PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU



tải về 2.26 Mb.
trang24/26
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.26 Mb.
#1935
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26

2283

1394

106

208



Thành thị

76358

73769

2589

20133

531

9780

7979

582

795

426

40

39



Nông thôn

402709

394371

8338

52462

1768

28876

16691

2605

1488

968

66

169



Theo huyện thị































 



TX Đồng Xoài

42054

40766

1288

11708

373

6587

3744

311

365

303

24

13



H Phước Long

110471

108301

2170

14429

498

8153

4511

553

493

184

35

21



H Lộc Ninh

59336

57791

1545

10557

228

4892

4455

457

319

177

29

33



H Bù Đốp

29066

28528

538

3881

56

1940

1426

222

100

136

-

10



H Bình Long

79309

76793

2516

13459

589

6664

4894

728

386

190

8

66



H Đồng Phú

45104

44212

892

6310

151

3857

1691

249

246

111

5

18



H Bù Đăng

75401

74501

900

5659

113

3829

1156

350

70

141

-

36



H Chơn Thành

38326

37249

1077

6593

292

2733

2793

317

303

152

4

12









* Nguồn: số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009

Biểu B 21: DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN ĐANG LÀM VIỆC CHIA THEO

NGHỀ NGHIỆP, KHU VỰC VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009






















Đơn vị tính: Người




Dân số từ 15 tuổi trở lên đang làm việc

Chia theo nghề nghiệp:

Nhà lãnh đạo

CMKT bậc cao

CMKT bậc trung

nhân viên

Dịch vụ cá nhân, bảo vệ và bán hàng

Nghề có kỹ năng trong nông, lâm, ngư nghiệp

Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan

Thợ lắp ráp và vận hành máy móc thiết bị

Lao động giản đơn

TOÀN TỈNH

497772

3221

12368

15572

3495

53971

10039

44243

10213

344645

Thành thị

77303

1625

5705

5864

1067

20165

974

12793

4190

24920

Nông thôn

420469

1596

6663

9708

2428

33806

9065

31450

6023

319725

Huyện thị

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TX Đồng Xoài

42468

711

3719

3603

667

8924

540

6855

2110

15339

H Phước Long

115339

824

2777

4081

455

9504

574

11723

1992

83407

H Lộc Ninh

61450

397

1161

1685

471

6692

1906

3733

1130

44273

H Bù Đốp

30103

118

598

798

158

2881

745

2637

489

21680

H Bình Long

82298

344

1584

1743

766

9453

3321

6611

2150

56326

H Đồng Phú

47230

221

945

1069

344

4264

1348

4143

783

34114

H Bù Đăng

79282

354

743

1579

305

5665

290

3999

608

65739

H Chơn Thành

39602

252

841

1014

329

6588

1315

4542

951

23767

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

* Nguồn: số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009

Biểu B 22: DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN LÀM VIỆC CHIA THEO
NGHỀ NGHIỆP, NHÓM TUỔI, NĂM 2009





























Đơn vị tính: Người

 

Tổng số

Nhóm tuổi

15-19

20-24

25-29

30-34

35-39

40-44

45-49

50-54

55-59

60+

TỔNG SỐ

497771

49023

65499

71985

66344

64006

56489

47775

35473

20704

20475

1. Nhà lãnh đạo trong các ngành, các cấp và các đơn vị

3220

4

-

91

299

459

541

745

715

310

57

2. Nhà chuyên môn bậc cao

12369

2

1178

4269

3243

1505

1032

609

360

127

43

3. Nhà chuyên môn bậc trung

15572

40

3006

4598

2518

1806

1503

1126

718

166

90

4. Nhân viên trợ lý văn phòng

3496

70

423

381

324

317

332

526

582

252

289

5. Nhân viên dịch vụ và bán hàng

53972

3342

6638

7701

7261

7390

7014

6071

4532

2351

1671

6. Lao động có kỹ năng trong NN-LN-TS

10040

653

1836

2394

1945

1433

877

626

156

84

34

7. Lao động thủ công

44242

6342

7795

7950

7042

5994

3943

2372

1494

766

543

8. Thợ vận hành và lắp ráp máy móc thiết bị

10213

254

1141

1542

1907

1757

1469

1036

712

355

40

9. Lao động giản đơn

344645

38315

43481

43057

41801

43344

39778

34663

26204

16294

17708

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 2.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương