPERBIO NPK 2,8-3-2+1MgO+ME

%

HC: 60; N-P2O5 -K2O: 2,8-3-2; CaO: 2,5; MgO: 1; Độ ẩm: 16

CT TNHH TM Vĩnh Thạnh (NK từ Bỉ và Hà Lan)

ppm

B: 20; Cu: 40; Fe: 2000; Mn: 200; Zn: 150

 

pH: 7

8

Sup'Rgreen 3-2-2

%

HC: 50; N-P2O5 -K2O: 3-2-2; Ca: 2; Mg: 0,5; Độ ẩm: 25

ppm

Fe: 100; Mn: 150; Zn: 150; Cu: 300; B: 20

9

Nutri-Rich 4-3-3

%

HC: 45; N-P2O5 -K2O: 4-3-3; Ca: 7; Mg: 0,5; Độ ẩm: 11

CT TNHH TM Vĩnh Thạnh (NK từ Bỉ và Hà Lan)

ppm

Fe: 250; Mn: 200; Zn: 150; Cu: 200; B: 15

10

Fimus NPK 4-3-3+1MgO

%

HC: 65; N-P2O5 -K2O: 4-3-3; MgO: 1; Độ ẩm: 8

11

CON ÉN

%

HC: 23; Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 2,5-0,2-0,1; Độ ẩm: 20

CT TNHH DV&TM Việt Giang

 

pH: 5-6

12

VIHU

%

HC: 60; N-P2O5 -K2O: 2,5-3-2; Độ ẩm: 10

CT CP Thuốc BVTV Việt Trung

ppm

Mn: 200; Cu: 40; B: 10

 

pH: 7,5

II. PHÂN VI SINH VẬT

TT

Tên phân bón

Đơn vị tính

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Vi sinh HUMIX

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 1-2-1; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,5; Độ ẩm: 30

CT TNHH Hữu cơ

ppm

Fe: 500; Cu: 100; Zn: 100; Mn: 100; B: 100

Cfu/g

Bacillus spp; Azotobacter; Azospirillium: 5x106 mỗi loại

2

TĐ (Mầm Sống)
chuyên rau

%

HC: 8,2; N-P2O5-K2O: 0,5-0,4-0,4

CT TNHH MTV SX-TM
Thành Đạo

Cfu/g

Lactobacillus sp: 1,7x108 ; Nấm men Saccharomyces cervisiae: 8,8x108

 

pH: 6,2; Tỷ trọng: 1,15-1,25

III. PHÂN HỮU CƠ VI SINH

TT

Tên phân bón

Đơn vị tính

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

AnMix
AT1
(chuyên cây ngắn ngày)

%

HC: 25; Axit Humic: 2; N-P2O5 - K2O: 2-1-2; Độ ẩm: 30

CT CP&UD
Công nghệ Sinh học
An Thái

ppm

Cu: 100; Zn: 250; B: 250; Mn: 200; Mo: 100

Cfu/g

Azotobacter chrococcum; Bacillus megatherium; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại

 

pH: 7

2

AnMix
AT2
(chuyên cây ngắn ngày)

%

HC: 25; Axit Humic: 2; N-P2O5 - K2O: 2-1-1; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 100; Zn: 250; B: 250; Mn: 200; Mo: 100

Cfu/g

Trichoderma; Sterptomyces: 1x106 mỗi loại

 

pH: 6,5

3

ATP 1

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-2-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH An Thành Phát

ppm

Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70

Cfu/g

Trichoderma spp.; Azotobacter sp: 1x106 mỗi loại

4

ATP 2

%

HC: 17; N-P2O5 -K2O: 2-0,5-0,5; Độ ẩm: 30

CT TNHH An Thành Phát

ppm

Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70

Cfu/g

Trichoderma spp.; Bacillus sp: 1x106 mỗi loại

5

Đông Thạnh

%

HC: 20; Axit Humic: 6; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 30

CT Công Viên Cây

Xanh Tp. HCM



ppm

Ca: 200; MgO: 200; Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe: 3

Cfu/g

Azotobacter, Trichoderma, Bacillus Polymixa: 1x106 mỗi loại

6

Đại Sơn (NP: 1,3-1,3-15HC)

%

HC: 15; N-P2O5 : 1,3-1,3; Độ ẩm: 30

CT CP Đầu tư quốc tế Đại Sơn

Cfu/g

Streptomyces.sp; Cellulomona.sp; Aspergillus japonicus: 1x 106 mỗi loại

7

Sao Vàng 20

%

HC: 24; Axit Humic: 7; N-P2O5 -K2O: 1,5-0,5-0,5; Độ ẩm: 30

CT TNHH XNK Đại Thịnh Phát

Cfu/g

Azotobacter: 1x106

8

Sao Vàng 21

%

HC: 31,5; Axit Humic: 6,3; N-P2O5 -K2O: 0,6-1,4-0,15; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Pseudomonas: 1,8x108

9

DONA

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm:30

CT TNHH kinh doanh BĐS Cường Phát

Cfu/g

Trichoderma spp; Pseudomonas spp; Nitrobacterium spp, Aspirillum spp: 1x106 mỗi loại

10

GAMMA

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 0,5-0,5-0,5; Độ ẩm: 30

DNTN SX Hóa mỹ phẩm GAMMA

Cfu/g

Azotobacter sp; Bacillus sp; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại

11

GSX - 03

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5 -K2O: 1,5-1-1,5; Độ ẩm: 30

CT TNHH Giang Sơn Xanh

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe: 3

Cfu/g

Azotobacter, Trichoderma, Bacillus Polymixa: 1x106 mỗi loại

12

GSX - 06

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5 -K2O: 0,4-1-0,4; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe: 3

Cfu/g

Azotobacter, Trichoderma, Bacillus Polymixa: 1x106 mỗi loại

13

GSX - 02

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe: 3

Cfu/g

Azotobacter, Trichoderma, Bacillus Polymixa: 1x106 mỗi loại

14

Hương Trung
HT 1: 1-1-1

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH
SXTM
Hương Trung

ppm

B: 200

Cfu/g

Trichodermaspp; Pseudomonas. spp: 1x106 mỗi loại

15

ORGAMIC chuyên cho rau

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 1,2-0,5-0,5; CaO: 1; Độ ẩm: 20

CT TNHH CNSH KT Khánh Hòa

Cfu/g

Azotobacter Chlocolum; Bacillus Megaterium var Phosphorin; Antinomyces albus: 1x106 mỗi loại

16

Lực Điền

%

HC: 15; Độ ẩm: 30

CT CP Phân bón Công nghệ Hóa sinh Lực Điền

Cfu/g

Azotobacter; Streptomyces sp; Bacillus sp: 1x106 mỗi loại

ppm

B: 200; Zn: 200; Cu: 200

17

Bactofil A

%

Độ ẩm: 30

CT TNHH KTSH Mê Kông [NK từ Hungari]

Cfu/g

Bacillus sp: 4,8 x 108; Pseudomonas sp: 1,5 x 108; Azotobacter sp: 3,6x108; Streptomyces sp: 1,1x108

18

Bactofil B

%

Độ ẩm: 30

Cfu/g

Baciluss sp: 6,1x 108; Pseydomonas sp: 7,7 x 108; Azotobacter sp: 5x108

19

Minh Lương

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH Minh Lương

Cfu/g

Trichoderma spp.; Azotobacter sp: 1x106 mỗi loại

20

Domix-BL

%

HC: 25; N-P205: 1-5; Độ ẩm: 30

CT TNHH Miền Đông

Cfu/g

VSV(N): 1x106 VSV(p): 1x106 VSV(X): 1x106

21

Hữu Cơ VN Trichoderma chuyên cây ngắn ngày

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 0,3-0,5-0,1; SiO2: 0,3; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20

CT CP Mosan

Cfu/g

Nấm Trichoderma spp.: 1x106

22

Nam Điền (NP: 0,5-0,5-15HC)

%

HC: 15; N-P2O5 : 0,5-0,5; Độ ẩm: 30

CT TNHH Nam Điền

Cfu/g

Streptomyces.sp; Cellulomona.sp; Aspergillus japonicus: 1x 106 mỗi loại

23

Nam Điền 1 (NPK: 1,3-1,3-1,3-15HC)

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 1,3-1,3-1,3; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Streptomyces.sp; Cellulomona.sp; Aspergillus japonicus: 1x 106 mỗi loại

24

Nam Việt
NV1: 2-1-1

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH
SX & TM
Nam Việt

ppm

B: 200

Cfu/g

Aspergillus sp.:1x06; Trichoderma spp: 1x106

25

Sông Giang

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5-K2O: 1-3-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH XDTH Năm Quân

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe: 3

Cfu/g

Azotobacter, Trichoderma, Bacillus Polymixa: 1x106 mỗi loại

26

Nhật Mỹ 1-1-1

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Cfu/g

Trichoderma sp.; Azotobacter sp.: 1x106 mỗi loại

27

Nhật Mỹ 0,5-2-0,5

%

HC: 15; N-P2O5 -K2O: 0,5-2-0,5; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Trichoderma sp.; Bacillus sp.: 1x106 mỗi loại

28

VINA-BAC 01

%

HC:15;Axit Humic:5;N-P2O5-K2O:1-2-1;CaO:1,5;MgO:1,2;S:0,5;Độ ẩm:30

CT TNHH SXTM Nông nghiệp xanh VINA

Каталог: Data -> File -> Document
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệP
Document -> VÀ phát triển nông thôN
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số: 142/2002/QĐ-bnn
Document -> Số: 649/2000/QĐ-bts cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Document -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn danh mục bổ sung thứC Ăn chăn nuôI, nguyên liệu thứC ĂN
Document -> Căn cứ Nghị định số 59/2005/NĐ-cp ngày 04/5/2005 của Chính phủ Quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh một số ngành nghề thủy sản
Document -> 4 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm
Document -> BỘ CÔng nghiệp số: 02/2004/tt-bcn

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương