PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU



tải về 2.26 Mb.
trang19/26
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.26 Mb.
#1935
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   26



Biểu B10: DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO
NƠI THỰC TẾ THƯỜNG TRÚ VÀO 1/4/2004 VÀ 1/4/2009























Đơn vị tính: Người

Nơi thực tế thường trú vào 1/4/2004

Nơi thực tế thường trú vào 1/4/2009

Tổng số

Đồng Xoài

Phước Long

Lộc Ninh

Bù Đốp

Bình Long

Đồng Phú

Bù Đăng

Chơn Thành

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

TP Hà Nội

784

179

386

17

18

58

53

20

52

Hà Giang

28

8

6

-

-

-

14

-

-

Cao Bằng

601

62

8

-

17

32

23

450

9

Bắc Kạn

384

7

35

35

-

8

-

299

-

Tuyên Quang

150

22

46

-

-

-

10

68

4

Lào Cai

14

4

-

4

-

-

-

6

-

Điện Biên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Lai Châu

34

14

-

-

-

-

-

20

-

Sơn La

9

4

-

-

4

-

-

-

-

Yên Bái

2

-

-

-

2

-

-

-

-

Hoà Bình

133

33

29

10

-

26

-

13

22

Thái Nguyên

292

62

50

22

2

9

41

85

21

Lạng Sơn

339

4

131

-

-

-

24

180

-

Quảng Ninh

27

9

-

-

-

7

-

7

4

Bắc Giang

355

24

34

4

4

106

21

120

42

Phú Thọ

219

19

26

45

-

38

7

33

50

Vĩnh Phúc

241

9

35

50

-

-

77

28

41

Bắc Ninh

99

15

23

4

12

16

-

29

-

Hải Dương

555

102

144

77

6

47

61

70

47

TP Hải Phòng

137

19

7

-

-

25

13

37

36

Hưng Yên

172

102

-

35

2

6

23

-

4

Thái Bình

1513

790

171

22

37

135

204

70

86

Hà Nam

288

55

5

40

10

18

5

146

9

Nam Định

1283

201

357

66

131

57

125

309

37































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Ninh Bình

558

135

73

26

16

14

61

203

29

Thanh Hoá

3856

586

1254

237

74

673

325

266

441

Nghệ An

1630

368

299

115

66

214

165

58

344

Hà Tĩnh

773

209

176

81

39

86

51

83

48

Quảng Bình

585

153

178

11

20

76

93

50

5

Quảng Trị

400

161

105

39

5

25

14

46

5

TT Huế

663

177

189

55

15

85

109

26

6

TP Đà Nẵng

87

24

17

16

3

19

6

-

3

Quảng Nam

352

66

34

31

13

33

18

85

72

Quảng Ngãi

763

278

173

40

7

10

39

200

15

Bình Định

187

72

14

13

2

14

22

29

21

Phú Yên

96

33

11

6

2

6

24

6

8

Khánh Hoà

129

43

46

7

4

-

18

5

6

Ninh Thuận

123

4

79

-

-

16

-

25

-

Bình Thuận

280

69

19

-

4

15

53

112

9

Kon Tum

40

5

-

29

2

-

-

-

4

Gia Lai

166

69

7

-

-

26

12

36

16

Đắk Lắk

813

299

65

90

19

123

70

95

51

Đắk Nông

324

82

15

22

-

26

30

140

11

Lâm Đồng

1 104

136

80

99

85

18

39

643

3

Bình Phước

748 133

65 984

172 355

95 970

45 489

128 103

70 298

110 469

59 466

Tây Ninh

750

57

170

205

33

106

75

19

86

Bình Dương

2 014

329

128

290

52

358

421

127

310

Đồng Nai

1 946

242

346

244

41

192

163

612

107

Bà Rịa - Vũng Tàu

546

152

39

88

18

29

46

62

112

TP Hồ Chí Minh

3 098

500

930

228

68

416

385

230

341

Long An

521

78

108

108

13

33

62

67

50

Tiền Giang

631

94

62

44

18

89

95

115

114































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Bến Tre

826

112

130

142

38

117

50

120

117

Trà Vinh

848

73

112

126

78

132

42

189

96

Vĩnh Long

477

51

75

83

18

99

53

47

52

Đồng Tháp

523

97

15

36

7

109

10

152

97

An Giang

436

114

44

66

26

58

30

52

45

Kiên Giang

361

55

101

30

9

37

23

68

39

TP Cần Thơ

339

52

69

29

-

94

32

24

39

Hậu Giang

139

25

-

11

10

5

7

42

40

Sóc Trăng

313

35

38

29

25

35

34

71

47

Bạc Liêu

455

172

121

26

15

22

9

47

43

Cà Mau

1 233

146

423

105

26

49

44

419

22

KXĐ

709

111

55

121

22

79

67

192

63


* Nguồn: Số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009

















Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 2.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương