PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU


* Nguồn: số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009



tải về 2.26 Mb.
trang17/26
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.26 Mb.
#1935
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   26

* Nguồn: số liệu mẫu TĐTDS&NƠ 2009

Biểu B7: SỐ PHỤ NỮ 15-49 TUỔI, TỔNG SỐ CON ĐÃ SINH, TỔNG SỐ CON HIỆN CÒN SỐNG, TỔNG SỐ CON ĐÃ CHẾT CHIA THEO NHÓM TUỔI CỦA NGƯỜI MẸ VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, NĂM 2009




























Đơn vị tính: Người

 

Tổng số phụ nữ 15-49 tuổi

Tổng số con đã sinh

Tổng số con hiện còn sống

Tổng số con đã chết

Tổng số

Thành thị

Nông thôn

Tổng số

Thành thị

Nông thôn

Tổng số

Thành thị

Nông thôn

Tổng số

Thành thị

Nông thôn

A

1

2

3

4

5

6

7

7

8

10

11

12

TOÀN TỈNH

245.481

44.192

201.289

395.764

60.979

334.785

387.681

60.217

327.464

8.083

762

7.321

15-19 tuổi

43.158

6.924

36.234

3.124

264

2.860

3.079

260

2.819

45

4

41

20-24 tuổi

39.280

7.095

32.185

26.343

3.249

23.094

26.168

3.240

22.928

174

9

165

25-29 tuổi

40.381

7.466

32.915

55.617

8.019

47.599

55.128

7.993

47.134

490

25

464

30-34 tuổi

34.957

6.321

28.636

70.639

10.169

60.469

69.670

10.119

59.552

968

51

918

35-39 tuổi

32.511

6.187

26.324

79.397

13.163

66.234

77.898

12.912

64.986

1.499

251

1.248

40-44 tuổi

29.512

5.277

24.235

82.119

12.629

69.490

79.878

12.444

67.434

2.242

185

2.057

45-49 tuổi

25.681

4.922

20.759

78.525

13.486

65.039

75.860

13.248

62.612

2.664

238

2.427

TX Đồng Xoài

25.504

16.762

8.743

34.792

21.412

13.380

34.381

21.228

13.153

411

184

227

15-19 tuổi

4.393

2.808

1.585

165

94

71

161

90

71

4

4

-








































A

1

2

3

4

5

6

7

7

8

10

11

12

20-24 tuổi

4.498

3.083

1.415

2.078

1.210

868

2.061

1.201

860

17

9

8

25-29 tuổi

4.596

3.015

1.582

5.215

3.182

2.033

5.189

3.171

2.018

26

11

15

30-34 tuổi

3.820

2.524

1.296

6.552

4.091

2.462

6.527

4.081

2.446

25

10

16

35-39 tuổi

3.156

2.057

1.098

6.883

4.268

2.615

6.776

4.195

2.580

107

73

35

40-44 tuổi

2.682

1.708

974

6.846

4.171

2.676

6.774

4.138

2.636

73

33

40

45-49 tuổi

2.359

1.567

792

7.052

4.396

2.657

6.894

4.352

2.542

158

44

114

H Phước Long

54.926

6.955

47.971

92.174

11.103

81.071

90.042

10.887

79.155

2.132

216

1.916

15-19 tuổi

9.941

983

8.958

669

37

632

661

37

624

7

-

7

20-24 tuổi

9.145

1.056

8.089

6.690

625

6.066

6.656

625

6.031

35

-

35

25-29 tuổi

9.069

944

8.126

13.313

1.140

12.173

13.201

1.140

12.060

113

-

113

30-34 tuổi

7.750

937

6.813

16.882

1.531

15.351

16.604

1.524

15.080

278

7

271

35-39 tuổi

7.499

1.190

6.309

19.361

2.779

16.582

18.894

2.659

16.236

467

120

346

40-44 tuổi

6.207

937

5.269

18.295

2.375

15.921

17.623

2.330

15.292

673

45

628

45-49 tuổi

5.316

909

4.407

16.963

2.615

14.347

16.403

2.572

13.831

560

43

516

H Lộc Ninh

30.760

3.110

27.650

49.563

4.571

44.992

48.717

4.513

44.205

846

58

788

15-19 tuổi

4.988

353

4.634

490

25

464

490

25

464

-

-

-

20-24 tuổi

4.857

448

4.409

3.244

198

3.046

3.241

198

3.042

3

-

3

25-29 tuổi

5.019

487

4.532

6.718

482

6.236

6.696

476

6.220

21

6

16

30-34 tuổi

4.441

452

3.989

9.025

702

8.323

8.877

697

8.181

148

6

142

35-39 tuổi

3.884

401

3.484

9.183

765

8.417

9.069

759

8.310

114

6

108








































A

1

2

3

4

5

6

7

7

8

10

11

12

40-44 tuổi

4.161

424

3.737

11.248

1.008

10.240

11.008

985

10.022

241

23

218

45-49 tuổi

3.410

545

2.866

9.655

1.389

8.266

9.336

1.371

7.965

319

18

301

H Bù Đốp

14.552

2.226

12.326

23.685

3.211

20.474

23.350

3.107

20.243

335

104

231

15-19 tuổi

2.700

392

2.308

179

15

164

168

15

154

11

-

11

20-24 tuổi

2.145

349

1.796

1.406

168

1.239

1.404

168

1.236

2

-

2

25-29 tuổi

2.388

435

1.952

3.163

455

2.708

3.151

451

2.700

13

4

9

30-34 tuổi

1.972

279

1.692

3.962

471

3.491

3.947

464

3.483

15

6

9

35-39 tuổi

1.857

283

1.574

4.497

677

3.821

4.464

662

3.802

33

15

19

40-44 tuổi

1.779

257

1.522

5.000

690

4.310

4.900

657

4.243

100

33

67

45-49 tuổi

1.712

230

1.481

5.477

736

4.740

5.315

690

4.625

161

46

115

H Bình Long

40.409

5.918

34.491

64.787

7.766

57.021

63.472

7.681

55.791

1.315

85

1.230

15-19 tuổi

7.431

1.038

6.392

564

39

525

551

39

512

13

-

13

20-24 tuổi

5.943

701

5.242

3.778

275

3.503

3.746

275

3.471

32

-

32

25-29 tuổi

6.087

989

5.098

8.044

1.014

7.030

8.010

1.014

6.996

34

-

34

30-34 tuổi

5.371

854

4.517

10.248

1.279

8.968

10.116

1.260

8.856

131

19

112

35-39 tuổi

5.655

932

4.724

13.239

1.934

11.305

13.000

1.915

11.085

239

19

220

40-44 tuổi

5.210

784

4.427

14.171

1.621

12.551

13.820

1.611

12.209

351

10

341

45-49 tuổi

4.712

619

4.092

14.743

1.603

13.140

14.229

1.567

12.662

514

36

477

H Đồng Phú

22.841

2.369

20.472

36.740

3.461

33.280

36.149

3.424

32.725

591

36

555

15-19 tuổi

4.136

373

3.763

231

7

223

231

7

223

-

-

-








































A

1

2

3

4

5

6

7

7

8

10

11

12

20-24 tuổi

3.472

415

3.056

2.363

234

2.129

2.352

234

2.117

11

-

11

25-29 tuổi

3.634

427

3.207

5.199

556

4.643

5.171

556

4.615

28

-

28

30-34 tuổi

3.280

286

2.994

6.655

498

6.157

6.606

498

6.108

49

-

49

35-39 tuổi

3.129

376

2.753

7.603

848

6.755

7.490

838

6.653

113

10

103

40-44 tuổi

2.664

254

2.410

7.380

677

6.703

7.218

667

6.551

162

9

152

45-49 tuổi

2.526

238

2.289

7.310

640

6.669

7.081

624

6.458

228

17

212

H Bù Đăng

36.613

2.651

33.962

64.933

3.678

61.255

62.936

3.651

59.285

1.997

26

1.970

15-19 tuổi

6.252

361

5.891

636

18

618

631

18

613

5

-

5

20-24 tuổi

6.147

478

5.669

4.890

242

4.648

4.831

242

4.589

60

-

60

25-29 tuổi

6.209

478

5.732

9.931

481

9.450

9.719

481

9.238

212

-

212

30-34 tuổi

5.434

358

5.076

12.157

602

11.555

11.884

602

11.282

273

-

273

35-39 tuổi

4.784

348

4.436

13.026

717

12.309

12.697

717

11.980

329

-

329

40-44 tuổi

4.275

347

3.928

12.995

896

12.099

12.469

888

11.582

525

8

517

45-49 tuổi

3.512

281

3.231

11.298

722

10.576

10.706

704

10.002

592

18

574

H Chơn Thành

19.875

4.201

15.675

29.090

5.779

23.311

28.633

5.726

22.908

456

53

403

15-19 tuổi

3.318

615

2.703

191

29

162

186

29

158

5

-

5

20-24 tuổi

3.074

565

2.509

1.892

297

1.595

1.879

297

1.582

13

-

13

25-29 tuổi

3.377

692

2.686

4.033

708

3.325

3.991

704

3.287

42

4

38

30-34 tuổi

2.890

631

2.259

5.159

996

4.163

5.109

993

4.116

49

3

47

35-39 tuổi

2.547

601

1.947

5.605

1.175

4.430

5.508

1.167

4.341

96

7

89








































A

1

2

3

4

5

6

7

7

8

10

11

12

40-44 tuổi

2.534

564

1.969

6.183

1.191

4.992

6.066

1.168

4.898

117

23

94

45-49 tuổi

2.134

533

1.601

6.027

1.384

4.643

5.894

1.368

4.526

133

16

117

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 2.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương