111
|
7
|
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch
|
120.000
|
112
|
8
|
Phẫu thuật thừa ngón
|
170.000
|
113
|
9
|
Phẫu thuật dính ngón
|
270.000
|
114
|
10
|
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng
|
120.000
|
115
|
11
|
Đặt Iradium (lần).
|
450.000
|
116
|
12
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thuỷ điện lực)
|
2.000.000
|
117
|
13
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang)
|
900.000
|
118
|
14
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
4.500.000
|
119
|
15
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
4.500.000
|
120
|
16
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
4.500.000
|
121
|
17
|
Phẫu thuật nong van động mạch chủ
|
4.500.000
|
122
|
18
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
5.000.000
|
123
|
19
|
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo (chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo)
|
6.000.000
|
124
|
20
|
Phẫu thuật tim các loại (Tim bẩm sinh, sửa van tim / thay van tim) (chưa bao gồm máy tim phổi, vòng van và van tim nhân tạo)
|
7.000.000
|
125
|
21
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ, máy tim phổi nhân tạo)
|
7.000.000
|
126
|
22
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (homograft) (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
7.000.000
|
127
|
23
|
Phẫu thuật u tim / vết thương tim (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
7.000.000
|
128
|
24
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
|
7.000.000
|
129
|
25
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực / bụng / cảnh) (chưa bao gồm động mạch nhân tạo và máy tim phổi)
|
6.000.000
|
130
|
26
|
Phẫu thuật tim mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm bộ máy tim phổi)
|
6.000.000
|
131
|
27
|
Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim)
|
1.200.000
|
132
|
28
|
Nong van 2 lá / Nong van động mạch phổi/Nong van động mạch chủ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van
|
1.800.000
|
133
|
29
|
Bịt thông liên nhỉ / thông liên thất/bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)
|
1.800.000
|
134
|
30
|
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tầng (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF)
|
1.800.000
|
135
|
31
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung)
|
1.000.000
|
136
|
32
|
Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch
|
1.800.000
|
137
|
33
|
Nút túi phình mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, guiding catheter và Matrix Coils)
|
1.800.000
|
138
|
34
|
Nút dị dạng mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, guiding catheter)
|
1.800.000
|
139
|
35
|
Nút thông tinh mạch cánh xoang hang (chưa bao gồm Guiding catheter, Micro catheter dùng quả bóng /ballon)
|
1.800.000
|
140
|
36
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim).
|
1.500.000
|
141
|
37
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
|
3.000.000
|
142
|
38
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo)
|
2.000.000
|
143
|
39
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường
|
3.500.000
|
144
|
40
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
3.500.000
|
145
|
41
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
3.500.000
|
146
|
42
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
|
4.500.000
|
147
|
43
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
4.000.000
|
148
|
44
|
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống
|
3.000.000
|
149
|
45
|
Quang động học (Phẫu thuậtD) trong điều trị u não ác tính
|
5.000.000
|
150
|
46
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.500.000
|
151
|
47
|
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi
|
1.500.000
|
152
|
48
|
Cất niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
3.500.000
|
153
|
49
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
|
2.000.000
|
154
|
50
|
Nong đường mật qua nội soi tá tràng
|
2.000.000
|
155
|
51
|
Lấy sỏi /giun đường mật qua nội soi tá tràng
|
3.000.000
|
156
|
52
|
Phẫu thuật trĩ tắc mạch
|
35.000
|
157
|
53
|
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản / dạ dày / đại tràng/ trực tràng)
|
800.000
|
158
|
54
|
Đặt stent đường mật /tuy (chưa bao gồm stent)
|
1.200.000
|
159
|
55
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho 2 lần đầu tiên)
|
1.000.000
|
160
|
56
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho những lần tiếp theo)
|
700.000
|
161
|
57
|
Thắt vỡ giản tĩnh mạch thực quản
|
125.000
|
162
|
58
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
3.500.000
|
163
|
59
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản dạ dày
|
3.500.000
|
164
|
60
|
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
|
3.500.000
|
165
|
61
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy
|
2.500.000
|
166
|
62
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy
|
3.000.000
|
167
|
63
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
|
2.000.000
|
168
|
64
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại /trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy
|
2.000.000
|
169
|
65
|
Phẫu thuật điều trị kỹ thuật cao (Phương pháp Longo) chưa bao gồm máy cắt nối tự động)
|
1.500.000
|
170
|
66
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
|
2.000.000
|
171
|
67
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
2.500.000
|
172
|
68
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
2.500.000
|
173
|
69
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
3.000.000
|
174
|
70
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối lá tụy có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
3.000.000
|
175
|
71
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
|
2.000.000
|
176
|
72
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
2.000.000
|
177
|
73
|
Phẫu thuật nội soi cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
2.000.000
|
178
|
74
|
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi)
|
2.500.000
|
179
|
75
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật ruột
|
2.500.000
|
180
|
76
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm)
|
3.500.000
|
181
|
77
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
2.500.000
|
182
|
78
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
|
2.000.000
|
183
|
79
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
|
2.000.000
|
184
|
80
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
2.000.000
|
185
|
81
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận / u sau phúc mạc
|
3.000.000
|
186
|
82
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận / nang thận
|
2.000.000
|
187
|
83
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
2.000.000
|
188
|
84
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
|
2.000.000
|
189
|
85
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
|
2.000.000
|
190
|
86
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser (chưa bao gồm dây cáp quang)
|
1.500.000
|
191
|
87
|
Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TPRP)
|
1.500.000
|
192
|
88
|
Đặt Prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
3.000.000
|
193
|
89
|
Đo các chi số niệu động học
|
2.000.000
|
194
|
90
|
Ghép thận niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu
|
4.000.000
|
195
|
91
|
Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít xương bảo quản / đốt sống nhân tạo)
|
3.000.000
|
196
|
92
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít)
|
3.000.000
|
197
|
93
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít)
|
3.000.000
|
198
|
94
|
Phẫu thuật chữa vẹo cột sống (cả đợt điều trị) (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít).
|
15.000.000
|
199
|
95
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
3.000.000
|
200
|
96
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.500.000
|
201
|
97
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
3.000.000
|
202
|
98
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.500.000
|
203
|
99
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
2.000.000
|
204
|
100
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp vít xương bảo quản).
|
2.500.000
|
205
|
101
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít)
|
3.000.000
|
206
|
102
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít)
|
2.500.000
|
207
|
103
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối / khớp háng/ khớp vai cổ chân
|
2.000.000
|
208
|
104
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào)
|
2.200.000
|
209
|
105
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo)
|
2.200.000
|
210
|
106
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuốn mạch
|
2.200.000
|
211
|
107
|
Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo)
|
3.000.000
|
212
|
108
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
1.600.000
|
213
|
109
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
1.600.000
|
214
|
110
|
Rút đinh / tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.200.000
|
215
|
111
|
Tạo hình khí phế quản
|
10.000.000
|
216
|
112
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
3.000.000
|
217
|
113
|
Phẫu thuật ung thư tiểu mô tế bào đáy / tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da đóng khuyết da bằng Phẫu thuật tạo hình)
|
1.200.000
|
218
|
114
|
Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
3.000.000
|
219
|
115
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
2.000.000
|
220
|
116
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.500.000
|
221
|
117
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
2.000.000
|
222
|
118
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.500.000
|
|
|