PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU


* Nguồn: số liệu toàn bộ TĐTDS&NƠ 2009



tải về 2.26 Mb.
trang9/26
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.26 Mb.
#1935
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   26

* Nguồn: số liệu toàn bộ TĐTDS&NƠ 2009




Biểu B3: DÂN SỐ CHIA THEO DÂN TỘC, GIỚI TÍNH ,

KHU VỰC VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009






















Đơn vị tính: Người




Đơn vị hành chính và dân tộc

Tổng số

Thành thị

Nông thôn

Tổng số

Nam

Nữ

Tổng số

Nam

Nữ

Tổng số

Nam

Nữ




A

1

2

3

4

5

6

7

8

9


TOÀN TỈNH




TỔNG SỐ

873 598

442 471

431 127

144 242

71 335

72 907

729 356

371 136

358 220




1. Kinh

701 359

357 048

344 311

138 594

68 676

69 918

562 765

288 372

274 393




2. Tày

23 228

11 619

11 609

576

217

359

22 652

11 402

11 250




3. Thái

1 196

620

576

57

26

31

1 139

594

545




4.Mường

2 482

1 304

1 178

227

111

116

2 255

1 193

1 062




5.Khơ Me

15 578

7 666

7 912

1 840

920

920

13 738

6 746

6 992




6.Hoa(Hán)

9 770

5 486

4 284

1 161

618

543

8 609

4 868

3 741




7.Nùng

23 198

11 700

11 498

325

119

206

22 873

11 581

11 292




8.Hmông

586

291

295

1

1

-

585

290

295




9.Dao

3 254

1 622

1 632

33

15

18

3 221

1 607

1 614




10.Gia Rai

23

16

7

15

10

5

8

6

2





































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9




11.Ê Đê

41

24

17

3

3

-

38

21

17




12.Ba Na

9

3

6

-

-

-

9

3

6




13.Sán Chay

767

373

394

12

7

5

755

366

389




14.Chăm

568

308

260

12

9

3

556

299

257




15.Cơ Ho

36

22

14

3

2

1

33

20

13




17.Sán Dìu

365

199

166

14

5

9

351

194

157




18.Hrê

24

14

10

4

2

2

20

12

8




19.Ra Glai

15

12

3

2

1

1

13

11

2




20.Mnông

8 599

4 247

4 352

119

45

74

8 480

4 202

4 278




21.Thổ(4)

72

33

39

7

2

5

65

31

34




22.Xtiêng

81 708

39 503

42 205

1 191

525

666

80 517

38 978

41 539




23.Khơ mú

6

2

4

2

-

2

4

2

2




24.Bru Vân Kiều

11

8

3

-

-

-

11

8

3




26.Giáy

25

16

9

4

2

2

21

14

7




27.Tà Ôi

14

7

7

2

1

1

12

6

6




28.Mạ

432

212

220

6

4

2

426

208

218




29.Gié Triêng

6

2

4

1

-

1

5

2

3




30.Co

2

1

1

-

-

-

2

1

1




31.Chơ Ro

130

74

56

14

6

8

116

68

48




32.Xinh Mun

7

1

6

-

-

-

7

1

6




33.Hà Nhì

3

1

2

-

-

-

3

1

2




34.Chu Ru

5

1

4

-

-

-

5

1

4





































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9




35.Lào

6

3

3

3

2

1

3

1

2




36.La Chí

11

3

8

3

1

2

8

2

6




37.Kháng

2

-

2

-

-

-

2

-

2




38.Phù Lá

1

-

1

1

-

1

-

-

-




40.La Ha

1

-

1

-

-

-

1

-

1




41.Pà Thẻn

3

1

2

-

-

-

3

1

2




43.Ngái

13

7

6

2

-

2

11

7

4




47.Cơ Lao

21

11

10

5

3

2

16

8

8




55. Người nước ngoài

21

11

10

3

2

1

18

9

9


689 : Thị xã Đồng Xoài




TỔNG SỐ

80 099

39 661

40 438

50 827

25 141

25 686

29 272

14 520

14 752




1. Kinh

74 796

37 111

37 685

48 296

23 973

24 323

26 500

13 138

13 362




2. Tày

1 368

632

736

356

125

231

1 012

507

505




3. Thái

35

16

19

17

6

11

18

10

8

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 2.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương