Chi bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp theo nhiệm kỳ
Tiểu mục
|
|
7901
|
Chi bầu cử Quốc hội
|
|
|
7902
|
Chi bầu cử Hội đồng nhân dân các cấp
|
|
|
7949
|
Khác
|
Mục
|
7950
|
|
Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị sự nghiệp có thu
|
Tiểu mục
|
|
7951
|
Chi lập quỹ dự phòng ổn định thu nhập của cơ quan nhà nước thực hiện chế độ tự chủ và của đơn vị sự nghiệp công lập
|
|
|
7952
|
Chi lập quỹ phúc lợi của đơn vị sự nghiệp
|
|
|
7953
|
Chi lập quỹ khen thưởng của đơn vị sự nghiệp
|
|
|
7954
|
Chi lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp của đơn vị sự nghiệp
|
|
|
7999
|
Khác
|
Mục
|
8000
|
|
Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm
|
Tiểu mục
|
|
8001
|
Hỗ trợ trung tâm dịch vụ việc làm và phục hồi nhân phẩm
|
|
|
8002
|
Hỗ trợ giải quyết việc làm cho thương binh
|
|
|
8003
|
Hỗ trợ doanh nghiệp có nhiều lao động nữ
|
|
|
8004
|
Chi hỗ trợ đào tạo tay nghề
|
|
|
8005
|
Chi sắp xếp lao động khu vực doanh nghiệp Nhà nước
|
|
|
8006
|
Chi sắp xếp lao động khu vực hành chính - sự nghiệp
|
|
|
8007
|
Chi trợ cấp thôi việc cho người lao động ở nước ngoài về nước
|
|
|
8008
|
Chi hỗ trợ dạy nghề ngắn hạn cho lao động nông thôn
|
|
|
8011
|
Chi hỗ trợ dạy nghề và việc làm cho lao động là người tàn tật
|
|
|
8012
|
Chi thực hiện chính sách dạy nghề đối với học sinh dân tộc thiểu số nội trú theo chế độ
|
|
|
8049
|
Khác
|
Mục
|
8050
|
|
Chi hỗ trợ doanh nghiệp
|
Tiểu mục
|
|
8051
|
Hỗ trợ cho các doanh nghiệp
|
|
|
8052
|
Hỗ trợ doanh nghiệp công ích
|
|
|
8053
|
Hỗ trợ lãi suất tín dụng
|
|
|
8054
|
Hỗ trợ các doanh nghiệp thực hiện cổ phần hoá
|
|
|
8099
|
Khác
|
Mục
|
8100
|
|
Hỗ trợ hoạt động tín dụng Nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
8101
|
Cấp bù chênh lệch lãi suất
|
|
|
8102
|
Cấp phí quản lý
|
|
|
8103
|
Hỗ trợ lãi suất sau đầu tư
|
|
|
8104
|
Cấp hỗ trợ kinh phí hoạt động các quỹ
|
|
|
8149
|
Hỗ trợ khác
|
Mục
|
8150
|
|
Chi quy hoạch
|
Tiểu mục
|
|
8151
|
Chi quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của cả nước, vùng, lãnh thổ
|
|
|
8152
|
Chi quy hoạch phát triển ngành, lĩnh vực, sản phẩm chủ yếu
|
|
|
8153
|
Chi quy hoạch xây dựng đô thị, điểm dân cư nông thôn
|
|
|
8199
|
Khác
|
Tiểu nhóm 0133:
|
|
|
Chi trả lãi tiền vay và lệ phí có liên quan đến các khoản vay
|
Mục
|
8300
|
|
Trả lãi tiền vay trong nước để đầu tư phát triển
|
Tiểu mục
|
|
8301
|
Vay tín phiếu kho bạc phát hành qua hệ thống Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
8302
|
Vay tín phiếu, trái phiếu ngoại tệ đấu thầu qua hệ thống Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
8303
|
Vay trái phiếu phát hành trực tiếp qua hệ thống Kho bạc Nhà nước
|
|
|
8304
|
Vay trái phiếu đấu thầu qua trung tâm chứng khoán phát hành ngang mệnh giá
|
|
|
8305
|
Vay trái phiếu đấu thầu qua trung tâm chứng khoán phát hành theo lô lớn
|
|
|
8306
|
Vay trái phiếu bảo lãnh phát hành ngang mệnh giá
|
|
|
8307
|
Vay trái phiếu bảo lãnh phát hành theo lô lớn
|
|
|
8308
|
Vay trái phiếu phát hành qua các đại lý
|
|
|
8311
|
Vay phát hành công trái xây dựng tổ quốc
|
|
|
8312
|
Vay các quỹ ngoài ngân sách
|
|
|
8313
|
Vay trái phiếu công trình Trung ương
|
|
|
8314
|
Huy động (vay) đầu tư của ngân sách địa phương
|
|
|
8349
|
Vay khác trong nước
|
Mục
|
8350
|
|
Trả lãi tiền vay trong nước để dùng cho mục đích khác
|
Tiểu mục
|
|
8351
|
Vay tín phiếu kho bạc phát hành qua hệ thống Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
8352
|
Vay tín phiếu, trái phiếu ngoại tệ đấu thầu qua hệ thống Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
8353
|
Vay trái phiếu phát hành trực tiếp qua hệ thống Kho bạc Nhà nước
|
|
|
8354
|
Vay trái phiếu đấu thầu qua trung tâm chứng khoán phát hành ngang mệnh giá
|
|
|
8355
|
Vay trái phiếu đấu thầu qua trung tâm chứng khoán phát hành theo lô lớn
|
|
|
8356
|
Vay trái phiếu bảo lãnh phát hành ngang mệnh giá
|
|
|
8357
|
Vay trái phiếu bảo lãnh phát hành theo lô lớn
|
|
|
8358
|
Vay trái phiếu phát hành qua các đại lý
|
|
|
8361
|
Vay phát hành công trái xây dựng tổ quốc
|
|
|
8362
|
Vay các quỹ tài chính
|
|
|
8363
|
Vay Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
8364
|
Vay của tư nhân
|
|
|
8399
|
Vay khác
|
Mục
|
8400
|
|
Trả lãi vay ngoài nước để đầu tư phát triển
|
Tiểu mục
|
|
8401
|
Cho các tổ chức tài chính, tiền tệ quốc tế
|
|
|
8402
|
Cho các Chính phủ và tổ chức tài chính, tín dụng nước ngoài
|
|
|
8403
|
Cho các thương nhân nước ngoài
|
|
|
8404
|
Cho nguồn phát hành trái phiếu ra thị trường vốn quốc tế
|
|
|
8449
|
Cho các tổ chức nước ngoài khác
|
Mục
|
8450
|
|
Trả lãi vay ngoài nước cho vay lại
|
Tiểu mục
|
|
8451
|
Cho các tổ chức tài chính, tiền tệ quốc tế
|
|
|
8452
|
Cho các Chính phủ và tổ chức tài chính, tín dụng nước ngoài
|
|
|
8453
|
Cho các thương nhân nước ngoài
|
|
|
8454
|
Cho nguồn phát hành trái phiếu ra thị trường vốn quốc tế
|
|
|
8499
|
Cho các tổ chức nước ngoài khác
|
Mục
|
8500
|
|
Trả lãi vay ngoài nước cho mục đích khác
|
Tiểu mục
|
|
8501
|
Cho các tổ chức tài chính, tiền tệ quốc tế
|
|
|
8502
|
Cho các Chính phủ và tổ chức tài chính, tín dụng nước ngoài
|
|
|
8503
|
Cho các thương nhân nước ngoài
|
|
|
8504
|
Cho nguồn phát hành trái phiếu ra thị trường vốn quốc tế
|
|
|
8549
|
Cho các tổ chức nước ngoài khác
|
Mục
|
8550
|
|
Trả các khoản phí và lệ phí liên quan đến các khoản vay
|
Tiểu mục
|
|
8551
|
Lệ phí hoa hồng
|
|
|
8552
|
Lệ phí rút tiền
|
|
|
8553
|
Phí phát hành, thanh toán tín phiếu, trái phiếu Chính phủ
|
|
|
8554
|
Lệ phí đi vay về cho vay lại
|
|
|
8555
|
Phí cam kết
|
|
|
8556
|
Phí bảo hiểm
|
|
|
8557
|
Phí quản lý
|
|
|
8558
|
Phí đàm phán
|
|
|
8599
|
Khác
|
Nhóm 0600:
|
|
|
CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
|
Tiểu nhóm 0134:
|
|
|
Chi mua hàng hoá, vật tư dự trữ
|
Mục
|
8750
|
|
Hàng hoá, vật tư dự trữ Nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
8751
|
Lương thực
|
|
|
8752
|
Nhiên liệu
|
|
|
8753
|
Vật tư kỹ thuật
|
|
|
8754
|
Trang thiết bị kỹ thuật
|
|
|
8799
|
Khác
|
Mục
|
8800
|
|
Hàng hoá, vật tư dự trữ Nhà nước chuyên ngành
|
Tiểu mục
|
|
8801
|
Lương thực
|
|
|
8802
|
Nhiên liệu
|
|
|
8803
|
Vật tư kỹ thuật
|
|
|
8804
|
Trang thiết bị kỹ thuật
|
|
|
8849
|
Khác
|
Tiểu nhóm 0135:
|
|
|
Chi hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp, các quỹ và đầu tư vào tài sản
|
|