PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU


* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009



tải về 2.26 Mb.
trang23/26
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.26 Mb.
#1935
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26

* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009

Biểu B18: DÂN SỐ 15 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO

TÌNH TRẠNG BIẾT ĐỌC BIẾT VIẾT, NĂM 2009



















Đơn vị tính: Người

 

Biết đọc, biết viết

Không biết đọc, biết viết

Không xác định

Tổng số

Thành thị

Nông thôn

Tổng số

Thành thị

Nông thôn

Tổng số

Thành thị

Nông thôn

TOÀN TỈNH

567.765

102.782

464.983

50.538

3.370

47.168

340

56

284

TX Đồng Xoài

56.621

36.290

20.331

1.928

1.151

777

19

9

10

H Phước Long

128.594

17.595

110.999

11.378

445

10.933

71

13

58

H Lộc Ninh

68.800

7.641

61.159

10.004

245

9.759

54

12

42

H Bù Đốp

33.558

4.885

28.673

2.955

332

2.623

7

2

5

H Bình Long

96.694

14.214

82.480

8.978

353

8.625

48

1

47

H Đồng Phú

54.383

5.842

48.541

3.638

174

3.464

49

4

45

H Bù Đăng

80.671

6.015

74.656

8.918

161

8.757

68

9

59

H Chơn Thành

48.444

10.300

38.144

2.739

509

2.230

24

6

18

NAM

292.844

50.638

242.206

17.957

1.103

16.854

149

22

127

TX Đồng Xoài

27.803

17.785

10.018

656

376

280

5

1

4

H Phước Long

66.713

8.738

57.975

3.813

135

3.678

28

5

23

H Lộc Ninh

36.108

3.766

32.342

3.605

81

3.524

20

5

15

H Bù Đốp

17.520

2.480

15.040

1.155

137

1.018

5

1

4

H Bình Long

49.830

6.806

43.024

3.138

104

3.034

26

-

26

H Đồng Phú

27.978

2.929

25.049

1.409

59

1.350

26

3

23

H Bù Đăng

42.332

3.038

39.294

3.140

50

3.090

29

4

25

H Chơn Thành

24.560

5.096

19.464

1.041

161

880

10

3

7

NỮ

274.921

52.144

222.777

32.581

2.267

30.314

191

34

157

TX Đồng Xoài

28.818

18.505

10.313

1.272

775

497

14

8

6

H Phước Long

61.881

8.857

53.024

7.565

310

7.255

43

8

35

H Lộc Ninh

32.692

3.875

28.817

6.399

164

6.235

34

7

27

H Bù Đốp

16.038

2.405

13.633

1.800

195

1.605

2

1

1

H Bình Long

46.864

7.408

39.456

5.840

249

5.591

22

1

21

H Đồng Phú

26.405

2.913

23.492

2.229

115

2.114

23

1

22

H Bù Đăng

38.339

2.977

35.362

5.778

111

5.667

39

5

34

H Chơn Thành

23.884

5.204

18.680

1.698

348

1.350

14

3

11

* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009

Biểu B19: DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO

LOẠI HOẠT ĐỘNG TRONG 7 NGÀY QUA, ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009































Đơn vị tính: Người

 

Loại hoạt động trong 7 ngày qua

Hoạt động kinh tế

Không hoạt động kinh tế

KXĐ

Tổng số

Làm việc

Thất nghiệp

Tổng số

Lao động thoái chí

Đang đi học

Nội trợ

Mất KNLĐ

Không muốn đi làm

Khác

KXĐ

TỔNG SỐ

509688

497771

11916

103295

2359

38656

31107

5592

3615

21832

133

252

Thành thị

80017

77303

2715

27765

531

9780

9988

1059

1390

4957

61

39

Nông thôn

429670

420469

9202

75529

1829

28876

21119

4534

2225

16875

72

212

Theo huyện thị

 


TX Đồng Xoài

43787

42468

1319

15229

373

6587

4603

602

711

2318

35

13

H Phước Long

117710

115339

2371

21391

512

8153

5897

660

846

5270

52

37

H Lộc Ninh

63113

61450

1664

14691

249

4892

5444

950

575

2552

29

43

H Bù Đốp

30662

30103

559

5408

58

1940

1758

349

105

1198

-

10

H Bình Long

85071

82298

2773

19552

589

6664

6249

1400

459

4183

8

66

H Đồng Phú

48190

47230

959

8867

155

3857

2096

435

357

1961

5

32

H Bù Đăng

80373

79282

1091

8477

128

3829

1567

477

113

2364

-

39

H Chơn Thành

40781

39602

1180

9679

295

2733

3494

719

449

1986

4

12








































* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B20: DÂN SỐ TRONG TUỔI LAO ĐỘNG CHIA THEO

LOẠI HOẠT ĐỘNG TRONG 7 NGÀY QUA, KHU VỰC VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009































Đơn vị tính: Người



 

Loại hoạt động trong 7 ngày qua



Hoạt động kinh tế

Không hoạt động kinh tế

KXĐ



Tổng số

Làm việc

Thất nghiệp

Tổng số

Lao động thoái chí

Đang đi học

Nội trợ

Mất KNLĐ

Không muốn đi làm

Khác

KXĐ



TỔNG SỐ

479067

468140

10926

72595

2299

38656

24670

3187

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 2.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương