Phụ lục số 01 danh mục mã SỐ chưƠNG



tải về 1.22 Mb.
trang10/14
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.22 Mb.
#27256
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

Mục

6200




Tiền thưởng

Tiểu mục




6201

Thưởng thường xuyên theo định mức







6202

Thưởng đột xuất theo định mức







6203

Các chi phí khác theo chế độ liên quan đến công tác khen thưởng







6249

Khác

Mục

6250




Phúc lợi tập thể

Tiểu mục




6251

Trợ cấp khó khăn thường xuyên







6252

Trợ cấp khó khăn đột xuất







6253

Tiền tàu xe nghỉ phép năm







6254

Tiền thuốc y tế trong các cơ quan, đơn vị







6255

Tiền hoá chất vệ sinh phòng dịch







6256

Tiền khám bệnh định kỳ







6257

Tiền nước uống







6299

Các khoản khác

Mục

6300




Các khoản đóng góp

Tiểu mục




6301

Bảo hiểm xã hội







6302

Bảo hiểm y tế







6303

Kinh phí công đoàn







6349

Khác

Mục

6350




Chi cho cán bộ xã, thôn, bản đương chức

Tiểu mục




6351

Tiền lương của cán bộ chuyên trách, công chức xã










Hạch toán các khoản chi ngân sách liên quan đến tiền lương của cán bộ chuyên trách và công chức ở xã, phường, thị trấn.







6352

Các khoản phụ cấp của cán bộ chuyên trách, công chức xã







6353

Phụ cấp cán bộ không chuyên trách xã










Hạch toán các khoản chi ngân sách liên quan đến tiền lương, phụ cấp của cán bộ không chuyên trách ở xã, phường, thị trấn.







6399

Khác

Mục

6400




Các khoản thanh toán khác cho cá nhân

Tiểu mục




6401

Tiền ăn







6402

Chi khám chữa bệnh cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài







6403

Sinh hoạt phí cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài







6404

Chi chênh lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ







6449

Trợ cấp, phụ cấp khác

Tiểu nhóm 0130:







Chi về hàng hoá, dịch vụ

Mục

6500




Thanh toán dịch vụ công cộng

Tiểu mục




6501

Thanh toán tiền điện







6502

Thanh toán tiền nước







6503

Thanh toán tiền nhiên liệu







6504

Thanh toán tiền vệ sinh, môi trường







6505

Thanh toán khoán phương tiện theo chế độ







6549

Khác

Mục

6550




Vật tư văn phòng

Tiểu mục




6551

Văn phòng phẩm







6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng







6553

Khoán văn phòng phẩm







6599

Vật tư văn phòng khác

Mục

6600




Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

Tiểu mục




6601

Cước phí điện thoại trong nước







6602

Cước phí điện thoại quốc tế







6603

Cước phí bưu chính







6604

Fax







6605

Thuê bao kênh vệ tinh







6606

Tuyên truyền







6607

Quảng cáo







6608

Phim ảnh







6611

Ấn phẩm truyền thông







6612

Sách, báo, tạp chí thư viện







6613

Chi tuyên truyền, giáo dục pháp luật trong cơ quan, đơn vị theo chế độ







6614

Chi tủ sách pháp luật ở xã, phường, thị trấn theo chế độ







6615

Thuê bao đường điện thoại







6616

Thuê bao cáp truyền hình







6617

Cước phí Internet, thư viện điện tử







6618

Khoán điện thoại







6649

Khác

Mục

6650




Hội nghị

Tiểu mục




6651

In, mua tài liệu







6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên







6653

Tiền vé máy bay, tàu xe







6654

Tiền thuê phòng ngủ







6655

Thuê hội trường, phương tiện vận chuyển







6656

Thuê phiên dịch, biên dịch phục vụ hội nghị







6657

Các khoản thuê mướn khác phục vụ hội nghị







6658

Chi bù tiền ăn







6699

Chi phí khác

Mục

6700




Công tác phí

Tiểu mục




6701

Tiền vé máy bay, tàu, xe







6702

Phụ cấp công tác phí







6703

Tiền thuê phòng ngủ







6704

Khoán công tác phí







6705

Công tác phí của trưởng thôn, bản ở miền núi







6749

Khác

Mục

6750




Chi phí thuê mướn

Tiểu mục




6751

Thuê phương tiện vận chuyển







6752

Thuê nhà







6753

Thuê đất







6754

Thuê thiết bị các loại







6755

Thuê chuyên gia và giảng viên nước ngoài







6756

Thuê chuyên gia và giảng viên trong nước







6757

Thuê lao động trong nước










Không bao gồm: Thuê lao động theo hợp đồng thường xuyên - đã hạch toán ở Mục 6050; thuê lao động trong hợp đồng thực hiện nhiệm vụ chuyên môn - đã hạch toán ở Tiểu mục 7012.







6758

Thuê đào tạo lại cán bộ







6799

Chi phí thuê mướn khác

Mục

6800




Chi đoàn ra

Tiểu mục




6801

Tiền vé máy bay, tàu, xe (bao gồm cả thuê phương tiện đi lại)







6802

Tiền ăn







6803

Tiền ở







6804

Tiền tiêu vặt







6805

Phí, lệ phí liên quan







6806

Khoán chi đoàn ra theo chế độ







6849

Khác

Mục

6850




Chi đoàn vào

Tiểu mục




6851

Tiền vé máy bay, tàu, xe (bao gồm cả thuê phương tiện đi lại)







6852

Tiền ăn







6853

Tiền ở







6854

Tiền tiêu vặt







6855

Phí, lệ phí liên quan







6856

Khoán chi đoàn vào theo chế độ







6899

Khác

Mục

6900




Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo ưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên

Tiểu mục




6901

Mô tô







6902

Ô tô con, ô tô tải







6903

Xe chuyên dùng







6904

Tàu, thuyền







6905

Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng







6906

Điều hoà nhiệt độ







6907

Nhà cửa







6911

Sách, tài liệu và chế độ dùng cho công tác chuyên môn







6912

Thiết bị tin học







6913

Máy photocopy







6914

Máy fax







6915

Máy phát điện







6916

Máy bơm nước







6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm máy tính







6918

Công trình văn hoá, công viên, thể thao







6921

Đường điện, cấp thoát nước







6922

Đường sá, cầu cống, bến cảng, sân bay







6923

Đê điều, hồ đập, kênh mương







6949

Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương