* Nguồn: số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009
Biểu B6: TỶ LỆ PHỤ NỮ SINH CON THỨ 3 TRỞ LÊN TRONG 12 THÁNG TRƯỚC ĐIỀU TRA CHIA THEO KHU VỰC, ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính : Người
|
|
Số phụ nữ 15-49 tuổi sinh con trong 12 tháng trước điều tra
|
Số phụ nữ 15-49 tuổi sinh con thứ 3 trở lên trong 12 tháng trước điều tra
|
Tỷ lệ phụ nữ sinh con thứ 3 trở lên (%)
|
Tổng số
|
Thành thị
|
Nông thôn
|
Tổng số
|
Thành thị
|
Nông thôn
|
Tổng số
|
Thành thị
|
Nông thôn
|
TỔNG SỐ
|
18601
|
2.963
|
15.638
|
3.811
|
353
|
3.458
|
20,49
|
11,91
|
22,11
|
Thị xã Đồng Xoài
|
1719
|
1.111
|
608
|
191
|
114
|
76
|
11,11
|
10,26
|
12,5
|
Huyện Phước Long
|
4533
|
527
|
4.006
|
1.211
|
90
|
1.121
|
26,72
|
17,08
|
27,98
|
Huyện Lộc Ninh
|
2351
|
205
|
2.146
|
399
|
10
|
389
|
16,97
|
4,88
|
18,13
|
Huyện Bù Đốp
|
965
|
169
|
796
|
178
|
16
|
161
|
18,45
|
9,47
|
20,23
|
Huyện Bình Long
|
2745
|
322
|
2.422
|
527
|
45
|
482
|
19,2
|
13,98
|
19,9
|
Huyện Đồng Phú
|
1856
|
211
|
1.645
|
292
|
33
|
259
|
15,73
|
15,64
|
15,74
|
Huyện Bù Đăng
|
3032
|
183
|
2.849
|
837
|
10
|
827
|
27,61
|
5,46
|
29,03
|
Huyện Chơn Thành
|
1400
|
234
|
1.165
|
178
|
35
|
142
|
12,71
|
14,96
|
12,19
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |