Mục
7000
|
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
|
Tiểu mục
|
|
7001
|
Chi mua hàng hoá, vật tư dùng cho chuyên môn của từng ngành
|
|
|
7002
|
Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng (không phải là tài sản cố định)
|
|
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu chỉ dùng cho chuyên môn của ngành
|
|
|
7004
|
Đồng phục, trang phục
|
|
|
7005
|
Bảo hộ lao động
|
|
|
7006
|
Sách, tài liệu, chế độ dùng cho công tác chuyên môn của ngành (không phải là tài sản cố định)
|
|
|
7007
|
Chi mua súc vật dùng cho hoạt động chuyên môn của ngành
|
|
|
7008
|
Chi mật phí
|
|
|
7011
|
Chi nuôi phạm nhân, can phạm
|
|
|
7012
|
Chi thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ chuyên môn
|
|
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
|
|
7014
|
Chi phí nghiệp vụ bảo quản theo chế độ
|
|
|
7015
|
Chi hỗ trợ xây dựng văn bản qui phạm pháp luật
|
|
|
7016
|
Chi phí nhập, xuất hàng dự trữ quốc gia
|
|
|
7049
|
Chi phí khác
|
Tiểu nhóm 0131:
|
|
|
Chi hỗ trợ và bổ sung
|
Mục
|
7100
|
|
Chi hỗ trợ kinh tế tập thể và dân cư
|
Tiểu mục
|
|
7101
|
Chi di dân
|
|
|
7102
|
Chi hỗ trợ các loại hình hợp tác xã
|
|
|
7103
|
Chi trợ cấp dân cư
|
|
|
7104
|
Chi đón tiếp, thăm hỏi đồng bào dân tộc
|
|
|
7149
|
Khác
|
Mục
|
7150
|
|
Chi về công tác người có công với cách mạng và xã hội
|
Tiểu mục
|
|
7151
|
Trợ cấp hàng tháng
|
|
|
7152
|
Trợ cấp một lần
|
|
|
7153
|
Ưu đãi khác cho thương binh, bệnh binh
|
|
|
7154
|
Dụng cụ chỉnh hình
|
|
|
7155
|
Bảo hiểm y tế cho các đối tượng chính sách
|
|
|
7156
|
Trợ cấp trại viên các trại xã hội
|
|
|
7157
|
Chi công tác nghĩa trang và mộ liệt sĩ
|
|
|
7158
|
Chi hỗ trợ hoạt động các cơ sở nuôi dưỡng thương binh tập trung và điều dưỡng luân phiên người có công với cách mạng, trung tâm xã hội
|
|
|
7161
|
Hỗ trợ nhà ở cho đối tượng ưu đãi
|
|
|
7162
|
Chi quà lễ, tết cho các đối tượng chính sách
|
|
|
7163
|
Chi sách báo cán bộ lão thành cách mạng
|
|
|
7164
|
Chi cho công tác quản lý
|
|
|
7165
|
Trợ cấp ưu đãi học tập cho đối tượng chính sách
|
|
|
7166
|
Điều trị, điều dưỡng (cả tiền thuốc)
|
|
|
7167
|
Chi cho "Quỹ khám, chữa bệnh cho người nghèo"
|
|
|
7168
|
Chi thực hiện chế độ cứu trợ xã hội
|
|
|
|
Không hạch toán chi cho các đối tượng tại các cơ sở bảo trợ xã hội - đã được hạch toán vào Tiểu mục 7158.
|
|
|
7199
|
Khác
|
Mục
|
7200
|
|
Trợ giá theo chính sách của Nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
7201
|
Trợ giá
|
|
|
7202
|
Trợ cước vận chuyển
|
|
|
7203
|
Cấp không thu tiền một số mặt hàng
|
|
|
7249
|
Khác
|
Mục
|
7250
|
|
Chi lương hưu và trợ cấp bảo hiểm xã hội
|
Tiểu mục
|
|
7251
|
Bảo hiểm y tế cho đối tượng hưởng bảo hiểm xã hội
|
|
|
7252
|
Lương hưu
|
|
|
7253
|
Chi cho công nhân cao su
|
|
|
7254
|
Trợ cấp mất sức lao động
|
|
|
7255
|
Trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và trợ cấp phục vụ người bị tai nạn lao động
|
|
|
7256
|
Tiền tuất định suất
|
|
|
7257
|
Mai táng phí
|
|
|
7258
|
Lệ phí chi trả
|
|
|
7261
|
Trang cấp dụng cụ phục hồi chức năng
|
|
|
7299
|
Khác
|
Mục
|
7300
|
|
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
|
Tiểu mục
|
|
7301
|
Chi bổ sung cân đối ngân sách
|
|
|
7302
|
Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ ngoài nước
|
|
|
7303
|
Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại
|
|
|
7304
|
Chi bổ sung các chương trình, mục tiêu quốc gia và dự án bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
7305
|
Chi bổ sung có mục tiêu bằng nguồn vốn trong nước để thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội và chính sách
|
|
|
7349
|
Chi bổ sung khác
|
Mục
|
7350
|
|
Chi xúc tiến thương mại và các khoản phụ thu
|
Tiểu mục
|
|
7351
|
Chi xúc tiến thương mại
|
|
|
7352
|
Chi từ phụ thu lắp đặt máy điện thoại
|
|
|
7353
|
Chi từ phụ thu giá bán điện
|
|
|
7354
|
Chi từ nguồn phụ thu giá bán nước
|
|
|
7355
|
Chi từ nguồn phụ thu giá mặt hàng nhựa (PVC)
|
|
|
7399
|
Các khoản khác
|
Mục
|
7400
|
|
Chi viện trợ
|
Tiểu mục
|
|
7401
|
Chi đào tạo học sinh Lào (C)
|
|
|
7402
|
Chi đào tạo học sinh Campuchia (K)
|
|
|
7403
|
Chi viện trợ khác cho Lào (C)
|
|
|
7404
|
Chi viện trợ khác cho Campuchia (K)
|
|
|
7405
|
Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Lào (C)
|
|
|
7406
|
Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Campuchia (K)
|
|
|
7449
|
Các khoản chi viện trợ khác
|
Tiểu nhóm 0132:
|
|
|
Các khoản chi khác
|
Mục
|
7500
|
|
Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính
|
Tiểu mục
|
|
7501
|
Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính
|
|
|
7549
|
Khác
|
Mục
|
7550
|
|
Chi hoàn thuế giá trị gia tăng
|
Tiểu mục
|
|
7551
|
Chi hoàn thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7552
|
Chi trả lãi do chậm hoàn trả thuế giá trị gia tăng theo chế độ quy định
|
|
|
7599
|
Khác
|
Mục
|
7600
|
|
Chi xử lý tài sản được xác lập sở hữu Nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
7601
|
Tài sản vô thừa nhận
|
|
|
7602
|
Di sản, khảo cổ tìm thấy trong lòng đất
|
|
|
7603
|
Tài sản không được quyền thừa kế
|
|
|
7649
|
Khác
|
Mục
|
7650
|
|
Chi trả các khoản thu năm trước và chi trả lãi do trả chậm
|
Tiểu mục
|
|
7651
|
Chi hoàn trả các khoản thu do cơ quan hải quan quyết định
|
|
|
7652
|
Chi hoàn trả các khoản thu về thuế nội địa
|
|
|
7653
|
Chi hoàn trả các khoản thu về phí và lệ phí
|
|
|
7654
|
Chi trả lãi do trả chậm theo quyết định của cơ quan hải quan
|
|
|
7699
|
Chi trả các khoản thu khác
|
Mục
|
7700
|
|
Chi nộp ngân sách cấp trên
|
Tiểu mục
|
|
7701
|
Chi nộp ngân sách cấp trên
|
|
|
7749
|
Khác
|
Mục
|
7750
|
|
Chi khác
|
Tiểu mục
|
|
7751
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ ngân sách nhà nước
|
|
|
7752
|
Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn
|
|
|
7753
|
Chi khắc phục hậu quả thiên tai cho các đơn vị dự toán và cho các doanh nghiệp
|
|
|
7754
|
Chi thưởng và chi phí xử lý các hành vi vi phạm pháp luật của các vụ xử lý không có thu hoặc thu không đủ chi
|
|
|
7755
|
Chi đón tiếp Việt kiều
|
|
|
7756
|
Chi các khoản phí và lệ phí của các đơn vị dự toán
|
|
|
7757
|
Chi bảo hiểm tài sản và phương tiện của các đơn vị dự toán
|
|
|
7758
|
Chi hỗ trợ khác
|
|
|
7761
|
Chi tiếp khách
|
|
|
7762
|
Chi bồi thường thiệt hại cho các đối tượng bị oan do cơ quan tố tụng gây ra theo chế độ qui định
|
|
|
7763
|
Chi bồi thường thiệt hại do công chức, viên chức nhà nước gây ra theo chế độ qui định
|
|
|
7764
|
Chi lập quỹ khen thưởng theo chế độ qui định
|
|
|
7765
|
Chi chiết khấu phát hành trái phiếu
|
|
|
7799
|
Chi các khoản khác
|
Mục
|
7850
|
|
Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở
|
Tiểu mục
|
|
7851
|
Chi mua báo, tạp chí của Đảng
|
|
|
7852
|
Chi tổ chức đại hội Đảng
|
|
|
7853
|
Chi khen thưởng hoạt động công tác Đảng
|
|
|
7854
|
Chi thanh toán các dịch vụ công cộng, vật tư văn phòng, thông tin tuyên truyền, liên lạc; chi đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, công tác Đảng... và các chi phí Đảng vụ khác
|
|
|
7899
|
Khác
|
|
|
|
Mục 7850 dùng để hạch toán kinh phí cho các chi bộ cơ sở, Đảng bộ cơ sở ở xã, phường, thị trấn; chi bộ cơ sở, Đảng bộ cơ sở và các cấp trên cơ sở trong các cơ quan, đơn vị, tổ chức; tổ chức Đảng cấp trên cơ sở theo chế độ qui định.
|
Mục
|
7900
|
|
|