PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU



tải về 2.26 Mb.
trang11/26
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.26 Mb.
#1935
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   26

692 : Huyện Lộc Ninh




TỔNG SỐ

109 866

55 639

54 227

10 504

5 174

5 330

99 362

50 465

48 897




1. Kinh

88 531

45 284

43 247

10 015

4 947

5 068

78 516

40 337

38 179




2. Tày

468

253

215

36

14

22

432

239

193




3. Thái

399

199

200

11

5

6

388

194

194




4.Mường

407

211

196

23

14

9

384

197

187




5.Khơ Me

9 013

4 327

4 686

168

81

87

8 845

4 246

4 599




6.Hoa(Hán)

699

376

323

174

83

91

525

293

232




7.Nùng

419

221

198

23

7

16

396

214

182




9.Dao

27

10

17

1

-

1

26

10

16




10.Gia Rai

3

2

1

-

-

-

3

2

1





































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9




11.Ê Đê

2

-

2

-

-

-

2

-

2




13.Sán Chay

1

1

-

-

-

-

1

1

-




14.Chăm

14

9

5

-

-

-

14

9

5




15.Cơ Ho

2

2

-

-

-

-

2

2

-




17.Sán Dìu

56

26

30

4

1

3

52

25

27




18.Hrê

1

-

1

-

-

-

1

-

1




19.Ra Glai

2

2

-

-

-

-

2

2

-




20.Mnông

1

1

-

-

-

-

1

1

-




21.Thổ(4)

18

11

7

-

-

-

18

11

7




22.Xtiêng

9 789

4 699

5 090

46

20

26

9 743

4 679

5 064




29.Gié Triêng

1

-

1

-

-

-

1

-

1




30.Co

1

1

-

-

-

-

1

1

-




31.Chơ Ro

3

1

2

-

-

-

3

1

2




32.Xinh Mun

1

-

1

-

-

-

1

-

1




35.Lào

3

2

1

3

2

1

-

-

-




36.La Chí

1

-

1

-

-

-

1

-

1




37.Kháng

1

-

1

-

-

-

1

-

1




40.La Ha

1

-

1

-

-

-

1

-

1




43.Ngái

1

1

-

-

-

-

1

1

-




55. Người nước ngoài

1

-

1

-

-

-

1

-

1







































































































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9


693 : Huyện Bù Đốp







TỔNG SỐ

51 576

26 577

24 999

7 225

3 695

3 530

44 351

22 882

21 469




1. Kinh

42 748

22 089

20 659

7 004

3 575

3 429

35 744

18 514

17 230




2. Tày

1 376

709

667

12

4

8

1 364

705

659




3. Thái

87

52

35

6

3

3

81

49

32




4.Mường

254

124

130

14

8

6

240

116

124




5.Khơ Me

545

280

265

23

17

6

522

263

259




6.Hoa(Hán)

281

164

117

20

10

10

261

154

107




7.Nùng

3 346

1 663

1 683

19

7

12

3 327

1 656

1 671




9.Dao

41

27

14

16

11

5

25

16

9




13.Sán Chay

11

7

4

-

-

-

11

7

4




14.Chăm

11

8

3

1

1

-

10

7

3




15.Cơ Ho

2

-

2

-

-

-

2

-

2




17.Sán Dìu

3

2

1

-

-

-

3

2

1




19.Ra Glai

1

1

-

-

-

-

1

1

-




21.Thổ(4)

2

2

-

-

-

-

2

2

-




22.Xtiêng

2 859

1 446

1 413

109

59

50

2 750

1 387

1 363




29.Gié Triêng

1

1

-

-

-

-

1

1

-




30.Co

1

-

1

-

-

-

1

-

1




31.Chơ Ro

4

2

2

-

-

-

4

2

2




32.Xinh Mun

1

-

1

-

-

-

1

-

1





































A

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 2.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương