PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU
tải về
2.26 Mb.
trang
13/26
Chuyển đổi dữ liệu
18.07.2016
Kích
2.26 Mb.
#1935
1
...
9
10
11
12
13
14
15
16
...
26
Điều hướng trang này:
697 : Huyện Chơn Thành TỔNG SỐ
696 : Huyện Bù Đăng
TỔNG SỐ
133 475
67 941
65 534
8 704
4 330
4 374
124 771
63 611
61 160
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1. Kinh
80 416
41 437
38 979
7 996
4 019
3 977
72 420
37 418
35 002
2. Tày
12 244
6 099
6 145
70
31
39
12 174
6 068
6 106
3. Thái
128
63
65
1
-
1
127
63
64
4.Mường
353
186
167
8
3
5
345
183
162
5.Khơ Me
349
171
178
13
4
9
336
167
169
6.Hoa(Hán)
3 975
2 208
1 767
15
7
8
3 960
2 201
1 759
7.Nùng
9 057
4 652
4 405
33
15
18
9 024
4 637
4 387
8.Hmông
582
290
292
-
-
-
582
290
292
9.Dao
2 761
1 369
1 392
6
1
5
2 755
1 368
1 387
10.Gia Rai
1
1
-
-
-
-
1
1
-
11.Ê Đê
14
7
7
1
1
-
13
6
7
12.Ba Na
5
3
2
-
-
-
5
3
2
13.Sán Chay
502
236
266
1
-
1
501
236
265
14.Chăm
59
29
30
2
2
-
57
27
30
15.Cơ Ho
8
5
3
-
-
-
8
5
3
17.Sán Dìu
116
65
51
1
-
1
115
65
50
18.Hrê
15
10
5
-
-
-
15
10
5
20.Mnông
7 333
3 638
3 695
75
27
48
7 258
3 611
3 647
21.Thổ(4)
15
4
11
-
-
-
15
4
11
22.Xtiêng
15 075
7 238
7 837
472
212
260
14 603
7 026
7 577
23.Khơ mú
2
2
-
-
-
-
2
2
-
26.Giáy
1
-
1
-
-
-
1
-
1
27.Tà Ôi
2
2
-
1
1
-
1
1
-
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
28.Mạ
410
196
214
5
4
1
405
192
213
29.Gié Triêng
1
-
1
-
-
-
1
-
1
31.Chơ Ro
17
13
4
-
-
-
17
13
4
32.Xinh Mun
2
-
2
-
-
-
2
-
2
34.Chu Ru
1
-
1
-
-
-
1
-
1
36.La Chí
2
-
2
-
-
-
2
-
2
37.Kháng
1
-
1
-
-
-
1
-
1
41.Pà Thẻn
2
1
1
-
-
-
2
1
1
43.Ngái
10
6
4
-
-
-
10
6
4
47.Cơ Lao
15
10
5
4
3
1
11
7
4
55. Người nước ngoài
1
-
1
-
-
-
1
-
1
697 : Huyện Chơn Thành
TỔNG SỐ
69 350
35 082
34 268
14 352
7 127
7 225
54 998
27 955
27 043
1. Kinh
63 493
32 161
31 332
14 159
7 024
7 135
49 334
25 137
24 197
2. Tày
95
46
49
2
1
1
93
45
48
3. Thái
44
23
21
5
4
1
39
19
20
4.Mường
276
154
122
38
21
17
238
133
105
5.Khơ Me
1 412
701
711
52
26
26
1 360
675
685
6.Hoa(Hán)
274
170
104
89
47
42
185
123
62
7.Nùng
123
76
47
1
1
-
122
75
47
9.Dao
1
-
1
-
-
-
1
-
1
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
13.Sán Chay
1
-
1
-
-
-
1
-
1
14.Chăm
14
9
5
-
-
-
14
9
5
15.Cơ Ho
5
3
2
-
-
-
5
3
2
17.Sán Dìu
2
1
1
-
-
-
2
1
1
19.Ra Glai
3
2
1
-
-
-
3
2
1
21.Thổ(4)
1
-
1
-
-
-
1
-
1
22.Xtiêng
3 590
1 728
1 862
4
2
2
3 586
1 726
1 860
24.Bru Vân Kiều
3
2
1
-
-
-
3
2
1
26.Giáy
1
-
1
-
-
-
1
-
1
27.Tà Ôi
2
1
1
-
-
-
2
1
1
28.Mạ
1
-
1
-
-
-
1
-
1
31.Chơ Ro
7
5
2
1
1
-
6
4
2
34.Chu Ru
1
-
1
-
-
-
1
-
1
36.La Chí
1
-
1
1
-
1
-
-
-
Каталог:
3cms
->
upload
->
ctk
->
File
->
DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp
tải về
2.26 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
9
10
11
12
13
14
15
16
...
26
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu