Mục
3300
|
|
Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
3301
|
Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
|
|
3302
|
Thu tiền thanh lý nhà làm việc
|
|
|
3349
|
Khác
|
Mục
|
3350
|
|
Thu từ tài sản khác
|
Tiểu mục
|
|
3351
|
Mô tô
|
|
|
3352
|
Ô tô con, ô tô tải
|
|
|
3353
|
Xe chuyên dùng
|
|
|
3354
|
Tàu, thuyền
|
|
|
3355
|
Đồ gỗ
|
|
|
3356
|
Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng
|
|
|
3357
|
Máy tính, photo, máy fax
|
|
|
3358
|
Điều hoà nhiệt độ
|
|
|
3361
|
Thiết bị phòng, chữa cháy
|
|
|
3362
|
Thu bán cây đứng
|
|
|
3363
|
Thu tiền bán tài sản, vật tư thu hồi thuộc kết cấu hạ tầng đường sắt
|
|
|
3364
|
Thu từ bồi thường tài sản
|
|
|
3399
|
Các tài sản khác
|
Mục
|
3400
|
|
Thu tiền bán tài sản vô hình
|
Tiểu mục
|
|
3401
|
Quyền khai thác khoáng sản, tài nguyên
|
|
|
3402
|
Quyền đánh bắt hải sản
|
|
|
3403
|
Quyền hàng hải
|
|
|
3404
|
Quyền hàng không
|
|
|
3405
|
Bằng phát minh, sáng chế
|
|
|
3406
|
Bản quyền, nhãn hiệu thương mại
|
|
|
3449
|
Khác
|
Mục
|
3450
|
|
Thu từ bán tài sản được xác lập sở hữu nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
3451
|
Tài sản vô thừa nhận
|
|
|
3452
|
Di sản, khảo cổ tìm thấy trong lòng đất
|
|
|
3453
|
Tài sản không được quyền thừa kế
|
|
|
3499
|
Khác
|
Tiểu nhóm 0116:
|
|
|
Các khoản thu từ sở hữu tài sản ngoài thuế
|
Mục
|
3600
|
|
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
|
Tiểu mục
|
|
3601
|
Thu tiền thuê mặt đất
|
|
|
3602
|
Thu tiền thuê mặt nước
|
|
|
3603
|
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí
|
|
|
3649
|
Khác
|
Mục
|
3650
|
|
Thu từ tài sản Nhà nước giao cho doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế
|
Tiểu mục
|
|
3651
|
Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước
|
|
|
3652
|
Thu nợ tiền khấu hao cơ bản nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
|
|
3653
|
Thu nợ tiền thu hồi vốn của các doanh nghiệp Nhà nước và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
|
|
3654
|
Thu thanh lý tài sản cố định của các doanh nghiệp Nhà nước và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
|
|
3699
|
Khác
|
Mục
|
3700
|
|
Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu và các khoản phụ thu
|
Tiểu mục
|
|
3701
|
Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu
|
|
|
3702
|
Phụ thu về giá lắp đặt điện thoại
|
|
|
3703
|
Phụ thu về giá bán điện
|
|
|
3704
|
Phụ thu về giá bán nước
|
|
|
3705
|
Phụ thu về giá bán mặt hàng nhựa PVC
|
|
|
3749
|
Khác
|
Mục
|
3750
|
|
Thu về dầu thô theo hiệp định, hợp đồng
|
Tiểu mục
|
|
3751
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
3752
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
3753
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
|
|
|
3754
|
Dầu lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
|
|
|
3799
|
Khác
|
Mục
|
3800
|
|
Thu về khí thiên nhiên của Chính phủ được phân chia theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí
|
Tiểu mục
|
|
3801
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
3802
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
3803
|
Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
|
|
|
3849
|
Khác
|
|
|
|
Mục 3800 hạch toán các khoản thu từ khí thiên nhiên Chính phủ được phân chia theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác và phân chia sản phẩm dầu khí. Các khoản thuế phải nộp của nhà thầu, nhà thầu phụ và các doanh nghiệp khác không hạch toán vào mục này.
|
Mục
|
3850
|
|
Thu tiền cho thuê tài sản nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
3851
|
Tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
|
|
|
3852
|
Tiền thuê quầy bán hàng thuộc tài sản nhà nước
|
|
|
3853
|
Tiền thuê cơ sở hạ tầng đường sắt
|
|
|
3899
|
Khác
|
Mục
|
3900
|
|
Thu khác từ quỹ đất
|
Tiểu mục
|
|
3901
|
Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích
|
|
|
3902
|
Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công
|
|
|
3903
|
Thu hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất theo chế độ quy định
|
|
|
3949
|
Khác
|
Tiểu nhóm 0117:
|
|
|
Lãi thu từ các khoản cho vay và tham gia góp vốn của Nhà nước
|
Mục
|
4050
|
|
Lãi thu từ các khoản cho vay đầu tư phát triển và tham gia góp vốn của Chính phủ ở trong nước
|
Tiểu mục
|
|
4051
|
Lãi cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
4052
|
Lãi cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước
|
|
|
4053
|
Chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
4054
|
Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước
|
|
|
4099
|
Khác
|
Mục
|
4100
|
|
Lãi thu từ các khoản cho vay và tham gia góp vốn của Nhà nước ở nước ngoài
|
Tiểu mục
|
|
4101
|
Lãi thu được từ các khoản cho các Chính phủ nước ngoài vay
|
|
|
4102
|
Lãi thu được từ các khoản cho các tổ chức quốc tế vay
|
|
|
4103
|
Lãi thu được từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay
|
|
|
4104
|
Lãi thu từ các khoản tham gia góp vốn của Nhà nước
|
|
|
4149
|
Khác
|
Tiểu nhóm 0118:
|
|
|
Thu tiền phạt và tịch thu
|
Mục
|
4250
|
|
Thu tiền phạt
|
Tiểu mục
|
|
4251
|
Các khoản tiền phạt của toà án
|
|
|
4252
|
Phạt vi phạm giao thông
|
|
|
4253
|
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Hải quan thực hiện
|
|
|
4254
|
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện
|
|
|
4255
|
Phạt về vi phạm chế độ kế toán - thống kê
|
|
|
4257
|
Phạt vi phạm bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản
|
|
|
4258
|
Phạt vi phạm về trồng và bảo vệ rừng
|
|
|
4261
|
Phạt vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường
|
|
|
4262
|
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế, văn hoá
|
|
|
4263
|
Phạt vi phạm hành chính về trật tự, an ninh, quốc phòng
|
|
|
4264
|
Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành Thuế thực hiện
|
|
|
4265
|
Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành Hải quan thực hiện
|
|
|
4266
|
Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành khác thực hiện
|
|
|
4267
|
Phạt vi phạm trật tự đô thị
|
|
|
4299
|
Phạt vi phạm khác
|
Mục
|
4300
|
|
Thu tịch thu
|
Tiểu mục
|
|
4301
|
Tịch thu từ công tác chống lậu do ngành Thuế thực hiện
|
|
|
4302
|
Tịch thu khác do ngành Thuế thực hiện
|
|
|
4303
|
Tịch thu từ công tác chống lậu do ngành Hải quan thực hiện
|
|
|
4304
|
Tịch thu khác do ngành Hải quan thực hiện
|
|
|
4305
|
Tịch thu từ công tác chống lậu của cơ quan quản lý thị trường thực hiện
|
|
|
4306
|
Tịch thu theo quyết định của toà án, cơ quan thi hành án thực hiện
|
|
|
4307
|
Tịch thu từ công tác chống lậu do các ngành khác thực hiện
|
|
|
4308
|
Tịch thu từ công tác chống lậu do ngành Kiểm lâm thực hiện
|
|
|
4349
|
Khác
|
|