|
Biểu B15: DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO TRÌNH ĐỘ CAO NHẤT
ĐÃ TỐT NGHIỆP VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH,NĂM 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
|
TỔNG SỐ
|
Chia ra các huyện thị
|
|
Đồng Xoài
|
Phước Long
|
Lộc Ninh
|
Bù Đốp
|
Bình Long
|
Đồng Phú
|
Bù Đăng
|
Chơn Thành
|
|
TỔNG SỐ
|
784886
|
73190
|
179644
|
99333
|
46627
|
132228
|
73792
|
117225
|
62847
|
|
Trình độ cao nhất đã tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chưa đi học
|
52560
|
2335
|
13224
|
9885
|
3456
|
8465
|
3686
|
9332
|
2177
|
|
Chưa tốt nghiệp tiểu học
|
212020
|
15099
|
49561
|
28206
|
15487
|
33147
|
19280
|
36700
|
14540
|
|
Tốt nghiệp tiểu học
|
266724
|
20620
|
61081
|
34180
|
15330
|
46786
|
25367
|
41593
|
21766
|
|
Tốt nghiệp THCS
|
149269
|
16226
|
34848
|
15197
|
7428
|
25531
|
15664
|
19260
|
15115
|
|
Tốt nghiệp THPT
|
38825
|
6229
|
7476
|
3685
|
1750
|
6509
|
3718
|
5133
|
4325
|
|
Tốt nghiệp sơ cấp nghề
|
21388
|
2443
|
2595
|
3758
|
1188
|
6217
|
2615
|
1085
|
1487
|
|
Tốt nghiệp trung cấp nghề
|
7074
|
1118
|
2268
|
654
|
269
|
890
|
736
|
566
|
573
|
|
Tốt nghiệp TCCN
|
16427
|
3625
|
3714
|
1872
|
838
|
1853
|
1186
|
2128
|
1212
|
|
Tốt nghiệp cao đẳng nghề
|
824
|
91
|
248
|
65
|
32
|
143
|
83
|
55
|
107
|
|
Tốt nghiệp cao đẳng
|
6911
|
1336
|
1829
|
712
|
312
|
889
|
637
|
593
|
603
|
|
Tốt nghiệp đại học
|
12708
|
3998
|
2780
|
1097
|
535
|
1789
|
803
|
769
|
937
|
|
Tốt nghiệp thạc sỹ
|
96
|
71
|
|
3
|
|
8
|
10
|
|
4
|
|
Tốt nghiệp tiến sỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KXĐ
|
59
|
|
20
|
19
|
2
|
|
7
|
10
|
|
|
* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu B16: DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO TRÌNH ĐỘ CMKT
CAO NHẤT ĐÃ ĐƯỢC ĐÀO TẠO VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
|
|
TỔNG SỐ
|
Chia ra các huyện, thi
|
|
|
|
Đồng Xoài
|
Phước Long
|
Lộc Ninh
|
Bù Đốp
|
Bình Long
|
Đồng Phú
|
Bù Đăng
|
Chơn Thành
|
|
|
TỔNG SỐ
|
613234
|
59029
|
139138
|
77847
|
36080
|
104688
|
57088
|
88890
|
50473
|
|
|
Trình độ CMKT cao nhất đạt được
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chưa đào tạo CMKT
|
547799
|
46348
|
125704
|
69680
|
32907
|
92898
|
51018
|
83694
|
45550
|
|
|
Sơ cấp nghề
|
21388
|
2443
|
2595
|
3758
|
1188
|
6217
|
2615
|
1085
|
1487
|
|
|
Trung cấp nghề
|
7074
|
1118
|
2268
|
654
|
269
|
890
|
736
|
566
|
573
|
|
|
THCN
|
16427
|
3625
|
3714
|
1872
|
838
|
1853
|
1186
|
2128
|
1212
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
824
|
91
|
248
|
65
|
32
|
143
|
83
|
55
|
107
|
|
|
Cao đẳng
|
6911
|
1336
|
1829
|
712
|
312
|
889
|
637
|
593
|
603
|
|
|
Đại học
|
12708
|
3998
|
2780
|
1097
|
535
|
1789
|
803
|
769
|
937
|
|
|
Thạc sỹ
|
96
|
71
|
-
|
3
|
-
|
8
|
10
|
-
|
4
|
|
|
Tiến sỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
KXĐ
|
6
|
-
|
-
|
6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
|
|
Biểu B 17: DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN HOẠT ĐỘNG KINH TẾ ,
CHIA THEO TRÌNH ĐỘ CMKT CAO NHẤT ĐƯỢC ĐÀO TẠO
VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
|
TỔNG SỐ
|
Chia theo huyện thị
|
|
Đồng Xoài
|
Phước Long
|
Lộc Ninh
|
Bù Đốp
|
Bình Long
|
Đồng Phú
|
Bù Đăng
|
Chơn Thành
|
|
TỔNG SỐ
|
509.688
|
43.787
|
117.710
|
63.113
|
30.662
|
85.071
|
48.190
|
80.373
|
40.781
|
|
Trình độ CMKT đã được đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chưa đào tạo CMKT
|
447.295
|
31.753
|
104.939
|
55.301
|
27.552
|
73.806
|
42.351
|
75.404
|
36.188
|
|
Sơ cấp nghề
|
20.805
|
2.367
|
2.519
|
3.639
|
1.172
|
6.052
|
2.568
|
1.063
|
1.425
|
|
Trung cấp nghề
|
6.594
|
1.049
|
2.141
|
626
|
250
|
806
|
669
|
542
|
511
|
|
THCN
|
15.353
|
3.335
|
3.457
|
1.745
|
812
|
1.737
|
1.130
|
2.021
|
1.116
|
|
Cao đẳng nghề
|
730
|
77
|
218
|
65
|
32
|
121
|
75
|
40
|
102
|
|
Cao đẳng
|
6.551
|
1.244
|
1.709
|
678
|
312
|
862
|
614
|
566
|
566
|
|
Đại học
|
12.263
|
3.890
|
2.728
|
1.050
|
531
|
1.679
|
773
|
737
|
874
|
|
Thạc sỹ
|
92
|
71
|
-
|
3
|
-
|
8
|
10
|
-
|
-
|
|
Tiến sỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
KXĐ
|
6
|
-
|
-
|
6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|