PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU



tải về 2.26 Mb.
trang7/26
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.26 Mb.
#1935
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   26

Huyện Bình Long

TỔNG SỐ

144 986

73 218

71 768

19 321

9 292

10 029

125 665

63 926

61 739

0 tuổi

2 758

1 421

1 337

318

163

155

2 440

1 258

1 182

1-4 tuổi

9 728

5 104

4 624

1 103

568

535

8 625

4 536

4 089

5-9 tuổi

12 990

6 749

6 241

1 595

824

771

11 395

5 925

5 470

10-14 tuổi

13 790

6 950

6 840

1 737

827

910

12 053

6 123

5 930

15-17 tuổi

9 482

4 868

4 614

1 099

544

555

8 383

4 324

4 059































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

18-19 tuổi

6 323

3 426

2 897

606

319

287

5 717

3 107

2 610

20-24 tuổi

13 713

7 299

6 414

1 483

765

718

12 230

6 534

5 696

25-29 tuổi

12 955

6 625

6 330

1 741

810

931

11 214

5 815

5 399

30-34 tuổi

11 703

5 915

5 788

1 604

774

830

10 099

5 141

4 958

35-39 tuổi

10 701

5 512

5 189

1 610

771

839

9 091

4 741

4 350

40-44 tuổi

9 953

4 937

5 016

1 604

747

857

8 349

4 190

4 159

45-49 tuổi

9 311

4 583

4 728

1 476

711

765

7 835

3 872

3 963

50-54 tuổi

7 369

3 515

3 854

1 162

541

621

6 207

2 974

3 233

55-59 tuổi

4 967

2 416

2 551

731

362

369

4 236

2 054

2 182

60-64 tuổi

3 025

1 364

1 661

461

191

270

2 564

1 173

1 391

65-69 tuổi

2 307

1 009

1 298

352

148

204

1 955

861

1 094

70-74 tuổi

1 712

693

1 019

262

92

170

1 450

601

849

75-79 tuổi

1 116

465

651

183

72

111

933

393

540

80-84 tuổi

605

221

384

102

31

71

503

190

313

85 tuổi trở lên

478

146

332

92

32

60

386

114

272

Huyện Đồng Phú

TỔNG SỐ

82 190

41 901

40 289

8 315

4 168

4 147

73 875

37 733

36 142

0 tuổi

1 625

827

798

186

93

93

1 439

734

705

1-4 tuổi

6 261

3 287

2 974

591

304

287

5 670

2 983

2 687

5-9 tuổi

8 040

4 134

3 906

751

378

373

7 289

3 756

3 533































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10-14 tuổi

8 194

4 240

3 954

767

402

365

7 427

3 838

3 589

15-17 tuổi

5 530

2 802

2 728

550

268

282

4 980

2 534

2 446

18-19 tuổi

3 250

1 787

1 463

295

167

128

2 955

1 620

1 335

20-24 tuổi

7 647

4 012

3 635

757

375

382

6 890

3 637

3 253

25-29 tuổi

7 400

3 707

3 693

777

369

408

6 623

3 338

3 285

30-34 tuổi

6 934

3 575

3 359

742

381

361

6 192

3 194

2 998

35-39 tuổi

6 571

3 406

3 165

694

360

334

5 877

3 046

2 831

40-44 tuổi

5 642

2 912

2 730

578

297

281

5 064

2 615

2 449

45-49 tuổi

4 831

2 408

2 423

496

248

248

4 335

2 160

2 175

50-54 tuổi

3 588

1 817

1 771

365

193

172

3 223

1 624

1 599

55-59 tuổi

2 252

1 066

1 186

220

99

121

2 032

967

1 065

60-64 tuổi

1 418

672

746

160

67

93

1 258

605

653

65-69 tuổi

1 102

476

626

149

70

79

953

406

547

70-74 tuổi

797

340

457

109

46

63

688

294

394

75-79 tuổi

623

261

362

73

34

39

550

227

323

80-84 tuổi

280

112

168

29

9

20

251

103

148

85 tuổi trở lên

205

60

145

26

8

18

179

52

127

Huyện Bù Đăng

TỔNG SỐ

133 475

67 941

65 534

8 704

4 330

4 374

124 771

63 611

61 160

0 tuổi

2 939

1 465

1 474

153

75

78

2 786

1 390

1 396































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

1-4 tuổi

11 983

6 214

5 769

711

383

328

11 272

5 831

5 441

5-9 tuổi

14 514

7 374

7 140

785

376

409

13 729

6 998

6 731

10-14 tuổi

14 382

7 387

6 995

870

404

466

13 512

6 983

6 529

15-17 tuổi

8 546

4 435

4 111

536

286

250

8 010

4 149

3 861

18-19 tuổi

5 221

2 766

2 455

274

162

112

4 947

2 604

2 343

20-24 tuổi

12 343

6 365

5 978

731

340

391

11 612

6 025

5 587

25-29 tuổi

12 216

6 096

6 120

885

427

458

11 331

5 669

5 662

30-34 tuổi

11 276

5 766

5 510

780

411

369

10 496

5 355

5 141

35-39 tuổi

10 341

5 427

4 914

765

390

375

9 576

5 037

4 539

40-44 tuổi

8 807

4 605

4 202

692

343

349

8 115

4 262

3 853

45-49 tuổi

6 983

3 550

3 433

526

264

262

6 457

3 286

3 171

50-54 tuổi

4 917

2 441

2 476

392

201

191

4 525

2 240

2 285

55-59 tuổi

3 025

1 478

1 547

209

106

103

2 816

1 372

1 444

60-64 tuổi

1 963

924

1 039

115

52

63

1 848

872

976

65-69 tuổi

1 438

606

832

97

38

59

1 341

568

773

70-74 tuổi

1 131

476

655

66

28

38

1 065

448

617

75-79 tuổi

790

332

458

62

21

41

728

311

417

80-84 tuổi

377

136

241

33

11

22

344

125

219

85 tuổi trở lên

283

98

185

22

12

10

261

86

175





























































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9


Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 2.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương