* Nguồn: số liệu toàn bộ TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B4: DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO
TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN HIỆN TẠI, KHU VỰC,
NĂM 2009
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
Dân số từ 15 tuổi trở lên
|
Tình trạng hôn nhân
|
Chưa vợ /chồng
|
Có vợ/ chồng
|
Góa
|
Ly hôn
|
Ly thân
|
TOÀN TỈNH
|
613.234
|
149.760
|
420.015
|
33.668
|
6.829
|
2.961
|
Thị xã Đồng Xoài
|
59.029
|
16.140
|
39.009
|
2.946
|
763
|
171
|
Huyện Phước Long
|
139.138
|
33.735
|
96.141
|
7.788
|
954
|
520
|
Huyện Lộc Ninh
|
77.847
|
18.363
|
53.724
|
4.433
|
867
|
459
|
Huyện Bù Đốp
|
36.080
|
9.335
|
24.157
|
2.070
|
332
|
185
|
Huyện Bình Long
|
104.688
|
26.006
|
70.248
|
6.233
|
1.574
|
628
|
Huyện Đồng Phú
|
57.088
|
14.137
|
38.913
|
2.910
|
838
|
291
|
Huyện Bù Đăng
|
88.890
|
19.999
|
63.420
|
4.397
|
736
|
339
|
Huyện Chơn Thành
|
50.473
|
12.045
|
34.403
|
2.891
|
765
|
369
|
THÀNH THỊ
|
107.822
|
27.299
|
72.320
|
5.995
|
1.691
|
517
|
Thị xã Đồng Xoài
|
38.422
|
10.819
|
25.139
|
1.869
|
477
|
117
|
Huyện Phước Long
|
18.316
|
3.912
|
12.944
|
1.100
|
256
|
103
|
Huyện Lộc Ninh
|
7.784
|
1.780
|
5.281
|
487
|
174
|
63
|
Huyện Bù Đốp
|
5.134
|
1.413
|
3.345
|
279
|
77
|
19
|
Huyện Bình Long
|
14.639
|
3.547
|
9.885
|
868
|
256
|
83
|
Huyện Đồng Phú
|
5.979
|
1.485
|
4.010
|
316
|
116
|
51
|
Huyện Bù Đăng
|
6.444
|
1.539
|
4.436
|
382
|
80
|
7
|
Huyện Chơn Thành
|
11.103
|
2.803
|
7.279
|
694
|
254
|
73
|
NÔNG THÔN
|
505.412
|
122.461
|
347.695
|
27.674
|
5.137
|
2.444
|
Thị xã Đồng Xoài
|
20.607
|
5.321
|
13.869
|
1.077
|
286
|
53
|
Huyện Phước Long
|
120.822
|
29.823
|
83.197
|
6.688
|
698
|
417
|
Huyện Lộc Ninh
|
70.063
|
16.584
|
48.444
|
3.946
|
693
|
396
|
Huyện Bù Đốp
|
30.946
|
7.921
|
20.812
|
1.792
|
255
|
166
|
Huyện Bình Long
|
90.049
|
22.459
|
60.362
|
5.365
|
1.318
|
545
|
Huyện Đồng Phú
|
51.110
|
12.652
|
34.903
|
2.593
|
721
|
240
|
Huyện Bù Đăng
|
82.446
|
18.460
|
58.984
|
4.015
|
655
|
332
|
Huyện Chơn Thành
|
39.370
|
9.241
|
27.124
|
2.197
|
511
|
296
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |