Phụ lục số 01 danh mục mã SỐ chưƠNG



tải về 1.22 Mb.
trang9/14
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.22 Mb.
#27256
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

Tiểu nhóm 0120:







Các khoản huy động không hoàn trả và đóng góp

Mục

4450




Các khoản huy động theo quyết định của Nhà nước

Tiểu mục




4451

Xây dựng kết cấu hạ tầng







4499

Mục đích khác

Mục

4500




Các khoản đóng góp

Tiểu mục




4501

Xây dựng kết cấu hạ tầng tại địa phương







4502

Xây dựng nhà tình nghĩa







4503

Đóng góp để ủng hộ đồng bào bị thiên tai, bão lụt







4504

Đóng góp quỹ an ninh, quốc phòng







4505

Đóng góp quỹ phát triển ngành







4506

Đóng góp để ủng hộ nước ngoài







4507

Thu đóng góp quỹ hỗ trợ xuất khẩu của các doanh nghiệp kinh doanh xuất, nhập khẩu







4549

Khác

Tiểu nhóm 0121:







Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách và chuyển giao niên độ ngân sách

Mục

4650




Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên

Tiểu mục




4651

Bổ sung cân đối ngân sách







4652

Bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài







4653

Bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại







4654

Bổ sung các chương trình, mục tiêu quốc gia và dự án bằng nguồn vốn trong nước







4655

Bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước để thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hộichính sách







4699

Bổ sung khác

Mục

4700




Thu ngân sách cấp dưới nộp cấp trên

Tiểu mục
















4701

Thu ngân sách cấp dưới nộp cấp trên







4749

Khác

Mục

4750




Thu huy động Quỹ dự trữ tài chính

Tiểu mục




4751

Thu huy động Quỹ dự trữ tài chính

Mục

4800




Thu kết dư ngân sách năm trước

Tiểu mục




4801

Thu kết dư ngân sách năm trước

Tiểu nhóm 0122:







Các khoản thu khác

Mục

4900




Các khoản thu khác

Tiểu mục




4901

Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách







4902

Thu hồi các khoản chi năm trước







4903

Thu của ngân sách các cấp trả các khoản thu năm trước







4904

Các khoản thu khác của ngành Thuế







4905

Các khoản thu khác của ngành Hải quan







4906

Tiền lãi thu được từ các khoản vay nợ, viện trợ của các dự án







4907

Thu phụ trội trái phiếu







4949

Các khoản thu khác










Bao gồm cả các khoản phí, lệ phí có trong danh mục ban hành kèm theo Nghị định số 57/2002/NĐ-CP ngày 3/6/2002 của Chính phủ, nhưng không có trong danh mục phí, lệ phí ban hành kèm theo Nghị định số 24/2006/NĐ-CP ngày 6/3/2006 của Chính phủ, có phát sinh số thu nợ đọng.

Nhóm 0300:







THU VIỆN TRỢ KHÔNG HOÀN LẠI

Tiểu nhóm 0123:







Thu viện trợ không hoàn lại

Mục

5050




Viện trợ cho đầu tư phát triển

Tiểu mục




5051

Của các Chính phủ







5052

Của các tổ chức quốc tế







5053

Của các tổ chức phi Chính phủ







5054

Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài







5099

Của các tổ chức khác

Mục

5100




Viện trợ cho chi thường xuyên

Tiểu mục




5101

Của các Chính phủ







5102

Của các tổ chức quốc tế







5103

Của các tổ chức phi Chính phủ







5104

Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài







5149

Của các tổ chức khác

Mục

5150




Viện trợ để cho vay lại

Tiểu mục




5151

Của các Chính phủ







5152

Của các tổ chức quốc tế







5153

Của các tổ chức phi Chính phủ







5154

Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài







5199

Của các tổ chức khác

Mục

5200




Viện trợ cho mục đích khác

Tiểu mục




5201

Của các Chính phủ







5202

Của các tổ chức quốc tế







5203

Của các tổ chức phi Chính phủ







5204

Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài







5249

Của các tổ chức khác

Nhóm 0400:







THU NỢ GỐC CÁC KHOẢN CHO VAY VÀ THU BÁN CÁC CỔ PHẦN CỦA NHÀ NƯỚC

Tiểu nhóm 0124:







Thu nợ gốc cho vay trong nước

Mục

5350




Thu nợ gốc cho vay đầu tư phát triển

Tiểu mục




5351

Thu nợ gốc cho vay bằng nguồn vốn trong nước







5352

Thu nợ gốc cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước







5399

Khác

Tiểu nhóm 0125:







Thu nợ gốc cho nước ngoài vay







5450

Thu nợ gốc cho nước ngoài vay







5451

Thu từ các khoản cho vay đối với các Chính phủ nước ngoài







5452

Thu từ các khoản cho vay đối với các tổ chức quốc tế







5453

Thu từ các khoản cho vay đối với các tổ chức tài chính và phi tài chính nước ngoài







5499

Khác

Tiểu nhóm 0126:







Thu bán cổ phần của Nhà nước

Mục

5550




Thu bán cổ phần của Nhà nước

Tiểu mục




5551

Thu bán cổ phần các doanh nghiệp Nhà nước







5552

Thu bán cổ phần các liên doanh

II. PHẦN CHI

Nhóm 0500:







CHI HOẠT ĐỘNG

Tiểu nhóm 0129:







Chi thanh toán cho cá nhân

Mục

6000




Tiền lương

Tiểu mục




6001

Lương ngạch, bậc theo quỹ lương được duyệt







6002

Lương tập sự, công chức dự bị







6003

Lương hợp đồng dài hạn







6004

Lương cán bộ công nhân viên dôi ra ngoài biên chế







6049

Lương khác

Mục

6050




Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng

Tiểu mục




6051

Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng







6099

Khác

Mục

6100




Phụ cấp lương

Tiểu mục




6101

Phụ cấp chức vụ







6102

Phụ cấp khu vực







6103

Phụ cấp thu hút







6104

Phụ cấp đắt đỏ







6105

Phụ cấp làm đêm







6106

Phụ cấp thêm giờ







6107

Phụ cấp độc hại, nguy hiểm







6108

Phụ cấp lưu động







6111

Phụ cấp đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân







6112

Phụ cấp ưu đãi nghề







6113

Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc







6114

Phụ cấp trực







6115

Phụ cấp thâm niên nghề







6116

Phụ cấp đặc biệt khác của ngành







6117

Phụ cấp thâm niên vượt khung







6118

Phụ cấp kiêm nhiệm







6149

Khác

Mục

6150




Học bổng học sinh, sinh viên

Tiểu mục




6151

Học sinh trường năng khiếu







6152

Học sinh dân tộc nội trú







6153

Học sinh, sinh viên các trường phổ thông, đào tạo khác trong nước







6154

Học sinh, sinh viên đi học nước ngoài







6155

Sinh hoạt phí cán bộ đi học







6199

Khác

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương