XÉT NGHIỆM HOÁ SINH
|
679
|
1
|
Gross
|
15.000
|
680
|
2
|
Maclagan
|
15.000
|
681
|
3
|
Amoniac
|
70.000
|
682
|
4
|
CPK
|
25.000
|
683
|
5
|
ACTH
|
75.000
|
684
|
6
|
ADH
|
135.000
|
685
|
7
|
Cortison
|
75.000
|
686
|
8
|
GH
|
75.000
|
687
|
9
|
Erythropoietin
|
75.000
|
688
|
10
|
Thyroglobulin
|
75.000
|
689
|
11
|
Calcitonin
|
75.000
|
690
|
12
|
TRAb
|
250.000
|
691
|
13
|
Phenytoin
|
75.000
|
692
|
14
|
Theophylin
|
75.000
|
693
|
15
|
Tricyclic anti depressant
|
75.000
|
694
|
16
|
Quinin/Cloroquin/Mefloquin
|
75.000
|
695
|
17
|
Xác định nồng độ rượu /máu
|
28.000
|
696
|
18
|
Paracetamol
|
35.000
|
697
|
19
|
Benzodiazepam (BZD)
|
35.000
|
698
|
20
|
Ngộ độc thuốc
|
60.000
|
699
|
21
|
Salycilate
|
70.000
|
700
|
22
|
ALA
|
85.000
|
701
|
23
|
Tỷ số A/G
|
35.000
|
702
|
24
|
Calci
|
12.000
|
703
|
25
|
Calci ion hoá
|
25.000
|
704
|
26
|
Phospho
|
15.000
|
705
|
27
|
CKMB
|
35.000
|
706
|
28
|
LDH
|
25.000
|
707
|
29
|
Gama GT
|
18.000
|
708
|
30
|
CRP hs
|
50.000
|
709
|
31
|
Ceruloplasmin
|
65.000
|
710
|
32
|
Apolipoprotein A/B
|
45.000
|
711
|
33
|
IgA//IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
60.000
|
712
|
34
|
Lipase
|
55.000
|
713
|
35
|
Compement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)
|
55.000
|
714
|
36
|
Beta 2 Microglobulin
|
70.000
|
715
|
37
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
55.000
|
716
|
38
|
ASLO
|
55.000
|
717
|
39
|
Transferin
|
60.000
|
718
|
40
|
Khí máu
|
100.000
|
719
|
41
|
Catecholamin
|
200.000
|
720
|
42
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
60.000
|
721
|
43
|
TSH
|
55.000
|
722
|
44
|
Alpha FP (AFP)
|
85.000
|
723
|
45
|
PSA
|
85.000
|
724
|
46
|
Ferritin
|
75.000
|
725
|
47
|
Insuline
|
75.000
|
726
|
48
|
CEA
|
80.000
|
727
|
49
|
Beta HCG
|
80.000
|
728
|
50
|
Estradiol
|
75.000
|
729
|
51
|
LH
|
75.000
|
730
|
52
|
FSH
|
75.000
|
731
|
53
|
Prolactin
|
70.000
|
732
|
54
|
Progesteron
|
75.000
|
733
|
55
|
Homocysteine
|
135.000
|
734
|
56
|
Myoglobin
|
85.000
|
735
|
57
|
Troponin T/1
|
70.000
|
736
|
58
|
Cyclosporine
|
300.000
|
737
|
59
|
Phẫu thuật H
|
220.000
|
738
|
60
|
CA 19-9
|
130.000
|
739
|
61
|
CA 15-3
|
140.000
|
740
|
62
|
CA 72-4
|
125.000
|
741
|
63
|
CA 125
|
130.000
|
742
|
64
|
Cyfra 21-1
|
90.000
|
743
|
65
|
Folate
|
80.000
|
744
|
66
|
Vitamin B12
|
70.000
|
745
|
67
|
Digoxin
|
80.000
|
746
|
68
|
Anti TG
|
250.000
|
747
|
69
|
Pre albumin
|
90.000
|
748
|
70
|
Lactat
|
90.000
|
749
|
71
|
Lambda
|
90.000
|
750
|
72
|
Kappa
|
90.000
|
751
|
73
|
HBDH
|
90.000
|
752
|
74
|
Haptoglobin
|
90.000
|
753
|
75
|
GLDH
|
90.000
|
754
|
76
|
Alpha Microglobulin
|
90.000
|
|
C3.1.2
|
XÉT NGHIỆM VI SINH
|
|
755
|
1
|
Vi khuẩn chí
|
25.000
|
756
|
2
|
Xét nghiệm tìm BK
|
25.000
|
757
|
3
|
Cấy máu bằng máy cấy máu Batec
|
120.000
|
758
|
4
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí
|
1.250.000
|
759
|
5
|
Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix
|
250.000
|
760
|
6
|
Phản ứng CRP
|
30.000
|
761
|
7
|
Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán SXH nhanh
|
110.000
|
762
|
8
|
Xác định Pheumoystis carinii bằng kỹ thuật ELISA
|
300.000
|
763
|
9
|
Xác định dịch cúm, á cùm bằng kỹ thuật ELISA
|
420.000
|
764
|
10
|
Định lượng vi rút viêm gan B(HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính (sử dụng để theo dõi điều trị)
|
1.250.000
|
765
|
11
|
Định lượng vi rút viêm gan B(HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính (sử dụng để theo dõi điều trị)
|
1.260.000
|
766
|
12
|
Cây vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT
|
90.000
|
767
|
13
|
Chẩn đoán Dengue IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
130.000
|
768
|
14
|
Chẩn đoán Dengue IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
130.000
|
7 69
|
15
|
Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA
|
50.000
|
770
|
16
|
Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết
|
150.000
|
771
|
17
|
Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
100.000
|
772
|
18
|
Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
100.000
|
773
|
19
|
Chẩn đoán Herpes virus HSV 1+2 IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
130.000
|
774
|
20
|
Chẩn đoán Herpes virus HSV 1+2 IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
130.000
|
775
|
21
|
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgM)
|
110.000
|
776
|
22
|
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgG)
|
95.000
|
777
|
23
|
Chẩn đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
150.000
|
778
|
24
|
Chẩn đoán Esteinbar virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA IgM)
|
160.000
|
779
|
25
|
Chẩn đoán Esteinbar virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA IgG)
|
155.000
|
780
|
26
|
Chẩn đoán Esteinbar virus bằng kỹ thuật ELISA (EA-VCA IgG)
|
170.000
|
781
|
27
|
Chẩn đoán Esteinbar virus bằng kỹ thuật ELISA (EV-NA1 IgG)
|
180.000
|
782
|
28
|
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
140.000
|
783
|
29
|
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
210.000
|
784
|
30
|
Chẩn đoán Runella IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
120.000
|
785
|
31
|
Chẩn đoán Runella IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
100.000
|
786
|
32
|
Chẩn đoán RSV (Respirator Syncytial Virus) bằng kỹ thuật ELISA
|
120.000
|
787
|
33
|
Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA
|
90.000
|
788
|
34
|
Chẩn đoán Cryptococcus bằng kỹ thuật ngưng kết hạt
|
95.000
|
789
|
35
|
Chẩn đoán Candia Ag bằng kỹ thuật ELISA
|
145.000
|
790
|
36
|
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật widal
|
80.000
|
791
|
37
|
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA
|
35.000
|
792
|
38
|
Chẩn đoán Anti HAV- IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
90.000
|
793
|
39
|
Chẩn đoán Anti HAV- total bằng kỹ thuật ELISA
|
85.000
|
794
|
40
|
Chẩn đoán Mycoplasma prcumonie
|
180.000
|
|
C3.2
|
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
|
|
795
|
1
|
Nước tiểu 10 thông số (máy)
|
35.000
|
796
|
2
|
Micro Albumin
|
50.000
|
797
|
3
|
Opiate (định tính)
|
40.000
|
798
|
4
|
Amphetamin (định tính)
|
40.000
|
799
|
5
|
Marijuana (định tính)
|
40.000
|
800
|
6
|
Protein Bence- Jone
|
20.000
|
801
|
7
|
Dưỡng chấp
|
20.000
|
802
|
8
|
DPD
|
180.000
|
|
|