PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU



tải về 2.26 Mb.
trang20/26
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.26 Mb.
#1935
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   26



Biểu B11: DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO TÌNH TRẠNG ĐI HỌC HIỆN NAY,NHÓM TUỔI, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009













Đơn vị tính: Người




Tổng dân số 5 tuổi trở lên

Đang đi học

Đã thôi học

Chưa bao giờ đi học

KXĐ

TỔNG SỐ

789 077

199 332

533 248

56 497

-

Thành thị

131 225

35 276

91 970

3 979

-

Nông thôn

657 852

164 056

441 278

52 518

-

Huyện thị
















Thị xã Đồng Xoài

72 409

21 733

48 373

2 303

-

Huyện Phước Long

180 988

46 869

121 092

13 027

-

Huyện Lộc Ninh

100 291

24 069

65 128

11 094

-

Huyện Bù Đốp

46 962

11 332

32 413

3 217

-

Huyện Bình Long

132 500

30 888

91 645

9 967

-

Huyện Đồng Phú

74 304

19 580

50 583

4 141

-

Huyện Bù Đăng

118 553

30 715

78 067

9 771

-

Huyện Chơn Thành

63 070

14 146

45 947

2 977

-



* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009

Biểu B12 : DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO

TRÌNH ĐỘ CAO NHẤT ĐÃ TỐT NGHIỆP

VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009


 

Tổng số

Trình độ cao nhất đã tốt nghiệp

Chưa đi học

Chưa tốt nghiệp tiểu học

Tốt nghiệp tiểu học

Tốt nghiệp THCS

Tốt nghiệp THPT

KXĐ

TỔNG SỐ

784886

52560

212020

266724

170657

82865

59

Tx Đồng Xoài

73190

2335

15099

20620

18669

16467




H. Phước Long

179644

13224

49561

61081

37443

18315

20

H Lộc Ninh

99333

9885

28206

34180

18955

8088

19

Huyện Bù Đốp

46627

3456

15487

15330

8616

3735

2

H. Bình Long

132228

8465

33147

46786

31748

12082




H Đồng Phú

73792

3686

19280

25367

18279

7173

7

Huyện Bù Đăng

117225

9332

36700

41593

20345

9244

10

H. Chơn Thành

62847

2177

14540

21766

16602

7762




* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009

Biểu B13: DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN ĐANG ĐI HỌC CHIA THEO

BẬC HỌC CAO NHẤT VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH

NĂM 2009

























Đơn vị tính: Người




 

TOÀN TỈNH

Chia ra các huyện thị




Đồng Xoài

Phước Long

Lộc Ninh



Đốp

Bình Long

Đồng

Phú



Đăng

Chơn Thành




TỔNG SỐ

199332

21733

46869

24069

11332

30888

19580

30715

14146




Mầm non

15425

1353

3793

1756

841

1982

1551

2988

1161




Tiểu học

85916

6783

20815

10812

5262

13364

8137

14863

5880




THCS

58359

5365

13966

7066

3379

9627

5893

8697

4366




Sơ cấp nghề

152

37

18

29

4

22

10

18

14




THPT

29530

4106

6776

3588

1625

4820

3012

3442

2161




Trung cấp nghề

871

211

162

62

18

102

93

41

182




Trung cấp CN

2512

1633

219

119

32

181

158

96

74




Cao đẳng nghề

213

50

40

26

1

32

40

16

8




Cao đẳng

1694

931

220

102

24

158

166

45

48




Đại học

4446

1189

812

492

141

587

507

473

245




Thạc sỹ

106

72

13

6

-

3

3

4

5




Tiến sỹ

3

1

1

-

-

1

-

-

-




KXĐ

105

2

34

11

5

9

10

32

2




* Nguồn: Số liệu toàn bộ TĐTDS&NƠ 2009



















































































































































































































































































































































































































































































Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 2.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương