PHẦn III biểu tổng hợp các biểu kết quả chủ YẾU



tải về 2.26 Mb.
trang6/26
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.26 Mb.
#1935
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26

20-24 tuổi

19 182

9 891

9 291

2 090

1 052

1 038

17 092

8 839

8 253

25-29 tuổi

18 519

9 385

9 134

2 165

1 027

1 138

16 354

8 358

7 996

30-34 tuổi

16 285

8 407

7 878

2 013

1 023

990

14 272

7 384

6 888

35-39 tuổi

15 343

7 971

7 372

2 175

1 035

1 140

13 168

6 936

6 232

40-44 tuổi

12 982

6 659

6 323

1 983

1 004

979

10 999

5 655

5 344































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

45-49 tuổi

10 866

5 417

5 449

1 611

813

798

9 255

4 604

4 651

50-54 tuổi

8 468

4 144

4 324

1 235

607

628

7 233

3 537

3 696

55-59 tuổi

5 559

2 789

2 770

758

391

367

4 801

2 398

2 403

60-64 tuổi

3 532

1 576

1 956

460

226

234

3 072

1 350

1 722

65-69 tuổi

2 547

1 111

1 436

330

159

171

2 217

952

1 265

70-74 tuổi

1 909

767

1 142

256

99

157

1 653

668

985

75-79 tuổi

1 518

643

875

212

95

117

1 306

548

758

80-84 tuổi

835

303

532

135

36

99

700

267

433

85 tuổi trở lên

724

256

468

126

45

81

598

211

387

Huyện Lộc Ninh

TỔNG SỐ

109 866

55 639

54 227

10 504

5 174

5 330

99 362

50 465

48 897

0 tuổi

2 083

1 081

1 002

182

97

85

1 901

984

917

1-4 tuổi

7 492

3 873

3 619

631

346

285

6 861

3 527

3 334

5-9 tuổi

10 641

5 423

5 218

851

435

416

9 790

4 988

4 802

10-14 tuổi

10 792

5 529

5 263

942

444

498

9 850

5 085

4 765

15-17 tuổi

6 974

3 626

3 348

601

298

303

6 373

3 328

3 045

18-19 tuổi

4 189

2 310

1 879

334

198

136

3 855

2 112

1 743

20-24 tuổi

10 050

5 324

4 726

969

503

466

9 081

4 821

4 260

25-29 tuổi

9 977

5 073

4 904

974

484

490

9 003

4 589

4 414

30-34 tuổi

8 857

4 532

4 325

861

435

426

7 996

4 097

3 899































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

35-39 tuổi

8 450

4 411

4 039

759

362

397

7 691

4 049

3 642

40-44 tuổi

7 625

3 812

3 813

836

389

447

6 789

3 423

3 366

45-49 tuổi

6 876

3 393

3 483

889

431

458

5 987

2 962

3 025

50-54 tuổi

5 589

2 660

2 929

646

321

325

4 943

2 339

2 604

55-59 tuổi

3 513

1 740

1 773

379

184

195

3 134

1 556

1 578

60-64 tuổi

2 088

963

1 125

194

81

113

1 894

882

1 012

65-69 tuổi

1 664

697

967

139

57

82

1 525

640

885

70-74 tuổi

1 233

515

718

109

40

69

1 124

475

649

75-79 tuổi

934

383

551

106

38

68

828

345

483

80-84 tuổi

465

167

298

59

17

42

406

150

256

85 tuổi trở lên

374

127

247

43

14

29

331

113

218

Huyện Bù Đốp

TỔNG SỐ

51 576

26 577

24 999

7 225

3 695

3 530

44 351

22 882

21 469

0 tuổi

907

462

445

139

69

70

768

393

375

1-4 tuổi

3 707

1 969

1 738

520

282

238

3 187

1 687

1 500

5-9 tuổi

5 045

2 651

2 394

638

349

289

4 407

2 302

2 105

10-14 tuổi

5 397

2 815

2 582

709

377

332

4 688

2 438

2 250

15-17 tuổi

3 521

1 810

1 711

517

259

258

3 004

1 551

1 453

18-19 tuổi

2 178

1 189

989

315

169

146

1 863

1 020

843

20-24 tuổi

4 824

2 603

2 221

699

355

344

4 125

2 248

1 877































A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

25-29 tuổi

4 870

2 500

2 370

734

362

372

4 136

2 138

1 998

30-34 tuổi

4 221

2 194

2 027

556

280

276

3 665

1 914

1 751

35-39 tuổi

4 102

2 157

1 945

611

324

287

3 491

1 833

1 658

40-44 tuổi

3 639

1 836

1 803

474

235

239

3 165

1 601

1 564

45-49 tuổi

3 098

1 564

1 534

453

224

229

2 645

1 340

1 305

50-54 tuổi

2 297

1 136

1 161

328

168

160

1 969

968

1 001

55-59 tuổi

1 352

675

677

203

103

100

1 149

572

577

60-64 tuổi

789

365

424

103

49

54

686

316

370

65-69 tuổi

574

247

327

72

28

44

502

219

283

70-74 tuổi

487

199

288

74

36

38

413

163

250

75-79 tuổi

325

123

202

44

16

28

281

107

174

80-84 tuổi

132

49

83

18

7

11

114

42

72

85 tuổi trở lên

111

33

78

18

3

15

93

30

63

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> DanSo
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> Administrative Unit, Land and Climate
DanSo -> PHẦn IV các phụ LỤC
File -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 2.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương