STT
|
|
Các loại dịch vụ
|
Mức thu
|
Ghi chú
|
|
A
|
CẬN LÂM SÀNG
|
|
|
1
|
1
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
70.000
|
|
|
B
|
PHẪU THUẬT
|
|
|
|
I
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
2
|
1
|
Xử trí chảy máu tái phát sau cắt Amydal (cầm máu)
|
200.000
|
|
3
|
2
|
Tách dính đơn giản sau Phẫu thuật nội soi - chấn thương qua nội soi chẩn đoán.
|
200.000
|
|
4
|
3
|
Chọc hút áp xe vách ngăn.
|
200.000
|
|
5
|
4
|
Khâu lỗ thủng, rộng dái tai 1 bên
|
200.000
|
|
6
|
5
|
Nội soi họng thanh quản
|
70.000
|
|
7
|
6
|
Cắt sẹo lồi / họng sau cắt amydal
|
200.000
|
|
|
II
|
SẢN KHOA
|
|
|
8
|
1
|
Khâu tầng sinh môn điều trị (gây mê)
|
200.000
|
|
9
|
2
|
Xẽ màng trinh
|
60.000
|
|
10
|
3
|
Sinh thiết cổ tử cung
|
200.000
|
|
11
|
4
|
Phết tế bào âm đạo (Pap's)
|
10.000
|
|
12
|
5
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
1.000.000
|
|
|
III
|
RĂNG -HÀM - MẶT
|
|
|
13
|
1
|
Cắt đường dò vùng mặt do răng (chưa tính nhổ răng)
|
250.000
|
|
14
|
2
|
Tháo mão răng/1 đơn vị
|
50.000
|
|
15
|
3
|
Khâu u xơ hóa u máu phần mềm<2cm
|
250.000
|
|
16
|
4
|
Tháo kẽm cố định hàm
|
50.000
|
|
17
|
5
|
Nội soi khám trong miệng (có in hình)
|
30.000
|
|
18
|
6
|
Chỉnh xương ổ răng 1 hàm
|
1.000.000
|
|
19
|
7
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên
|
1.000.000
|
|
20
|
8
|
Nắn chỉnh cố định 2 hàm bằng phương pháp IVY (trọn gói)
|
300.000
|
|
21
|
9
|
Cắt đường dò do răng
|
200.000
|
|
22
|
10
|
Xoang loại I
|
|
|
|
|
Trám composite
|
100.000
|
|
|
|
Trám amalgame
|
80.000
|
|
|
|
Trám tạm eugenate
|
50.000
|
|
|
|
Xoang loại II
|
|
|
|
|
Trám composite
|
150.000
|
|
|
|
Trám amlgame
|
100.000
|
|
|
|
Trám tạm eugenate
|
50.000
|
|
|
|
Xoang loại III
|
|
|
|
|
Trám composite
|
100.000
|
|
|
|
Xoang loại IV
|
|
|
|
|
Trám composite
|
100.000
|
|
|
|
Xoang loại V
|
|
|
|
|
Trám composite
|
70.000
|
|
23
|
11
|
Phục hình
|
|
|
|
|
Tháo lắp:
|
|
|
|
|
- Khung bộ (Chưa tính răng)/ khung
|
600.000
|
|
|
|
- Mỗi răng tháo lắp Justy Mỹ/ răng
|
150.000
|
|
|
|
- Răng VN tháo lắp/răng
|
100.000
|
|
|
|
Cố định:
|
|
|
|
|
- Răng chốt thường/răng
|
200.000
|
|
|
|
- Răng chốt được ép nhựa/răng
|
300.000
|
|
|
IV
|
NHI-NGOẠI- NỘI
|
|
|
24
|
1
|
Đo HA động mạch xâm lấn
|
600.000
|
|
25
|
2
|
Thở máy không xâm lấn
|
240.000
|
|
26
|
3
|
Chọc xương chày truyền tĩnh mạch
|
700.000
|
|
27
|
4
|
Đặt sonde hậu môn
|
200.000
|
|
28
|
5
|
Đặt catheter tĩnh mạch rốn
|
200.000
|
|
29
|
6
|
Đặt son dạ dày nuôi ăn (chưa bao gồm ống)
|
15.000
|
|
30
|
7
|
Thở áp lực dương qua canulla (thở CPAP)
|
100.000
|
|
31
|
8
|
Lồng ấp, warmer/l ngày điều trị
|
50.000
|
|
32
|
9
|
Dàn đèn chiếu kép điều trị vàng da/1 ngày điều trị
|
240.000
|
|
33
|
10
|
Đèn chiếu một mặt điều trị vàng da/1 ngày
|
50.000
|
|
|
VI
|
NGOẠI - THẦN KINH- CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
|
|
|
34
|
1
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
1.800.000
|
|
35
|
2
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng dạ dày
|
1.800.000
|
|
36
|
3
|
Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm
|
1.800.000
|
|
37
|
4
|
Phẫu thuật đặt vis xốp cổ xương đùi
|
1.800.000
|
|
38
|
5
|
Phẫu thuật cắt u bao thần kinh
|
1.800.000
|
|
39
|
6
|
Phẫu thuật nang dò nách
|
1.000.000
|
|
40
|
7
|
Phẫu thuật vú phụ
|
1.000.000
|
|
41
|
8
|
Phẫu thuật cắt bỏ chỏm quay
|
1.000.000
|
|
42
|
9
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng bất động ngoài
|
1.800.000
|
|
43
|
10
|
Nội soi rút son JJ
|
700.000
|
|
|
VI
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
44
|
1
|
Đo mật độ loãng xương
|
70.000
|
|
45
|
2
|
Anti TPO
|
100.000
|
|
46
|
3
|
HBsAG (ELISA)
|
90.000
|
|
47
|
4
|
Anti Hbe (test)
|
60.000
|
|
48
|
5
|
Kháng nguyên NS1
|
180.000
|
|
49
|
6
|
Helicobacter pylori
|
50.000
|
|
50
|
7
|
Ceton máu
|
10.000
|
|
2cm>