|
|
trang | 24/26 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 2.26 Mb. | | #1935 |
| 2283
1394
|
106
|
208
|
|
Thành thị
|
76358
|
73769
|
2589
|
20133
|
531
|
9780
|
7979
|
582
|
795
|
426
|
40
|
39
|
|
Nông thôn
|
402709
|
394371
|
8338
|
52462
|
1768
|
28876
|
16691
|
2605
|
1488
|
968
|
66
|
169
|
|
Theo huyện thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TX Đồng Xoài
|
42054
|
40766
|
1288
|
11708
|
373
|
6587
|
3744
|
311
|
365
|
303
|
24
|
13
|
|
H Phước Long
|
110471
|
108301
|
2170
|
14429
|
498
|
8153
|
4511
|
553
|
493
|
184
|
35
|
21
|
|
H Lộc Ninh
|
59336
|
57791
|
1545
|
10557
|
228
|
4892
|
4455
|
457
|
319
|
177
|
29
|
33
|
|
H Bù Đốp
|
29066
|
28528
|
538
|
3881
|
56
|
1940
|
1426
|
222
|
100
|
136
|
-
|
10
|
|
H Bình Long
|
79309
|
76793
|
2516
|
13459
|
589
|
6664
|
4894
|
728
|
386
|
190
|
8
|
66
|
|
H Đồng Phú
|
45104
|
44212
|
892
|
6310
|
151
|
3857
|
1691
|
249
|
246
|
111
|
5
|
18
|
|
H Bù Đăng
|
75401
|
74501
|
900
|
5659
|
113
|
3829
|
1156
|
350
|
70
|
141
|
-
|
36
|
|
H Chơn Thành
|
38326
|
37249
|
1077
|
6593
|
292
|
2733
|
2793
|
317
|
303
|
152
|
4
|
12
|
|
|
|
* Nguồn: số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B 21: DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN ĐANG LÀM VIỆC CHIA THEO
NGHỀ NGHIỆP, KHU VỰC VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
Dân số từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
|
Chia theo nghề nghiệp:
|
Nhà lãnh đạo
|
CMKT bậc cao
|
CMKT bậc trung
|
nhân viên
|
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ và bán hàng
|
Nghề có kỹ năng trong nông, lâm, ngư nghiệp
|
Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
|
Thợ lắp ráp và vận hành máy móc thiết bị
|
Lao động giản đơn
|
TOÀN TỈNH
|
497772
|
3221
|
12368
|
15572
|
3495
|
53971
|
10039
|
44243
|
10213
|
344645
|
Thành thị
|
77303
|
1625
|
5705
|
5864
|
1067
|
20165
|
974
|
12793
|
4190
|
24920
|
Nông thôn
|
420469
|
1596
|
6663
|
9708
|
2428
|
33806
|
9065
|
31450
|
6023
|
319725
|
Huyện thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TX Đồng Xoài
|
42468
|
711
|
3719
|
3603
|
667
|
8924
|
540
|
6855
|
2110
|
15339
|
H Phước Long
|
115339
|
824
|
2777
|
4081
|
455
|
9504
|
574
|
11723
|
1992
|
83407
|
H Lộc Ninh
|
61450
|
397
|
1161
|
1685
|
471
|
6692
|
1906
|
3733
|
1130
|
44273
|
H Bù Đốp
|
30103
|
118
|
598
|
798
|
158
|
2881
|
745
|
2637
|
489
|
21680
|
H Bình Long
|
82298
|
344
|
1584
|
1743
|
766
|
9453
|
3321
|
6611
|
2150
|
56326
|
H Đồng Phú
|
47230
|
221
|
945
|
1069
|
344
|
4264
|
1348
|
4143
|
783
|
34114
|
H Bù Đăng
|
79282
|
354
|
743
|
1579
|
305
|
5665
|
290
|
3999
|
608
|
65739
|
H Chơn Thành
|
39602
|
252
|
841
|
1014
|
329
|
6588
|
1315
|
4542
|
951
|
23767
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Nguồn: số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B 22: DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN LÀM VIỆC CHIA THEO
NGHỀ NGHIỆP, NHÓM TUỔI, NĂM 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
|
Tổng số
|
Nhóm tuổi
|
15-19
|
20-24
|
25-29
|
30-34
|
35-39
|
40-44
|
45-49
|
50-54
|
55-59
|
60+
|
TỔNG SỐ
|
497771
|
49023
|
65499
|
71985
|
66344
|
64006
|
56489
|
47775
|
35473
|
20704
|
20475
|
1. Nhà lãnh đạo trong các ngành, các cấp và các đơn vị
|
3220
|
4
|
-
|
91
|
299
|
459
|
541
|
745
|
715
|
310
|
57
|
2. Nhà chuyên môn bậc cao
|
12369
|
2
|
1178
|
4269
|
3243
|
1505
|
1032
|
609
|
360
|
127
|
43
|
3. Nhà chuyên môn bậc trung
|
15572
|
40
|
3006
|
4598
|
2518
|
1806
|
1503
|
1126
|
718
|
166
|
90
|
4. Nhân viên trợ lý văn phòng
|
3496
|
70
|
423
|
381
|
324
|
317
|
332
|
526
|
582
|
252
|
289
|
5. Nhân viên dịch vụ và bán hàng
|
53972
|
3342
|
6638
|
7701
|
7261
|
7390
|
7014
|
6071
|
4532
|
2351
|
1671
|
6. Lao động có kỹ năng trong NN-LN-TS
|
10040
|
653
|
1836
|
2394
|
1945
|
1433
|
877
|
626
|
156
|
84
|
34
|
7. Lao động thủ công
|
44242
|
6342
|
7795
|
7950
|
7042
|
5994
|
3943
|
2372
|
1494
|
766
|
543
|
8. Thợ vận hành và lắp ráp máy móc thiết bị
|
10213
|
254
|
1141
|
1542
|
1907
|
1757
|
1469
|
1036
|
712
|
355
|
40
|
9. Lao động giản đơn
|
344645
|
38315
|
43481
|
43057
|
41801
|
43344
|
39778
|
34663
|
26204
|
16294
|
17708
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|