CS.3
XÉT NGHIỆM PHÂN
|
|
803
|
1
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
45.000
|
804
|
2
|
Nuôi cấy phân lâp vi khuẩn gây bệnh bằng bộ API và làm kháng sinh đồ với 12-18 loại khoanh giấy.
|
90.000
|
|
C3.4
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ
|
|
805
|
1
|
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật
|
100.000
|
806
|
2
|
Chọc hút nhuộm chẩn đoán các u nang (1 u)
|
100.000
|
807
|
3
|
Chọc hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán
|
200.000
|
808
|
4
|
Chọc hút nhuộm chẩn đoán mào tinh / tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
400.000
|
809
|
5
|
Chọc hút, Xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu
|
150.000
|
810
|
6
|
Chọc hút nhuộm chẩn đoán u nang buồng trứng
|
300.000
|
811
|
7
|
Xét nghiệm cyto (tế bào)
|
70.000
|
812
|
8
|
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương
|
100.000
|
|
C3.5
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
813
|
1
|
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
|
75.000
|
814
|
2
|
Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu)
|
75.000
|
815
|
3
|
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
35.000
|
|
C3.6
|
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẢNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
|
|
|
C3.6.1
|
THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (Khung giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và
|
816
|
1
|
SPECT não
|
250.000
|
817
|
2
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
250.000
|
818
|
3
|
Xạ hình chức năng thận
|
200.000
|
819
|
4
|
Thận đồ đồng vị
|
220.000
|
820
|
5
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG 3
|
260.000
|
821
|
6
|
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)
|
200.000
|
822
|
7
|
Xạ hình tuyến thượng thận với 1131 MIBG
|
250.000
|
823
|
8
|
Xạ hình gan mật
|
220.000
|
824
|
9
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
|
220.000
|
825
|
10
|
Xạ hình gan vớt Tc 99 m Sulfur Colloid
|
250.000
|
826
|
11
|
Xạ hình lách
|
220.000
|
827
|
12
|
Xạ hình tuyến giáp
|
100.000
|
828
|
13
|
Độ tập trung I 131 tuyến giáp
|
80.000
|
829
|
14
|
Xạ hình tưới máu tinh hoàn vớt Tc 99m
|
120.000
|
830
|
15
|
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc 99 m
|
150.000
|
831
|
16
|
Xạ hình tĩnh mạch với Tc 99 m MAA
|
250.000
|
832
|
17
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc 99m
|
220.000
|
833
|
18
|
Xạ hình toàn thân với I 131
|
250.000
|
834
|
19
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
250.000
|
835
|
20
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
|
250.000
|
836
|
21
|
Xạ hình tuỷ xương với T c 99m Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
270.000
|
837
|
22
|
Xạ hình xương
|
220.000
|
838
|
23
|
Xạ hình chức năng tim
|
250.000
|
839
|
24
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc 99 m Pyrophosphate
|
220.000
|
840
|
25
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr51
|
120.000
|
841
|
26
|
Xác định đời sống hồng cầu nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr51
|
220.000
|
842
|
27
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày thực quản với Tc 99m Sulfur Colloid
|
280.000
|
843
|
28
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc 99 m Sulfur Colloid
|
170.000
|
844
|
29
|
Xạ hình não
|
170.000
|
845
|
30
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc- 99m
|
150.000
|
846
|
31
|
Xạ hình bạch mạch với Tc - 99m HMPAO
|
150.000
|
847
|
32
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
220.000
|
848
|
33
|
Xạ hình thông khí phổi
|
250.000
|
849
|
34
|
Xạ hình tuyến vú
|
220.000
|
850
|
35
|
Xạ hình xương 3 pha với Tc - 99m MDP
|
250.000
|
|
C3.6.2
|
Điều trị bằng chất phóng xạ (khung giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit)
|
|
851
|
36
|
Điều trị bệnh Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng I 131
|
100.000
|
852
|
37
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần trạng bằng I 131
|
100.000
|
853
|
38
|
Điều trị tuyến giáp bằng I 131
|
120.000
|
854
|
39
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P 32
|
220.000
|
855
|
40
|
Điều trị sẹo lồi /Eczema/ u máu nông băng P32
|
70.000
|
856
|
41
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
300.000
|
857
|
42
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
|
150.000
|
858
|
43
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ
|
280.000
|
859
|
44
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng P - 32
|
170.000
|
860
|
45
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P -32
|
300.000
|
861
|
46
|
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
|
300.000
|
862
|
47
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I 131 Lipiodol
|
420.000
|
863
|
48
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium 188
|
270.000
|
864
|
49
|
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P -32
|
420.000
|
865
|
50
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I - 125.
|
420.000
|
866
|
51
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I -125
|
420.000
|
867
|
52
|
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG
|
420.000
|
|
C3.6.3
|
MỘT SỐ THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ THĂM DÒ ĐẶC BIỆT
|
|
868
|
1
|
Test Raven, Gille
|
15.000
|
869
|
2
|
Test tâm lý MMPI, WAIS, WICS
|
20.000
|
870
|
3
|
Test tâm lý BECK, ZUNG
|
10.000
|
871
|
4
|
Test WAIS,WICS
|
25.000
|
872
|
5
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
873
|
6
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
100.000
|
874
|
7
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
150.000
|
875
|
8
|
Điện cơ (EMG)
|
100.000
|
876
|
9
|
Điện cơ tầng sinh môn
|
100.000
|
|
C4
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
C4.1
|
SIÊU ÂM
|
|
877
|
1
|
Siêu âm Doppler mạch máu tim/mạch máu
|
150.000
|
878
|
2
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
30.000
|
879
|
3
|
Siêu âm tim gắng sức
|
500.000
|
880
|
4
|
Siêu âm Doppler màu tim+cản âm
|
170.000
|
881
|
5
|
Siêu âm nội soi
|
500.000
|
|
C4.2
|
CHIẾU, CHỤP X QUANG
|
|
|
C4.2.1
|
CHỤP X QUANG VÙNG ĐẦU
|
|
882
|
1
|
Chụp Blondeau+ Hirtz
|
40.000
|
883
|
2
|
Chụp hốc mắt thẳng / nghiêng
|
45.000
|
884
|
3
|
Chụp lỗ thị giác 2 mắt
|
40.000
|
885
|
4
|
Chụp khu trú Baltin
|
50.000
|
886
|
5
|
Chụp Vogd
|
50.000
|
887
|
6
|
Chụp đáy mắt
|
20.000
|
888
|
7
|
Chụp Angiography mắt
|
200.000
|
889
|
8
|
Chụp khớp cắn
|
15.000
|
|
C4.2.2
|
CHỤP X QUANG RĂNG HÀM MẶT
|
|
890
|
1
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
50.000
|
891
|
2
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số
|
100.000
|
|
C4.2.3
|
CHỤP X QUANG VÙNG NGỰC
|
|
892
|
1
|
Chụp khí quản
|
30.000
|
893
|
2
|
Phổi đỉnh ưởn
|
25.000
|
|
C4.2.4
|
X QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT
|
|
894
|
1
|
Chụp Telegan
|
45.000
|
895
|
2
|
Chụp mật tụy ngược dòng (ERCP)
|
600.000
|
|
C4.2.5
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X QUANG KHÁC
|
|
896
|
1
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
|
2.000.000
|
897
|
2
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có chất cản quang (kể cả thuốc cản quang)
|
2.500.000
|
898
|
3
|
Chụp động mạch chủ bụng, ngực, đùi (không DSA)
|
800.000
|
899
|
4
|
Chụp mạch máu thông thường (không DSA)
|
560.000
|
900
|
5
|
Chụp mật qua Kehr
|
150.000
|
901
|
6
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
|
100.000
|
902
|
7
|
Chụp X- Quang vú có định vị kim dây.
|
280.000
|
903
|
8
|
Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc)
|
300.000
|
904
|
9
|
Chụp tuyến vú (1 bên)
|
40.000
|
905
|
10
|
Mammography (1 bên)
|
80.000
|
906
|
11
|
Chụp tuyến nước bọt
|
40.000
|
|
C5
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC
|
|
907
|
1
|
Telemedicines
|
1.500.000
|
908
|
2
|
Thở máy (thu theo lượng oxy tiêu thụ và giá mua oxy thực tế)
|
|
909
|
3
|
Kỹ thuật điều trị ung thư bằng máy gia tốc tuyến tính (1 ngày xạ trị)
|
250.000
|
910
|
4
|
Kỹ thuật xạ phẫu X - knife, COMFORMAL (trọn gói)
|
35.000.000
|
911
|
5
|
Phẫu thuật sử dụng dao Gamma (Gamma knife) (trọn gói)
|
35.000.000
|