Cfu/g
|
Azotobacter sp; Bacillus sp; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại
|
29
|
Phú Nông
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 1,5-2,5-1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH TMDV Phát Gia
|
Cfu/g
|
Azotobacter sp; Bacillus sp; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại
|
30
|
Thái Dương
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp.; Azotobacter sp; Bacillus sp: 1x106 mỗi loại
|
31
|
PS-01
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-2,5-1,5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Phân bón Phù Sa
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe: 3
|
Cfu/g
|
Azotobacter, Trichoderma, Bacillus Polymixa: 1x106 mỗi loại
|
32
|
PIVIM 5
|
%
|
HC: 16; N-P2O5 -K2O: 2-2-2; Ca: 5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Phú Việt Mỹ
|
ppm
|
Mg: 300; SiO2: 200; Mn: 300; Fe: 250; Zn: 400; Cu: 300
|
Cfu/g
|
Trichoderma, Bacillus polymyxa: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5,5-6,5
|
33
|
Sài Gòn CT1
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-4-1; Ca: 1; Mg: 1; S: 1; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH MTV Phân bón hữu cơ Sài Gòn
|
ppm
|
Zn: 100; Mn: 200; B: 10; Mo: 20
|
Cfu/g
|
VSV (N,P): 2x106
|
34
|
Sài gòn CT3
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Ca: 1; Mg: 1; S: 1; Độ ẩm: 25
|
ppm
|
Zn: 100; Mn: 200; B: 10; Mo: 20
|
Cfu/g
|
VSV (N,P): 2x106
|
35
|
Sài Gòn
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-2,5-0,5; Ca: 1; Mg: 1; S: 1; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH MTV Phân bón hữu cơ Sài Gòn
|
ppm
|
Zn: 100; Mn: 200; B: 10; Mo: 20
|
Cfu/g
|
VSV (N,P): 2x106
|
36
|
Sơn Trang (NPK: 2-0,4-0,8-15HC)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5 -K2O: 2-0,4-0,8; Độ ẩm: 30
|
CT CP Phân bón Sơn Trang
|
Cfu/g
|
Streptomyces.sp; Cellulomona.sp; Aspergillus japonicus: 1x 106 mỗi loại
|
37
|
HBC -01
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 1,5-0,5-1,5; Ca: 5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SXTM Tâm Đức Hạnh
|
ppm
|
Mg: 700; Mn: 200
|
Cfu/g
|
Trichoderma, Bacillus Polymyxa: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5,5-6,5
|
38
|
Thiên Hòa - VS1
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5 -K2O: 0,5-3-0,5; Độ ẩm: 30
|
CT CP ĐT&PT Thiên Hòa
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe: 3
|
Cfu/g
|
Azotobacter, Trichoderma, Bacillus Polymixa: 1x106 mỗi loại
|
39
|
Thanh Tân 18
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5 -K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH MTV SX Thanh Tân
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2; Fe: 3
|
Cfu/g
|
Azotobacter, Trichoderma, Bacillus Polymixa: 1x106 mỗi loại
|
40
|
Thảo Điền Tricho Bac
|
%
|
HC: 15; N: 1,5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH
PTCN
Thảo Điền
|
Cfu/g
|
Trichoderma spp.; Azospirillium lipoferum: 1x106 mỗi loại
|
41
|
Thảo Điền Trichoderma 2
|
%
|
HC: 18; N-P2O5 -K2O: 0,5-0,5-0,5; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Trichoderma spp.; Bacillus sp: 1x106 mỗi loại
|
42
|
Thảo Điền 6
|
%
|
HC: 17; Axit Humic: 2,5; N-P2O5: 0,5-1,5; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Bacillus sp: 1x106
|
43
|
TDC 2
|
%
|
HC: 17; N-P2O5-K2O: 2-0,5-0,5; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70
|
Cfu/g
|
Pseudomonas striata; Trichodermasp: 1x106 mỗi loại
|
44
|
TDC 1
(SUN)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-2-1; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70
|
Cfu/g
|
Azotobacter, azospirillum lipoferum; Trichoderma spp: 1x106 mỗi loại
|
45
|
KOMIX-TP
|
%
|
HC: 15; N-P2O5 -K2O: 3-3-1; CaO: 3; MgO: 2; Độ ẩm: 30
|
CT CP SXTM Thiên Phúc
|
ppm
|
Zn: 150; Cu: 50; B: 100
|
Cfu/g
|
Azotobacter chlococcum; Bacillus megaterium var phosphorin; Atinomyces albus: 1x106 mỗi loại
|
46
|
KOMIX-P
|
%
|
HC: 15; P2O5: 3; CaO: 2; MgO: 3; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Zn: 150; Cu: 50; B: 100
|
Cfu/g
|
Azotobacter chlococcum; Bacillus megaterium var phosphorin; Atinomyces albus: 1x106 mỗi loại
|
47
|
Mầm Xanh
MX.F3HC
|
%
|
HC: 17,3; N-P2O5-K2O: 1,1-4,8-0,8; CaO: 0,28; S: 0,17; MgO: 0,3; SiO2: 6,19; Độ ẩm: 30
|
CT CP
Vạn Trường An
|
ppm
|
Zn: 77; Fe: 62; Cu: 58; Mn: 52; B: 93
|
Cfu/g
|
Azospirillum lipoferum; Pseudomonas striata; Trichoderma spp.: 1x106 mỗi loại
|
48
|
Mầm Xanh
MX. F5HC
|
%
|
HC: 17,8; N-P2O5-K2O: 0,62-2,2-0,5; CaO: 0,28; S: 0,14; MgO: 0,32; SiO2: 5,97; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Zn: 79; Fe: 58; Cu: 52; Mn: 60; B: 117
|
Cfu/g
|
Azotobacter; Trichoderma spp.: 1x106 mỗi loại
|
49
|
VM.33
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 3-1-1: CaO: 2; MgO: 2; Độ ẩm: 30
|
CT CP Phân bón Việt Mỹ
|
ppm
|
Fe: 300; Zn: 300; Cu: 300
|
Cfu/g
|
Azotobacter; Bacillus sp; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại
|
50
|
VM. 22
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 2-1-3; CaO: 1; MgO: 1; Ẩm độ: 30
|
ppm
|
Fe: 200; Zn: 200; Cu: 200; B: 90
|
Cfu/g
|
Azotobacter; Bacillus sp: 1x106 mỗi loại
|
51
|
VM.1N
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 1-3-1; CaO: 0,5; MgO: 0,5; Ẩm độ: 30
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 300; Cu: 100; B: 50
|
Cfu/g
|
VSV Azotobacter; Bacillus sp; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại
|
52
|
Trichoderma- VM
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 0,5-1-0,5; Ẩm độ: 30
|
CT CP Phân bón Việt Mỹ
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 200; Cu: 100; B: 40
|
Cfu/g
|
VSV Trichoderma.: 1x106 ; VSV phân giải lân Bacillus sp: 1x106
|
53
|
VN-MIX 03
|
%
|
HC: 15; P2O5 : 3; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH TMDVSX Phân bón Việt Nga
|
Cfu/g
|
Bacillus sp; Azotobacter sp: 1x106 mỗi loại
|
IV. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị tính
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
|
|
|
|
|
1
|
AnMix AT4
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
HC: 30; Axit Humic: 3; N-P2O5 - K2O: 2,5-1-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP&UD
Công nghệ Sinh học
An Thái
|
ppm
|
Cu: 100; Zn: 250; B: 250; Mn: 100; NAA: 30
|
Cfu/g
|
Azotobacter chrococcum; Bacillus megatherium: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 7
|
2
|
ATP 3
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 4,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH An Thành Phát
|
ppm
|
Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70
|
|
pH: 6,5
|
3
|
ATP - Silica
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-1-1; SiO2: 2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH An Thành Phát
|
ppm
|
Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70
|
|
pH: 6,5
|
4
|
ATP 4
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-2-0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70
|
|
pH: 6,5
|
5
|
GAMMA
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Độ ẩm: 20
|
DNTN SX Hóa mỹ phẩm GAMMA
|
|
pH: 5,9
|
6
|
GSX - 02
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-1-2; Ca: 0,015; Mg: 0,001; Zn: 0,001; Fe: 0,012; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Giang Sơn Xanh
|
|
pH: 5-7
|
7
|
GSX - 03
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Ca: 0,05; Mg: 0,012; Fe: 0,01; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 5-7
|
8
|
GSX - 04
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-3-1; Ca: 0,05; Zn: 0,001; Fe: 0,001; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 5-7
|
9
|
GSX - 05
|
%
|
HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:3-1-1;CaO:0,1;MgO:0,01;Độ ẩm:20
|
CT TNHH Giang Sơn Xanh
|
|
pH: 5-7
|
10
|
GSX - 06
|
%
|
HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:3-1-2;CaO:0,1;MgO:0,01; Độ ẩm:20
|
|
pH: 5-7
|
11
|
GSX 22
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-1-2; Độ ẩm: 20
|
12
|
GSX 23
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-2-0,6; Độ ẩm: 20
|
13
|
SOILRENU- GREELLADSOI
|
%
|
HC: 40; N: 2,5; Axit Humic: 3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH MTV&XNK Đá mỹ nghệ Kim Hoàn (NK từ Mỹ)
|
mg/kg
|
Cl: 0,08; Zn: 64; Ni: 12; Co: 10,7; Na: 1,6; Mo: 1,2
|
|
pH: 5-7
|
14
|
Đại Sơn (NPK: 3-1,5-0,5-22HC)
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 3-1,5-0,5; Độ ẩm: 20
|
CT CP Đầu tư quốc tế Đại Sơn
|
15
|
Sao Vàng 22
|
%
|
HC: 22,4; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-0,5-0,5; Ca: 2,15; Mg: 1,32; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH XNK Đại Thịnh Phát
|
16
|
DUNOMIX
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-3-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH
SXTMDV
Đức Nông
|
17
|
DONA
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH kinh doanh BĐS Cường Phát
|
|
pH: 6,5
|
18
|
COSA
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,7; N-P2O5 -K2O: 2,8-1-0,5; Độ ẩm: 20
|
CT CP CNC Hà Phát Hà Nội
|
ppm
|
Ca: 200; S: 200
|
|
pH: 5-6
|
19
|
HSF 4-5-3
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 4-5-3; Độ ẩm: 20
|
CT CP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh
|
|
pH: 6,5
|
20
|
HSF 5-5-5
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 5-5-5; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 6,5
|
21
|
Hương Trung
HT 2: 3-1,5-2
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-1,5-2; CaO: 3; MgO: 2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH
SXTM
Hương Trung
|
ppm
|
Fe: 200; Zn: 300; B: 200
|
22
|
Hương Trung
HT3: 5-2-3
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 5-2-3; CaO: 3; MgO: 2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 200; Zn: 300; B: 200
|
23
|
HUMIX
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 4-2-4; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hữu cơ
|
ppm
|
Fe: 500; Cu: 100; Zn: 100; Mn: 100; B: 100; Mo: 10
|
24
|
Humix tổng hợp
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 4-3-3; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 100; Zn: 50; Mn: 450; B: 100
|
25
|
Humix Rau Ăn Lá
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 6-2-2; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 50; Zn: 100; Mn: 100; B: 50
|
26
|
Humix Rau Ăn Quả, Củ
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 6-4-6; CaO: 1; MgO: 0,8; S: 0,2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hữu cơ
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 150; Zn: 150; Mn: 100; B: 100
|
27
|
Humix Cà Phê, Tiêu (giai đoạn 1)
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 5-3-2; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 50; Zn: 50; Mn: 400; B: 150
|
28
|
Humix Cà Phê, Tiêu (giai đoạn 2)
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-2-6; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 300; Cu: 100; Zn: 150; Mn: 150; B: 200
|
29
|
Humix Cây Ăn Trái
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 5-3-4; CaO: 2; MgO: 0,5; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 300; Cu: 100; Zn: 100; Mn: 100; B: 300
|
30
|
Humix Hoa Kiểng
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 5-2-3; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 100; Cu: 100; Zn: 150; Mn: 150; B: 300
|
31
|
Humix Chè
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 5-1-2; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 50; Zn: 50; Mn: 450; B: 50
|
32
|
Shinano
|
%
|
HC: 40; Axit Humic: 4; N-P2O5 -K2O: 3-1-0,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Quốc tế Mai Anh [NK từ Nhật Bản]
|
33
|
BEGREEN chuyên cho lúa, rau
|
%
|
HC: 22,6; Axit Humic: 20; N-P2O5 -K2O: 2,8-1,5-3; Ca: 1,4; Mg: 1,2; Si: 4,3; Fe: 0,82; Cu: 0,006; Mn: 0,1; Co: 0,01; B: 0,01; Zn: 0,01; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Màu Xanh Đổi Mới (NK từ Mỹ)
|
34
|
Mosan Fulhum chuyên cây ngắn ngày
|
%
|
HC: 24; Axit Humic: 10; Axit Fulvic: 2; N-P2O5 -K2O: 2,5-1-0,5; SiO2: 1; CaO: 2; MgO: 1; Độ ẩm: 20
|
CT CP Mosan
|
35
|
Hữu Cơ Xanh Vạn Năng chuyên cây ngắn ngày
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N - P2O5 - K2O: 2,5 - 0,3 - 0,2; SiO2: 0,5; CaO: 1; MgO: 0,3; Độ ẩm: 20
|
36
|
Sinh Khối Hữu Cơ chuyên cây ngắn ngày
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 6; N-P2O5 -K2O: 2,5-0,6-0,2; SiO2: 0,5; CaO: 1,5; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20
|
37
|
Silic Minh Lương
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-1,5-0,5; SiO2: 3,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Minh Lương
|
|
pH: 6,5
|
38
|
Nam Việt
NV2: 3-2-2
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-2-2; CaO: 4; MgO: 1,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH
SX & TM
Nam Việt
|
ppm
|
Zn: 300; Fe: 200; B: 200
|
|
pH: 6,5
|
39
|
Nam Việt
NV3: 5-1-1,5
|
%
|
HC:23; Axit Humic:2,5; N-P2O5-K2O: 5-1-1,5; CaO:4; MgO:1,5; Độ ẩm:20
|
ppm
|
Zn: 300; Fe: 200; B: 200
|
|
pH: 6,5
|
40
|
Nga Mỹ (MICRICE)
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-2-1; CaO: 1; Mg: 0,05; S: 0,4; Độ ẩm: 20
|
CT CP Phân bón Nga Mỹ
|
ppm
|
Cu: 100; B: 50; Fe: 100; Zn: 100; Mn: 100
|
|
pH: 5-7
|
41
|
Nhật Mỹ 2,5-1,5-0,5
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1,5-0,5; CaO: 2,5; MgO: 1; SiO2: 0,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
pH: 6,5
|
42
|
Ngọc Trung
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 5; N: 2,5; Độ ẩm: 20
|
DNTN Ngọc Trung
|
|
pH: 6
|
43
|
TYHUMIX-N109
|
%
|
HC:25; Axit Humic:3; N-P2O5 -K2O:2,5-3-1; CaO:2; Mg:0,5; Độ ẩm:20
|
CT CP Nông Nghiệp Nhất
|
ppm
|
Cu: 150; Zn: 150; Fe: 150
|
44
|
VINA-BAC 02
|
%
|
HC:23;Axit Humic:5;N-P2O5 -K2O:3-2-2;CaO:1,5;MgO:1,2;S:0,5;Độ ẩm:20
|
CT TNHH SXTM Nông nghiệp xanh VINA
|
|
pH: 7
|
45
|
Bàn Tay Vàng Quốc Tế
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Nông nghiệp Quốc Tế
|
ppm
|
B: 150; Cu: 50; Zn: 80; Mn: 100; Fe: 50
|
46
|
Nam Kinh 2 (NK: 2,5-1,3-22HC)
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-K2O: 2,5-1,3; Độ ẩm: 20
|
CT CP Phân bón Sơn Trang
|
47
|
HBC HUMAT
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Ca: 2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SXTM Tâm Đức Hạnh
|
ppm
|
Mg: 500; Mn: 200; Fe: 100; SiO2: 200
|
|
pH: 5,5-6,5
|
48
|
TDC-Silica
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; SiO2: 2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH
PTCN
Thảo Điền
|
ppm
|
Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70
|
49
|
TDC 4
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70
|
50
|
TDC 3
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 4,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Zn: 80; Fe: 150; Cu: 40; Mn: 70
|
51
|
Thảo Điền 4
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 5,5-7
|
52
|
Con Chuột Bạch
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Trí Nông
|
53
|
Con chồn trắng
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-1-0,5; MgO: 1; CaO: 2; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Zn: 100; Mn: 100; B: 100; Cu: 100; Fe: 100
|
54
|
Trường Kỳ 1
|
%
|
HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 3-2-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Trường Kỳ
|
55
|
Trường Kỳ 2
|
%
|
HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
56
|
TRS
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-2-1; B: 0,01; Mn: 0,03; Zn: 0,02; Vitamin B1: 0,0002; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Trường Sơn
|
57
|
VIMIC - Q
|
%
|
HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:2,5-1-2;CaO:0,1;MgO:0,1;Độ ẩm:20
|
CT TNHH Tư Thạch
|
ppm
|
Cu: 300; Zn: 100; Fe: 200; B: 200
|
|
pH: 5-7
|
58
|
VIMIC - R
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; CaO: 0,01; Mg: 0,01; Zn: 0,002; Cu: 0,003; Fe: 0,001; B: 0,001; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 5-7
|
59
|
ÚC VIỆT SỐ 1
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-0,5-0,5; CaO: 0,05; MgO: 0,05; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Quốc tế Úc Việt
|
ppm
|
Zn: 100; Cu :50; Fe: 50; B: 50
|
|
pH: 5-7
|
60
|
Mầm Xanh
MX.F1HC
|
%
|
HC: 22,1; Axit Humic: 2,7; N-P2O5-K2O: 4,7-1,2-0,9; CaO: 0,29; S: 0,16; MgO: 0,34; SiO2: 6,24; Độ ẩm: 20
|
CT CP
Vạn Trường An
|
ppm
|
Zn: 82; Fe: 58; Cu: 61; Mn: 64; B: 87
|
61
|
TNX 4
|
%
|
HC: 31,5; Axit Humic: 2,7; N-P2O5-K2O: 3,1-2-2,1; Độ ẩm: 19,5
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa
|
62
|
Việt Mỹ
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT CP PTNN Việt Mỹ
|
|
pH: 5-7
|
63
|
SH-01
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2,5-1-0,5; CaO: 2; MgO: 2; Ẩm độ: 20
|
CT CP
Phân bón
Việt Mỹ
|
ppm
|
Fe: 500; Zn: 500; Cu: 500; B: 100
|
64
|
SH-02
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N- P2O5-K2O: 2,5-2-1; CaO: 1; MgO: 1; Ẩm độ: 20
|
ppm
|
Fe: 300; Zn: 300; Cu: 300; B: 85
|
65
|
SH-03
|
%
|
HC:23;Axit Humic:4;N-P2O5-K2O:2,5-0,5-0,5;CaO:2;MgO:2;Ẩm độ:20
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 500; Cu: 500; B: 100
|
66
|
SH-04
|
%
|
HC:23;Axit Humic:4;N-P2O5-K2O:2,5-0,5-0,5;CaO:1;MgO:1;Ẩm độ:20
|
ppm
|
Fe: 300; Zn: 300; Cu: 300; B: 85
|
67
|
SH-05
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2,5-3-1; CaO: 6; MgO: 0,5; Ẩm độ: 20
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 300; Cu: 100; B: 50; NAA: 300
|
68
|
CON ÉN
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-1,5-0,2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH DV&TM Việt Giang
|
|
pH: 5-6
|
69
|
Con Dơi-03
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5 -K2O: 2,5-0,5-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH MTV Việt Nga
|
70
|
Con Dơi-04
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1,5-0,5; Độ ẩm: 20
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |