PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU
tải về
2.26 Mb.
trang
10/26
Chuyển đổi dữ liệu
18.07.2016
Kích
2.26 Mb.
#1935
1
...
6
7
8
9
10
11
12
13
...
26
Điều hướng trang này:
691 : Huyện Phước Long TỔNG SỐ
4.Mường
144
73
71
78
34
44
66
39
27
5.Khơ Me
1 593
803
790
1 461
737
724
132
66
66
6.Hoa(Hán)
353
186
167
163
86
77
190
100
90
7.Nùng
1 096
514
582
160
55
105
936
459
477
9.Dao
19
5
14
9
3
6
10
2
8
10.Gia Rai
15
10
5
15
10
5
-
-
-
11.Ê Đê
2
2
-
2
2
-
-
-
-
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
13.Sán Chay
18
9
9
10
6
4
8
3
5
14.Chăm
7
6
1
2
2
-
5
4
1
15.Cơ Ho
3
2
1
3
2
1
-
-
-
17.Sán Dìu
10
5
5
8
4
4
2
1
1
18.Hrê
3
2
1
2
2
-
1
-
1
19.Ra Glai
1
-
1
1
-
1
-
-
-
20.Mnông
39
17
22
37
15
22
2
2
-
21.Thổ(4)
6
6
-
1
1
-
5
5
-
22.Xtiêng
556
248
308
183
70
113
373
178
195
23.Khơ mú
2
-
2
2
-
2
-
-
-
24.Bru Vân Kiều
6
4
2
-
-
-
6
4
2
26.Giáy
4
2
2
4
2
2
-
-
-
28.Mạ
1
-
1
1
-
1
-
-
-
31.Chơ Ro
14
5
9
13
5
8
1
-
1
36.La Chí
1
-
1
-
-
-
1
-
1
38.Phù Lá
1
-
1
1
-
1
-
-
-
47.Cơ Lao
4
1
3
1
-
1
3
1
2
55. Người nước ngoài
2
2
-
1
1
-
1
1
-
691 : Huyện Phước Long
TỔNG SỐ
202 056
102 452
99 604
24 994
12 408
12 586
177 062
90 044
87 018
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1. Kinh
165 678
84 404
81 274
24 334
12 070
12 264
141 344
72 334
69 010
2. Tày
2 513
1 303
1 210
30
10
20
2 483
1 293
1 190
3. Thái
319
166
153
1
-
1
318
166
152
4.Mường
495
277
218
23
11
12
472
266
206
5.Khơ Me
536
273
263
31
14
17
505
259
246
6.Hoa(Hán)
2 578
1 457
1 121
392
218
174
2 186
1 239
947
7.Nùng
2 278
1 156
1 122
37
19
18
2 241
1 137
1 104
8.Hmông
3
1
2
1
1
-
2
-
2
9.Dao
308
163
145
1
-
1
307
163
144
10.Gia Rai
2
1
1
-
-
-
2
1
1
11.Ê Đê
20
12
8
-
-
-
20
12
8
12.Ba Na
4
-
4
-
-
-
4
-
4
13.Sán Chay
111
54
57
1
1
-
110
53
57
14.Chăm
246
135
111
1
1
-
245
134
111
15.Cơ Ho
10
7
3
-
-
-
10
7
3
17.Sán Dìu
93
54
39
1
-
1
92
54
38
18.Hrê
2
-
2
2
-
2
-
-
-
19.Ra Glai
3
2
1
-
-
-
3
2
1
20.Mnông
1 220
588
632
7
3
4
1 213
585
628
21.Thổ(4)
18
8
10
-
-
-
18
8
10
22.Xtiêng
25 559
12 353
13 206
130
60
70
25 429
12 293
13 136
26.Giáy
7
7
-
-
-
-
7
7
-
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
27.Tà Ôi
4
1
3
-
-
-
4
1
3
28.Mạ
20
16
4
-
-
-
20
16
4
29.Gié Triêng
1
-
1
1
-
1
-
-
-
31.Chơ Ro
21
12
9
-
-
-
21
12
9
34.Chu Ru
2
1
1
-
-
-
2
1
1
36.La Chí
1
-
1
-
-
-
1
-
1
43.Ngái
1
-
1
1
-
1
-
-
-
47.Cơ Lao
1
-
1
-
-
-
1
-
1
55. Người nước ngoài
2
1
1
-
-
-
2
1
1
Каталог:
3cms
->
upload
->
ctk
->
File
->
DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp
tải về
2.26 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
6
7
8
9
10
11
12
13
...
26
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu