* Nguồn: số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B 23: DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN LÀM VIỆC CHIA THEO
NGÀNH KTQD, TRÌNH ĐỘ CMKT, NĂM 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
Tổng số
|
Trình độ chuyên môn kỹ thuật
|
Chưa đào tạo CMKT
|
Sơ cấp nghề
|
Trung cấp nghề
|
THCN
|
Cao đẳng nghề
|
Cao đẳng
|
Đại học
|
Thạc sỹ/ Tiến sĩ
|
KXĐ
|
(B)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(11)
|
TỔNG SỐ
|
497771
|
436731
|
20574
|
6399
|
14940
|
671
|
6375
|
11983
|
92
|
6
|
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
347389
|
329797
|
10642
|
2101
|
2449
|
139
|
496
|
1755
|
8
|
-
|
B. Khai khoáng
|
567
|
384
|
98
|
39
|
22
|
-
|
-
|
23
|
-
|
-
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
29474
|
26980
|
1334
|
466
|
367
|
53
|
82
|
192
|
-
|
-
|
D. SX và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
|
1927
|
321
|
46
|
718
|
225
|
28
|
127
|
463
|
-
|
-
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
389
|
218
|
51
|
37
|
41
|
-
|
10
|
32
|
-
|
-
|
F. Xây dựng
|
15669
|
14002
|
938
|
278
|
204
|
27
|
40
|
179
|
-
|
-
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
36750
|
32628
|
1735
|
631
|
1089
|
92
|
183
|
386
|
-
|
6
|
H. Vận tải kho bãi
|
8202
|
4101
|
3533
|
344
|
156
|
14
|
9
|
44
|
-
|
-
|
(B)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(11)
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
15505
|
14958
|
173
|
87
|
172
|
6
|
40
|
69
|
-
|
-
|
J. Thông tin và truyền thông
|
1373
|
372
|
90
|
117
|
381
|
32
|
78
|
303
|
-
|
-
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
1279
|
238
|
48
|
15
|
256
|
33
|
66
|
611
|
12
|
-
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
233
|
148
|
9
|
5
|
38
|
-
|
9
|
25
|
-
|
-
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
972
|
397
|
156
|
106
|
155
|
5
|
34
|
118
|
-
|
-
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
455
|
378
|
4
|
12
|
46
|
-
|
7
|
7
|
-
|
-
|
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT-XH, QLNN, ANQP, bảo đảm XH bắt buộc
|
10337
|
3325
|
542
|
324
|
2762
|
24
|
359
|
2976
|
25
|
-
|
P. Giáo dục và đào tạo
|
14887
|
1051
|
174
|
324
|
4712
|
149
|
4550
|
3889
|
39
|
-
|
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
|
4206
|
831
|
244
|
426
|
1669
|
17
|
235
|
775
|
9
|
-
|
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
1839
|
1577
|
40
|
4
|
119
|
5
|
5
|
89
|
-
|
-
|
S. Hoạt động dịch vụ khác
|
5705
|
4442
|
712
|
363
|
57
|
48
|
40
|
43
|
-
|
-
|
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, SX SP vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ GĐ
|
613
|
580
|
4
|
-
|
20
|
-
|
4
|
4
|
-
|
-
|
U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan Q. tế-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
* Nguồn: số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B 24 : SỐ LƯỢNG NHÀ Ở CHIA THEO KHU VỰC VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009
|
|
Đơn vị tính: Nhà
|
|
Số nhà ở
|
Nhà ở chia theo khu vực
|
Tổng số
|
Trong đó nhà riêng lẻ
|
Thành thị
|
Nông thôn
|
TOÀN TỈNH
|
213 354
|
213 109
|
37 537
|
175 817
|
Thị xã Đồng Xoài
|
20 517
|
20 469
|
13 046
|
7 471
|
Huyện Phước Long
|
47 541
|
47 480
|
6 364
|
41 177
|
Huyện Lộc Ninh
|
27 507
|
27 484
|
2 784
|
24 723
|
Huyện Bù Đốp
|
12 570
|
12 567
|
1 810
|
10 760
|
Huyện Bình Long
|
35 503
|
35 477
|
5 124
|
30 379
|
Huyện Đồng Phú
|
20 371
|
20 344
|
2 146
|
18 225
|
Huyện Bù Đăng
|
31 087
|
31 059
|
2 300
|
28 787
|
Huyện Chơn Thành
|
18 258
|
18 229
|
3 963
|
14 295
|
* Nguồn: số liệu toàn bộ TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B 25: NHÀ Ở CHIA THEO LOẠI NHÀ Ở, NĂM XÂY DỰNG, KHU VỰC, NĂM 2009
|
|
Tổng số nhà
|
Loại nhà ở chia theo:
|
Nhà kiên cố
|
Nhà bán kiên cố
|
Nhà thiếu kiên cố
|
Nhà đơn sơ
|
Không xác định
|
TỔNG SỐ
|
213 354
|
16 141
|
157 161
|
17 952
|
22 081
|
19
|
Tỷ trọng %
|
100
|
7,57
|
73,66
|
8,41
|
10,35
|
0,01
|
Thành thị
|
37 537
|
3 403
|
31 917
|
1 125
|
1 090
|
2
|
Nông thôn
|
175 817
|
12 738
|
125 244
|
16 827
|
20 991
|
17
|
Năm xây dựng
|
|
|
|
|
|
Trước 1975
|
660
|
110
|
467
|
53
|
30
|
|
1975-1999
|
60 011
|
8 665
|
39 154
|
6 626
|
5 566
|
|
2000-2004
|
75 453
|
3 912
|
57 274
|
6 538
|
7 725
|
4
|
2005
|
17 575
|
799
|
13 713
|
1 184
|
1 877
|
2
|
2006
|
18 614
|
791
|
14 501
|
1 167
|
2 154
|
1
|
2007
|
18 102
|
831
|
14 334
|
965
|
1 971
|
1
|
2008
|
17 789
|
774
|
13 810
|
1 062
|
2 141
|
2
|
2009
|
3 678
|
179
|
2 778
|
240
|
481
|
|
kxđ
|
1 472
|
80
|
1 130
|
117
|
136
|
9
|
* Nguồn: số liệu toàn bộ TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B 26 : SỐ HỘ CÓ NHÀ Ở CHIA THEO LOẠI NHÀ
ĐANG Ở, KHU VỰC VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH,NĂM 2009
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Hộ
|
|
Tổng số hộ có nhà ở
|
Loại nhà đang ở
|
Kiên cố
|
Bán kiên cố
|
Thiếu kiên cố
|
Đơn sơ
|
KXĐ
|
TOÀN TỈNH
|
215 745
|
16 351
|
158 954
|
18 166
|
22 255
|
19
|
Thành thị
|
38 060
|
3 455
|
32 352
|
1 140
|
1 111
|
2
|
Nông thôn
|
177 685
|
12 896
|
126 602
|
17 026
|
21 144
|
17
|
Huyện thị
|
|
|
|
|
|
|
TX Đồng Xoài
|
20 914
|
1 865
|
18 018
|
530
|
499
|
2
|
H Phước Long
|
47 971
|
4 337
|
35 970
|
3 648
|
4 011
|
5
|
H Lộc Ninh
|
27 973
|
1 507
|
18 187
|
3 646
|
4 632
|
1
|
H Bù Đốp
|
12 716
|
1 417
|
8 410
|
1 467
|
1 422
|
|
H Bình Long
|
35 881
|
2 075
|
27 506
|
2 117
|
4 181
|
2
|
H Đồng Phú
|
20 527
|
1 822
|
15 211
|
1 218
|
2 276
|
|
H Bù Đăng
|
31 323
|
2 344
|
19 990
|
5 068
|
3 913
|
8
|
H Chơn Thành
|
18 440
|
984
|
15 662
|
472
|
1 321
|
1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |