PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU
tải về
2.26 Mb.
trang
12/26
Chuyển đổi dữ liệu
18.07.2016
Kích
2.26 Mb.
#1935
1
...
8
9
10
11
12
13
14
15
...
26
Điều hướng trang này:
694 : Huyện Bình Long TỔNG SỐ
695 : Huyện Đồng Phú TỔNG SỐ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
41.Pà Thẻn
1
-
1
-
-
-
1
-
1
43.Ngái
1
-
1
1
-
1
-
-
-
694 : Huyện Bình Long
TỔNG SỐ
144 986
73 218
71 768
19 321
9 292
10 029
125 665
63 926
61 739
1. Kinh
121 273
61 605
59 668
18 561
8 945
9 616
102 712
52 660
50 052
2. Tày
553
279
274
57
24
33
496
255
241
3. Thái
125
69
56
6
3
3
119
66
53
4.Mường
274
115
159
33
16
17
241
99
142
5.Khơ Me
570
300
270
78
33
45
492
267
225
6.Hoa(Hán)
837
487
350
280
151
129
557
336
221
7.Nùng
242
126
116
50
15
35
192
111
81
9.Dao
5
1
4
-
-
-
5
1
4
10.Gia Rai
1
1
-
-
-
-
1
1
-
11.Ê Đê
3
3
-
-
-
-
3
3
-
13.Sán Chay
7
4
3
-
-
-
7
4
3
14.Chăm
54
31
23
5
2
3
49
29
20
15.Cơ Ho
3
1
2
-
-
-
3
1
2
17.Sán Dìu
3
3
-
-
-
-
3
3
-
18.Hrê
3
2
1
-
-
-
3
2
1
19.Ra Glai
3
3
-
-
-
-
3
3
-
20.Mnông
2
1
1
-
-
-
2
1
1
21.Thổ(4)
1
-
1
-
-
-
1
-
1
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
22.Xtiêng
20 979
10 163
10 816
246
101
145
20 733
10 062
10 671
23.Khơ mú
1
-
1
-
-
-
1
-
1
24.Bru Vân Kiều
2
2
-
-
-
-
2
2
-
26.Giáy
12
7
5
-
-
-
12
7
5
27.Tà Ôi
6
3
3
1
-
1
5
3
2
31.Chơ Ro
9
5
4
-
-
-
9
5
4
32.Xinh Mun
1
-
1
-
-
-
1
-
1
33.Hà Nhì
3
1
2
-
-
-
3
1
2
35.Lào
1
-
1
-
-
-
1
-
1
36.La Chí
4
2
2
2
1
1
2
1
1
55. Người nước ngoài
9
4
5
2
1
1
7
3
4
695 : Huyện Đồng Phú
TỔNG SỐ
82 190
41 901
40 289
8 315
4 168
4 147
73 875
37 733
36 142
1. Kinh
64 424
32 957
31 467
8 229
4 123
4 106
56 195
28 834
27 361
2. Tày
4 611
2 298
2 313
13
8
5
4 598
2 290
2 308
3. Thái
59
32
27
10
5
5
49
27
22
4.Mường
279
164
115
10
4
6
269
160
109
5.Khơ Me
1 560
811
749
14
8
6
1 546
803
743
6.Hoa(Hán)
773
438
335
28
16
12
745
422
323
7.Nùng
6 637
3 292
3 345
2
-
2
6 635
3 292
3 343
8.Hmông
1
-
1
-
-
-
1
-
1
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
9.Dao
92
47
45
-
-
-
92
47
45
10.Gia Rai
1
1
-
-
-
-
1
1
-
13.Sán Chay
116
62
54
-
-
-
116
62
54
14.Chăm
163
81
82
1
1
-
162
80
82
15.Cơ Ho
3
2
1
-
-
-
3
2
1
17.Sán Dìu
82
43
39
-
-
-
82
43
39
19.Ra Glai
2
2
-
1
1
-
1
1
-
20.Mnông
4
2
2
-
-
-
4
2
2
21.Thổ(4)
11
2
9
6
1
5
5
1
4
22.Xtiêng
3 301
1 628
1 673
1
1
-
3 300
1 627
1 673
23.Khơ mú
1
-
1
-
-
-
1
-
1
29.Gié Triêng
2
1
1
-
-
-
2
1
1
31.Chơ Ro
55
31
24
-
-
-
55
31
24
32.Xinh Mun
2
1
1
-
-
-
2
1
1
34.Chu Ru
1
-
1
-
-
-
1
-
1
35.Lào
2
1
1
-
-
-
2
1
1
36.La Chí
1
1
-
-
-
-
1
1
-
47.Cơ Lao
1
-
1
-
-
-
1
-
1
55. Người nước ngoài
6
4
2
-
-
-
6
4
2
Каталог:
3cms
->
upload
->
ctk
->
File
->
DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp
tải về
2.26 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
8
9
10
11
12
13
14
15
...
26
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu