Phụ lục số 01 danh mục mã SỐ chưƠNG



tải về 1.22 Mb.
trang7/14
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.22 Mb.
#27256
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   14

Mục

2650




Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan

Tiểu mục




2651

Phí cung cấp thông tin về tài chính doanh nghiệp







2652

Phí phát hành, thanh toán tín phiếu kho bạc







2653

Phí phát hành, thanh toán trái phiếu kho bạc







2654

Phí tổ chức phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư huy động vốn cho công trình do ngân sách nhà nước đảm bảo







2655

Phí phát hành, thanh toán trái phiếu đầu tư để huy động vốn cho Ngân hàng Phát triển Việt Nam theo kế hoạch tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền địa phương và cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp







2656

Phí bảo qun, cất giữ các loại tài sản quý hiếm chứng chỉ có giá tại Kho bạc Nhà nước







2657

Phí cấp bo lãnh của Chính ph (do B Tài chính hoc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp)







2658

Phí quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam







2662

Phí hoạt động chứng khoán







2663

Phí niêm phong, kẹp chì, lưu kho hải quan

Mục

2700




Phí thuộc lĩnh vực tư pháp

Tiểu mục




2701

Án phí (hình sự, dân sự, kinh tế, lao động, hành chính)







2702

Phí giám định tư pháp







2703

Phí cung cấp thông tin về cầm cố, thế chấp, bảo lãnh tài sản đăng ký giao dịch bảo đảm







2704

Phí cung cấp thông tin về tài sản cho thuê tài chính







2705

Phí cấp bản sao, bản trích lục bản án, quyết định và giấy chứng nhận xoá án







2706

Phí thi hành án







2707

Phí tống đạt, uỷ thác tư pháp theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài







2708

Phí xuất khẩu lao động







2711

Phí phá sản







2712

Phí thẩm định hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thoả thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm, miễn trừ đối với tập trung kinh tế bị cấm theo pháp luật về cạnh tranh







2713

Phí giải quyết việc nuôi con nuôi đối với người nước ngoài







2714

Phí xử lý vụ việc cạnh tranh

Mục

2750




Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân

Tiểu mục




2751

Lệ phí quốc tịch, hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân







2752

Lệ phí cấp hộ chiếu, thị thực xuất cảnh, nhập cảnh







2753

Lệ phí qua lại cửa khẩu biên giới







2754

Lệ phí áp dụng tại cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự Việt Nam ở nước ngoài







2755

Lệ phí nộp đơn yêu cầu Toà án Việt Nam công nhận và cho thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của Toà án nước ngoài







2756

Lệ phí nộp đơn yêu cầu Toà án Việt Nam không công nhận bản án, quyết định dân sự của Toà án nước ngoài không có yêu cầu thi hành tại Việt Nam







2757

Lệ phí nộp đơn yêu cầu Toà án Việt Nam công nhận và cho thi hành tại Việt Nam quyết định của Trọng tài nước ngoài







2758

Lệ phí nộp đơn yêu cầu Toà án kết luận cuộc đình công hợp pháp hoặc bất hợp pháp







2761

Lệ phí kháng cáo







2762

Lệ phí toà án liên quan đến trọng tài







2763

Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam







2764

Lệ phí cấp phiếu lý lịch tư pháp







2765

Lệ phí cấp thẻ đi lại của doanh nhân APEC

Mục

2800




Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản

Tiểu mục




2801

Lệ phí trước bạ nhà đất







2802

Lệ phí trước bạ ô tô, xe máy







2803

Lệ phí trước bạ tàu thuyền







2804

Lệ phí trước bạ tài sản khác







2805

Lệ phí địa chính







2806

Lệ phí đăng ký giao dịch bảo đảm







2807

Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả







2808

Lệ phí nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, đăng ký hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp







2811

Lệ phí duy trì, gia hạn, chấm dứt, khôi phục hiệu lực văn bằng bảo hộ







2812

Lệ phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp







2813

Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sở hữu công nghiệp







2814

Lệ phí đăng ký, cấp, công bố, duy trì hiệu lực văn bằng bảo hộ giống cây trồng mới







2815

Lệ phí cấp giấy phép xây dựng







2816

Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông (không kể phương tiện giao thông đường thuỷ)







2817

Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thuỷ







2818

Lệ phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng







2821

Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay







2822

Lệ phí cấp biển số nhà







2823

Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng

Mục

2850




Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh







2851

Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, cung cấp thông tin về đăng ký kinh doanh, đối với các loại hình tổ chức kinh tế, các hộ kinh doanh







2852

Lệ phí đăng ký khai báo hoá chất nguy hiểm, hoá chất độc hại, máy, thiết bị có yêu cầu an toàn đặc thù chuyên ngành công nghiệp







2853

Lệ phí về cấp chứng nhận, cấp chứng chỉ, cấp phép, cấp thẻ, đăng ký, kiểm tra đối với các hoạt động, các ngành nghề kinh doanh theo quy định của pháp luật







2854

Lệ phí đặt chi nhánh, văn phòng đại diện của các tổ chức kinh tế nước ngoài tại Việt Nam







2855

Lệ phí cấp hạn ngạch xuất khẩu, nhập khẩu







2856

Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình







2857

Lệ phí độc quyền hoạt động trong ngành dầu khí







2858

Lệ phí độc quyền hoạt động trong một số ngành, nghề tài nguyên khoáng sản khác theo quy định của pháp luật

Mục

3000




Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia

Tiểu mục




3001

Lệ phí ra, vào cảng biển







3002

Lệ phí ra, vào cảng, bến thủy nội địa







3003

Lệ phí ra, vào cảng hàng không, sân bay







3004

Lệ phí cấp phép bay







3005

Lệ phí hàng hoá, hành lý, phương tiện vận tải quá cảnh







3006

Lệ phí cấp phép hoạt động khảo sát, thiết kế, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các công trình thông tin bưu điện, dầu khí, giao thông vận tải đi qua vùng đất, vùng biển của Việt Nam







3007

Lệ phí hoa hồng chữ ký







3008

Lệ phí hoa hồng sản xuất

Mục

3050




Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác

Tiểu mục




3051

Lệ phí cấp phép sử dụng con dấu







3052

Lệ phí làm thủ tục hải quan







3053

Lệ phí áp tải hải quan







3054

Lệ phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ







3055

Lệ phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ







3056

Lệ phí cấp văn bằng, chứng chỉ







3057

Lệ phí chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật







3058

Lệ phí hợp pháp hoá và chứng nhận lãnh sự







3061

Lệ phí công chứng

Nhóm 0200:







THU TỪ TÀI SẢN, ĐÓNG GÓP XÃ HỘI VÀ THU KHÁC

Tiểu nhóm 0115:







Thu tiền bán tài sản nhà nước

Mục

3200




Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước

Tiểu mục




3201

Lương thực







3202

Nhiên liệu







3203

Vật tư kỹ thuật







3204

Trang thiết bị kỹ thuật







3249

Khác

Mục

3250




Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước chuyên ngành

Tiểu mục




3251

Lương thực







3252

Nhiên liệu







3253

Vật tư kỹ thuật







3254

Trang thiết bị kỹ thuật







3299

Khác

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương