103
|
27
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
1.800.000
|
104
|
28
|
Đóng Hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
|
1.800.000
|
105
|
29
|
Phẫu thuật rò Hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
1.800.000
|
106
|
30
|
Phẫu thuật thoát vị khó: Đùi, Bịt có cắt ruột
|
1.800.000
|
107
|
31
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
1.000.000
|
108
|
32
|
Đóng Hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
|
1.000.000
|
109
|
33
|
Phẫu thuật rò Hậu môn các loại
|
1.000.000
|
110
|
35
|
Cắt cơ tròn trong
|
1.000.000
|
111
|
35
|
Mở bụng thăm dò
|
1.000.000
|
112
|
36
|
Phẫu thuật Thoát vị bẹn thắt
|
1.000.000
|
113
|
37
|
Mở thông Dạ dày
|
1.000.000
|
114
|
38
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
1.000.000
|
115
|
39
|
Dẫn lưu áp xe Hậu môn đơn giản
|
800.000
|
116
|
40
|
Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn
|
800.000
|
|
VIII
|
GAN - MẬT - TỤY
|
|
117
|
1
|
Cắt Gan khâu vết thương mạch máu: Tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
|
2.500.000
|
118
|
2
|
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn Gan - Hỗng tràng
|
2.500.000
|
119
|
3
|
Cắt phân thuỳ Gan
|
1.800.000
|
120
|
4
|
Cắt phân thuỳ dưới Gan phải
|
1.800.000
|
121
|
5
|
Cắt Gan không điển hình do vỡ Gan, cắt Gan lớn
|
1.800.000
|
122
|
6
|
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ dưới Gan
|
1.800.000
|
123
|
7
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống KEHR kèm cắt Túi mật
|
1.800.000
|
124
|
8
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống KEHR, phẫu thuật lại
|
1.800.000
|
125
|
9
|
Cắt thân và đuôi Tụy
|
1.800.000
|
126
|
10
|
Cắt phân thùy dưới Gan trái
|
1.800.000
|
127
|
11
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống KEHR lần đầu
|
1.800.000
|
128
|
12
|
Nối nang Tụy - Dạ dày
|
1.800.000
|
129
|
13
|
Nối nang Tụy - Hỗng tràng
|
1.800.000
|
130
|
14
|
Nối Túi mật - Hỗng tràng
|
1.800.000
|
131
|
15
|
Dẫn lưu Túi mật +Hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức Tụy hoại tử
|
1.800.000
|
132
|
16
|
Lấy sỏi, dẫn lưu Túi mật
|
1.000.000
|
133
|
17
|
Dẫn lưu áp xe Gan
|
800.000
|
|
IX
|
PHỤ SẢN
|
|
134
|
1
|
Cắt Tử cung trong tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
2.500.000
|
135
|
2
|
Cắt u tiểu khung thuộc Tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
2.500.000
|
136
|
3
|
Đóng rò Trực tràng - âm đạo hoặc Bàng quang - âm đạo
|
1.800.000
|
137
|
4
|
Lấy thai trong bệnh đặc biệt: Tim, Thận, Gan
|
1.800.000
|
138
|
5
|
Lấy khối máu tụ thành nang
|
1.800.000
|
139
|
6
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung
|
1.800.000
|
140
|
7
|
Lấy thai triệt sản
|
1.000.000
|
141
|
8
|
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng
|
1.000.000
|
142
|
9
|
Làm lại thành âm đạo
|
1.000.000
|
143
|
10
|
Cắt u nang vú hay u vú lành
|
1.000.000
|
144
|
11
|
Khâu Tử cung do nạo thủng
|
1.000.000
|
145
|
12
|
Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
1.000.000
|
146
|
13
|
Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai
|
1.000.000
|
147
|
16
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
1.000.000
|
148
|
17
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
1.000.000
|
|
X
|
CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
|
|
149
|
1
|
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi
|
2.500.000
|
150
|
2
|
Chuyển ngón
|
2.500.000
|
151
|
3
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
|
1.800.000
|
152
|
4
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
1.800.000
|
153
|
5
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
1.800.000
|
154
|
6
|
Cố định nẹp vít gãy 02 xương cẳng tay
|
1.800.000
|
155
|
7
|
Phẫu thuật gãy MONTEGGIA
|
1.800.000
|
156
|
8
|
Chuyển gân liệt Thần kinh quay, giữa hay trụ
|
1.800.000
|
157
|
9
|
Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên
|
1.800.000
|
158
|
10
|
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp
|
1.800.000
|
159
|
11
|
Tháo khớp háng
|
1.800.000
|
160
|
12
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
1.800.000
|
161
|
13
|
Thay chỏm xương đùi
|
1.800.000
|
162
|
14
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
1.800.000
|
163
|
15
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mẩu chuyến
|
1.800.000
|
164
|
16
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
|
1.800.000
|
165
|
17
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối
|
1.800.000
|
166
|
18
|
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày
|
1.800.000
|
167
|
19
|
Ghép trong mất đoạn xương
|
1.800.000
|
168
|
20
|
Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương
|
1.800.000
|
169
|
21
|
Phẫu thuật Nội soi khớp
|
1.800.000
|
170
|
22
|
Vá da dầy toàn bộ (S = và > 10cm2)
|
1.800.000
|
171
|
23
|
Chuyển vạt da có cuống mạch
|
1.800.000
|
172
|
24
|
Nối ghép Thần kinh vi phẫu
|
1.800.000
|
173
|
25
|
Sửa chữa di chứng sau chấn thương xương: cal lệch, sai khớp cắn, khít hàm
|
1.800.000
|
174
|
26
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
1.800.000
|
175
|
27
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
1.800.000
|
176
|
28
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
1.800.000
|
177
|
29
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
1.800.000
|
178
|
30
|
Đóng đinh nội tuỷ gãy 02 xương cẳng tay
|
1.800.000
|
179
|
31
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với KIRSCHNER hoặc nẹp vít
|
1.800.000
|
180
|
32
|
Phẫu thuật dị tật dính ngón, (> 02 ngón)
|
1.800.000
|
181
|
33
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
1.800.000
|
182
|
34
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
1.800.000
|
183
|
35
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
1.800.000
|
184
|
36
|
Phẫu thuật trật khớp háng
|
1.800.000
|
185
|
37
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc DUPUYTREN
|
1.800.000
|
186
|
38
|
Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương
|
1.800.000
|
187
|
39
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
1.800.000
|
188
|
40
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
1.800.000
|
189
|
41
|
Nối gân gấp
|
1.800.000
|
190
|
42
|
Vá da dầy toàn bộ (S < 10cm2)
|
1.800.000
|
191
|
43
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
1.800.000
|
192
|
44
|
Gỡ dính Thần kinh
|
1.800.000
|
193
|
45
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
1.800.000
|
194
|
46
|
Phẫu thuật gãy xương đòn
|
1.800.000
|
195
|
47
|
Cố định KIRSCHNER trong gãy đầu trên xương cánh tay
|
1.800.000
|
196
|
48
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
|
1.800.000
|
197
|
49
|
Cắt dị tật dính ngón (= và < 02 ngón tay)
|
1.800.000
|
198
|
50
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng
|
1.800.000
|
199
|
51
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
1.800.000
|
200
|
52
|
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối
|
1.800.000
|
201
|
53
|
Đóng đinh xương chày mở
|
1.800.000
|
202
|
54
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
1.800.000
|
203
|
55
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
1.800.000
|
204
|
56
|
Phẫu thuật KIRSCHNER gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
1.800.000
|
205
|
57
|
Phẫu thuật KIRSCHNER gãy thân xương sên
|
1.800.000
|
206
|
58
|
Đặt vít gãy thân xương sên
|
1.800.000
|
207
|
59
|
Đặt vít gãy trật xương thuyền
|
1.800.000
|
208
|
60
|
Nối gân duỗi
|
1.800.000
|
209
|
61
|
Khâu nối Thần kinh
|
1.800.000
|
210
|
62
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
1.800.000
|
211
|
63
|
Phẫu thuật bong đứt dây chằng gối
|
1.800.000
|
212
|
64
|
Phẫu thuật gãy mõm trên ròng rọc xương cánh tay
|
1.000.000
|
213
|
65
|
Cắt cụt cẳng tay
|
1.000.000
|
214
|
66
|
Tháo khớp cổ tay
|
1.000.000
|
215
|
67
|
Tháo khớp gối
|
1.000.000
|
216
|
68
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương Bánh chè
|
1.000.000
|
217
|
69
|
Tháo 1/2 bàn chân trước
|
1.000.000
|
218
|
70
|
Cắt u nang bao hoạt dịch
|
1.000.000
|
219
|
71
|
Cắt cụt cánh tay
|
1.000.000
|
220
|
72
|
Găm KIRSCHNER trong gãy mắc cá
|
1.000.000
|
221
|
73
|
Cắt u bao gân
|
1.000.000
|
222
|
74
|
Cắt xương sụn lành tính
|
1.000.000
|
|
|