|
* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
|
trang | 23/26 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 2.26 Mb. | | #1935 |
|
* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B18: DÂN SỐ 15 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO
TÌNH TRẠNG BIẾT ĐỌC BIẾT VIẾT, NĂM 2009
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
Biết đọc, biết viết
|
Không biết đọc, biết viết
|
Không xác định
|
Tổng số
|
Thành thị
|
Nông thôn
|
Tổng số
|
Thành thị
|
Nông thôn
|
Tổng số
|
Thành thị
|
Nông thôn
|
TOÀN TỈNH
|
567.765
|
102.782
|
464.983
|
50.538
|
3.370
|
47.168
|
340
|
56
|
284
|
TX Đồng Xoài
|
56.621
|
36.290
|
20.331
|
1.928
|
1.151
|
777
|
19
|
9
|
10
|
H Phước Long
|
128.594
|
17.595
|
110.999
|
11.378
|
445
|
10.933
|
71
|
13
|
58
|
H Lộc Ninh
|
68.800
|
7.641
|
61.159
|
10.004
|
245
|
9.759
|
54
|
12
|
42
|
H Bù Đốp
|
33.558
|
4.885
|
28.673
|
2.955
|
332
|
2.623
|
7
|
2
|
5
|
H Bình Long
|
96.694
|
14.214
|
82.480
|
8.978
|
353
|
8.625
|
48
|
1
|
47
|
H Đồng Phú
|
54.383
|
5.842
|
48.541
|
3.638
|
174
|
3.464
|
49
|
4
|
45
|
H Bù Đăng
|
80.671
|
6.015
|
74.656
|
8.918
|
161
|
8.757
|
68
|
9
|
59
|
H Chơn Thành
|
48.444
|
10.300
|
38.144
|
2.739
|
509
|
2.230
|
24
|
6
|
18
|
NAM
|
292.844
|
50.638
|
242.206
|
17.957
|
1.103
|
16.854
|
149
|
22
|
127
|
TX Đồng Xoài
|
27.803
|
17.785
|
10.018
|
656
|
376
|
280
|
5
|
1
|
4
|
H Phước Long
|
66.713
|
8.738
|
57.975
|
3.813
|
135
|
3.678
|
28
|
5
|
23
|
H Lộc Ninh
|
36.108
|
3.766
|
32.342
|
3.605
|
81
|
3.524
|
20
|
5
|
15
|
H Bù Đốp
|
17.520
|
2.480
|
15.040
|
1.155
|
137
|
1.018
|
5
|
1
|
4
|
H Bình Long
|
49.830
|
6.806
|
43.024
|
3.138
|
104
|
3.034
|
26
|
-
|
26
|
H Đồng Phú
|
27.978
|
2.929
|
25.049
|
1.409
|
59
|
1.350
|
26
|
3
|
23
|
H Bù Đăng
|
42.332
|
3.038
|
39.294
|
3.140
|
50
|
3.090
|
29
|
4
|
25
|
H Chơn Thành
|
24.560
|
5.096
|
19.464
|
1.041
|
161
|
880
|
10
|
3
|
7
|
NỮ
|
274.921
|
52.144
|
222.777
|
32.581
|
2.267
|
30.314
|
191
|
34
|
157
|
TX Đồng Xoài
|
28.818
|
18.505
|
10.313
|
1.272
|
775
|
497
|
14
|
8
|
6
|
H Phước Long
|
61.881
|
8.857
|
53.024
|
7.565
|
310
|
7.255
|
43
|
8
|
35
|
H Lộc Ninh
|
32.692
|
3.875
|
28.817
|
6.399
|
164
|
6.235
|
34
|
7
|
27
|
H Bù Đốp
|
16.038
|
2.405
|
13.633
|
1.800
|
195
|
1.605
|
2
|
1
|
1
|
H Bình Long
|
46.864
|
7.408
|
39.456
|
5.840
|
249
|
5.591
|
22
|
1
|
21
|
H Đồng Phú
|
26.405
|
2.913
|
23.492
|
2.229
|
115
|
2.114
|
23
|
1
|
22
|
H Bù Đăng
|
38.339
|
2.977
|
35.362
|
5.778
|
111
|
5.667
|
39
|
5
|
34
|
H Chơn Thành
|
23.884
|
5.204
|
18.680
|
1.698
|
348
|
1.350
|
14
|
3
|
11
|
* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B19: DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO
LOẠI HOẠT ĐỘNG TRONG 7 NGÀY QUA, ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
Loại hoạt động trong 7 ngày qua
|
Hoạt động kinh tế
|
Không hoạt động kinh tế
|
KXĐ
|
Tổng số
|
Làm việc
|
Thất nghiệp
|
Tổng số
|
Lao động thoái chí
|
Đang đi học
|
Nội trợ
|
Mất KNLĐ
|
Không muốn đi làm
|
Khác
|
KXĐ
|
TỔNG SỐ
|
509688
|
497771
|
11916
|
103295
|
2359
|
38656
|
31107
|
5592
|
3615
|
21832
|
133
|
252
|
Thành thị
|
80017
|
77303
|
2715
|
27765
|
531
|
9780
|
9988
|
1059
|
1390
|
4957
|
61
|
39
|
Nông thôn
|
429670
|
420469
|
9202
|
75529
|
1829
|
28876
|
21119
|
4534
|
2225
|
16875
|
72
|
212
|
Theo huyện thị
|
TX Đồng Xoài
|
43787
|
42468
|
1319
|
15229
|
373
|
6587
|
4603
|
602
|
711
|
2318
|
35
|
13
|
H Phước Long
|
117710
|
115339
|
2371
|
21391
|
512
|
8153
|
5897
|
660
|
846
|
5270
|
52
|
37
|
H Lộc Ninh
|
63113
|
61450
|
1664
|
14691
|
249
|
4892
|
5444
|
950
|
575
|
2552
|
29
|
43
|
H Bù Đốp
|
30662
|
30103
|
559
|
5408
|
58
|
1940
|
1758
|
349
|
105
|
1198
|
-
|
10
|
H Bình Long
|
85071
|
82298
|
2773
|
19552
|
589
|
6664
|
6249
|
1400
|
459
|
4183
|
8
|
66
|
H Đồng Phú
|
48190
|
47230
|
959
|
8867
|
155
|
3857
|
2096
|
435
|
357
|
1961
|
5
|
32
|
H Bù Đăng
|
80373
|
79282
|
1091
|
8477
|
128
|
3829
|
1567
|
477
|
113
|
2364
|
-
|
39
|
H Chơn Thành
|
40781
|
39602
|
1180
|
9679
|
295
|
2733
|
3494
|
719
|
449
|
1986
|
4
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B20: DÂN SỐ TRONG TUỔI LAO ĐỘNG CHIA THEO
LOẠI HOẠT ĐỘNG TRONG 7 NGÀY QUA, KHU VỰC VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
|
Loại hoạt động trong 7 ngày qua
|
|
Hoạt động kinh tế
|
Không hoạt động kinh tế
|
KXĐ
|
|
Tổng số
|
Làm việc
|
Thất nghiệp
|
Tổng số
|
Lao động thoái chí
|
Đang đi học
|
Nội trợ
|
Mất KNLĐ
|
Không muốn đi làm
|
Khác
|
KXĐ
|
|
TỔNG SỐ
|
479067
|
468140
|
10926
|
72595
|
2299
|
38656
|
24670
|
3187
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|