Phụ lục số 01 danh mục mã SỐ chưƠNG



tải về 1.22 Mb.
trang13/14
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.22 Mb.
#27256
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

Mục

8950




Hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp và các quỹ

Tiểu mục




8951

Vốn kinh doanh cho các doanh nghiệp Nhà nước







8952

Cấp vốn điều lệ cho các doanh nghiệp







8953

Cấp vốn điều lệ cho các quỹ







8999

Khác

Mục

9000




Mua, đầu tư tài sản vô hình

Tiểu mục




9001

Mua bằng sáng chế







9002

Mua bản quyền nhãn hiệu thương mại







9003

Mua phần mềm máy tính







9004

Đầu tư, xây dựng phần mềm máy tính







9049

Khác

Mục

9050




Mua sắm tài sản dùng cho công tác chuyên môn

Tiểu mục




9051

Mô tô







9052

Ô tô con, ô tô tải







9053

Xe chuyên dùng







9054

Tàu, thuyền







9055

Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng







9056

Điều hoà nhiệt độ







9057

Nhà cửa







9058

Thiết bị phòng cháy, chữa cháy







9061

Sách, tài liệu và chế độ dùng cho công tác chuyên môn







9062

Thiết bị tin học







9063

Máy photocopy







9064

Máy fax







9065

Máy phát điện







9099

Tài sản khác

Mục

9100




Sửa chữa tài sản phục vụ chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí đầu tư

Tiểu mục




9101

Mô tô







9102

Ô tô con, ô tô tải







9103

Xe chuyên dùng







9104

Tàu, thuyền







9105

Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng







9106

Điều hoà nhiệt độ







9107

Nhà cửa







9108

Thiết bị phòng cháy, chữa cháy







9111

Sách, tài liệu và chế độ dùng cho công tác chuyên môn







9112

Thiết bị tin học







9113

Máy photocopy







9114

Máy fax







9115

Máy phát điện







9116

Máy bơm nước







9117

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm máy tính







9118

Công trình văn hoá, công viên, thể thao







9121

Đường điện, cấp thoát nước







9122

Đường sá, cầu cống, bến cảng, sân bay







9123

Đê điều, hồ đập, kênh mương







9149

Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác










Hạch toán vào các Tiểu mục 9118,9121,9122,9123,9149 bao gồm cả chi phí thiết kế, lập dự toán theo chế độ

Tiểu nhóm 0136:







Chi đầu tư xây dựng cơ bản

Mục

9200




Chi chuẩn bị đầu tư

Tiểu mục




9201

Chi điều tra, khảo sát







9202

Chi lập dự án đầu tư







9203

Chi tổ chức thẩm định dự án







9204

Chi đánh giá tác động của môi trường







9249

Chi phí khác

Mục

9250




Chi bồi thường giải phóng mặt bằng, tái định cư

Tiểu mục




9251

Chi đền bù đất đai và các tài sản trên đất







9252

Chi thực hiện tái định cư







9253

Chi tổ chức bồi thường giải phóng mặt bằng







9254

Chi phí sử dụng đất trong thời gian xây dựng (nếu có)







9255

Chi đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật (nếu có)







9299

Khác

Mục

9300




Chi xây dựng

Tiểu mục




9301

Chi xây dựng các công trình, hạng mục công trình







9302

Chi phá và tháo dỡ các vật kiến trúc cũ







9303

Chi san lấp mặt bằng xây dựng







9304

Chi xây dựng công trình tạm, công trình phụ trợ phục vụ thi công







9349

Chi khác

Mục

9350




Chi thiết bị

Tiểu mục




9351

Chi mua sắm thiết bị công nghệ







9352

Chi lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị







9353

Chi đào tạo, chuyển giao công nghệ (nếu có)







9354

Chi phí vận chuyển, bảo hiểm







9355

Thuế và các loại phí liên quan







9399

Khác

Mục

9400




Chi phí khác

Tiểu mục




9401

Chi phí quản lý dự án







9402

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng







9403

Lệ phí cấp đất xây dựng, cấp giấy phép xây dựng

Nhóm 0700:







CHO VAY VÀ THAM GIA GÓP VỐN CỦA CHÍNH PHỦ

Tiểu nhóm 0137:







Cho vay trong nước và hỗ trợ các quỹ

Mục

9500




Cho vay đầu tư phát triển

Tiểu mục




9501

Cho vay bằng nguồn vốn trong nước







9502

Cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước







9549

Khác

Tiểu nhóm 0138:







Cho nước ngoài vay và tham gia góp vốn của Chính phủ

Mục

9650




Cho nước ngoài vay

Tiểu mục




9651

Cho các Chính phủ nước ngoài vay







9652

Cho các tổ chức quốc tế vay







9653

Cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay







9699

Khác

Mục

9700




Đóng góp với các tổ chức quốc tế và tham gia góp vốn của Nhà nước

Tiểu mục




9701

Đóng góp với các tổ chức tài chính quốc tế







9702

Đóng niên liễm cho các tổ chức quốc tế







9703

Góp vốn liên doanh







9704

Góp vốn cổ phần







9749

Khác

III. MỤC TẠM THU, MỤC TẠM CHI CHƯA ĐƯA VÀO CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC (NSNN)










MỤC TẠM THU CHƯA ĐƯA VÀO CÂN ĐỐI NSNN

Mục

0001




Tạm thu thuế

Mục

0002




Tạm thu, tạm giữ từ bán tài sản

Mục

0003




Tạm thu khác

Mục

0004




Vay Ngân hàng Nhà nước

Mục

0005




Vay Quỹ dự trữ tài chính

Mục

0006




Vay các quỹ khác

Mục

0007




Vay Kho bạc Nhà nước

Mục

0008




Vay Quỹ tích luỹ trả nợ

Mục

0011




Vay ngân sách cấp trên

Mục

0049




Vay khác










MỤC TẠM CHI CHƯA ĐƯA VÀO CÂN ĐỐI NSNN

Mục

0051




Chi tạm ứng hành chính sự nghiệp

Mục

0052




Tạm ứng vốn xây dựng cơ bản qua Kho bạc Nhà nước

Mục

0053




Tạm ứng vốn Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng

Mục

0054




Tạm ứng vốn Chương trình 773

Mục

0055




Tạm ứng vốn Chương trình 135

Mục

0056




Tạm ứng vốn viện trợ cho Lào, Campuchia

Mục

0057




Tạm ứng sự nghiệp định canh, định cư

Mục

0058




Tạm ứng chi trả nợ cho Quỹ tích luỹ trả nợ

Mục

0061




Tạm ứng sự nghiệp giao thông đường sắt

Mục

0062




Tạm ứng sự nghiệp địa chất

Mục

0063




Tạm ứng cho các doanh nghiệp

Mục

0064




Tạm ứng Quỹ hoàn thuế giá trị gia tăng

Mục

0065




Tạm ứng cho ngân sách cấp dưới

Mục

0099




Tạm ứng khác

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương