PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU


Nguồn: số liệu toàn bộ TĐTDS&NƠ 2009



tải về 2.26 Mb.
trang5/26
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.26 Mb.
#1935
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26

Nguồn: số liệu toàn bộ TĐTDS&NƠ 2009

Biểu B2: DÂN SỐ CHIA THEO KHU VỰC, GIỚI TÍNH, NHÓM TUỔI

VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 1/4/2009

























Đơn vị tính: Người

Nhóm tuổi

Tổng số

Thành thị

Nông thôn

Chung

Nam

Nữ

Chung

Nam

Nữ

Chung

Nam

Nữ

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

TỔNG SỐ

873 598

442 471

431 127

144 242

71 335

72 907

729 356

371 136

358 220

0 tuổi

17 400

8 936

8 464

2 770

1 455

1 315

14 630

7 481

7 149

1-4 tuổi

67 121

34 917

32 204

10 247

5 391

4 856

56 874

29 526

27 348

5-9 tuổi

84 106

43 375

40 731

12 353

6 426

5 927

71 753

36 949

34 804

10-14 tuổi

86 328

44 293

42 035

12 664

6 300

6 364

73 664

37 993

35 671

15-17 tuổi

57 169

29 304

27 865

8 811

4 403

4 408

48 358

24 901

23 457

18-19 tuổi

36 290

19 135

17 155

5 590

2 813

2 777

30 700

16 322

14 378

20-24 tuổi

83 451

43 098

40 353

13 698

6 618

7 080

69 753

36 480

33 273

25-29 tuổi

80 989

40 665

40 324

14 054

6 679

7 375

66 935

33 986

32 949

30-34 tuổi

72 317

37 075

35 242

12 556

6 344

6 212

59 761

30 731

29 030

35-39 tuổi

67 150

34 966

32 184

11 813

5 972

5 841

55 337

28 994

26 343

40-44 tuổi

58 831

29 939

28 892

10 644

5 274

5 370

48 187

24 665

23 522

45-49 tuổi

50 732

25 297

25 435

9 251

4 598

4 653

41 481

20 699

20 782

50-54 tuổi

38 842

18 994

19 848

7 086

3 526

3 560

31 756

15 468

16 288

55-59 tuổi

24 827

12 164

12 663

4 297

2 112

2 185

20 530

10 052

10 478

60-64 tuổi

15 292

6 997

8 295

2 548

1 114

1 434

12 744

5 883

6 861































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

65-69 tuổi



11 509

4 959

6 550

1 927

860

1 067

9 582

4 099

5 483

70-74 tuổi

8 797

3 591

5 206

1 549

588

961

7 248

3 003

4 245

75-79 tuổi

6 520

2 708

3 812

1 209

499

710

5 311

2 209

3 102

80-84 tuổi

3 313

1 219

2 094

653

206

447

2 660

1 013

1 647

85 tuổi trở lên

2 614

839

1 775

522

157

365

2 092

682

1 410

Thị xã Đồng Xoài

TỔNG SỐ

80 099

39 661

40 438

50 827

25 141

25 686

29 272

14 520

14 752

0 tuổi

1 591

866

725

1 018

546

472

573

320

253

1-4 tuổi

6 099

3 224

2 875

3 857

2 056

1 801

2 242

1 168

1 074

5-9 tuổi

6 935

3 646

3 289

4 304

2 272

2 032

2 631

1 374

1 257

10-14 tuổi

6 906

3 461

3 445

4 198

2 105

2 093

2 708

1 356

1 352

15-17 tuổi

5 478

2 743

2 735

3 153

1 567

1 586

2 325

1 176

1 149

18-19 tuổi

3 746

1 702

2 044

2 353

1 070

1 283

1 393

632

761

20-24 tuổi

8 650

3 971

4 679

5 664

2 550

3 114

2 986

1 421

1 565

25-29 tuổi

8 212

3 812

4 400

5 299

2 477

2 822

2 913

1 335

1 578

30-34 tuổi

7 234

3 710

3 524

4 738

2 403

2 335

2 496

1 307

1 189

35-39 tuổi

6 238

3 246

2 992

4 023

2 133

1 890

2 215

1 113

1 102

40-44 tuổi

5 233

2 662

2 571

3 350

1 686

1 664

1 883

976

907

45-49 tuổi

4 512

2 309

2 203

2 859

1 454

1 405

1 653

855

798

50-54 tuổi

3 292

1 675

1 617

2 184

1 140

1 044

1 108

535

573































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

55-59 tuổi

1 994

995

999

1 318

649

669

676

346

330

60-64 tuổi

1 198

520

678

769

335

434

429

185

244

65-69 tuổi

921

407

514

572

260

312

349

147

202

70-74 tuổi

764

292

472

498

191

307

266

101

165

75-79 tuổi

604

259

345

372

162

210

232

97

135

80-84 tuổi

293

111

182

172

58

114

121

53

68

85 tuổi trở lên

199

50

149

126

27

99

73

23

50

Huyện Phước Long

TỔNG SỐ

202 056

102 452

99 604

24 994

12 408

12 586

177 062

90 044

87 018

0 tuổi

4 193

2 149

2 044

485

247

238

3 708

1 902

1 806

1-4 tuổi

16 875

8 657

8 218

1 840

942

898

15 035

7 715

7 320

5-9 tuổi

19 991

10 276

9 715

2 286

1 172

1 114

17 705

9 104

8 601

10-14 tuổi

20 954

10 816

10 138

2 330

1 169

1 161

18 624

9 647

8 977

15-17 tuổi

13 445

6 881

6 564

1 602

805

797

11 843

6 076

5 767

18-19 tuổi

8 329

4 354

3 975

902

461

441

7 427

3 893

3 534

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 2.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương