PHỤ LỤC (Kèm theo Báo cáo số 461/bc-bqp ngày 01 tháng 3 năm 2011 của Bộ Quốc phòng về Tổng kết 10 năm thực hiện công tác giáo dục quốc phòng an ninh từ năm 2001 đến năm 2010, có chỉnh lý, bổ sung)


Phụ lục 7 KẾT QUẢ GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH CHO HỌC SINH, SINH VIÊN TỪ NĂM 2001 ĐẾN NĂM 2010 (TÍNH TRUNG BÌNH TRONG 10 NĂM)



tải về 4.01 Mb.
trang7/26
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích4.01 Mb.
#17216
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   26

Phụ lục 7

KẾT QUẢ GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH CHO HỌC SINH, SINH VIÊN TỪ NĂM 2001 ĐẾN NĂM 2010
(TÍNH TRUNG BÌNH TRONG 10 NĂM)


 

TT

 



Địa
phương


trung học phổ thông

TCCN, TCN

CĐ, CĐ nghề, ĐH

Số
trư­ờng

Tổng số
học sinh

Đã học

Tỉ lệ
(%)

Số
trư­ờng

Tổng số
học sinh

Đã học

Tỉ lệ
(%)

Số
tr­ường

Tổng số
sinh viên

Đã học

Tỉ lệ
(%)

 

Toàn
quốc


2.561

21.046.872

20.879.865

99,21

350

1.887.861

1.849.311

97,96

456

4.990.678

4.893.610

98,06

I

Quân khu 1

193

1.873.768

1.871.638

99,89

24

164.885

162.437

98,52

34

244.423

235.775

96,46

1

Thái Nguyên

32

354.339

353.771

99,84

3

79.735

79.386

99,56

13

147.664

147.664

100

2

Bắc Kạn

15

99.728

99.332

99,60

1

894

894

100

1

1.029

1.029

100

3

Cao Bằng

29

173.345

172.991

99,80

4

12.139

10.065

82,91

6

31.642

23.244

73,46

4

Bắc Ninh

36

423.180

423.180

100

8

34.810

34.810

100

7

33.719

33.719

100

5

Bắc Giang

58

596.674

596.674

100

5

25.803

25.803

100

4

24.803

24.803

100

6

Lạng Sơn

23

226.502

225.690

99,64

3

11.504

11.479

99,78

3

5.566

5.316

95,51

II

Quân khu 2

274

2.071.168

2.062.554

99,58

31

194.947

182.412

93,57

33

213.263

185.669

87,06

7

Sơn La

31

242.358

235.204

97,05

3

17.667

13.165

74,52

3

41.653

30.805

73,96

8

Lào Cai

27

139.435

139.430

100

4

6.322

6.322

100

1

4.760

4.760

100

9

Hà Giang

27

138.490

138.490

100

4

15.736

8.267

53

1

14.206

4.804

34

10

T. Quang

28

324.207

322.984

99,62

3

12.868

12.868

100

1

4.060

4.054

99,85

11

Phú Thọ

53

451.680

451.680

100

4

58.175

58.098

100

11

63.532

63.528

100

12

Vĩnh Phúc

38

407.791

407.791

100

6

57.217

57.217

100

8

61.170

61.170

100

13

Điện Biên

28

112.167

112035

99,88

1

8.520

8.520

100

3

18.109

10.892

60,15

14

Lai Châu

16

30.079

30.079

100

1

513

513

100

1

577

460

80

15

Yên Bái

26

224.961

224.861

99,96

5

17.929

17.442

97,28

4

5.196

5.196

100

III

Quân khu 3

382

4.041.896

4.034.229

99,81

51

467.654

465.860

99,62

72

777.519

775.320

99,72

16

Quảng Ninh

52

379.021

375.685

99,12

4

50.774

50.175

98,82

8

52.564

52.264

99,43

17

Hải Phòng

56

662.129

659.797

99,65

12

99.982

99.479

99,50

16

273.254

271.860

99,49

18

Thái Bình

41

603.837

603.837

100

5

32.563

31.871

98

6

49.861

49.688

100

19

Nam Định

54

578.138

578.138

100

13

100.319

100.319

100

9

162.240

162.240

100

20

Ninh Bình

27

345.973

345.973

100

2

30.894

30.894

100

5

53.597

53.277

99

21

Hà Nam

25

248.638

248.532

99,96

1

14.716

14.716

100

6

16.308

16.296

99,93

22

Hoà Bình

38

262.498

262.498

100

6

29.572

29.572

100

3

3.830

3.830

100

23

Hưng Yên

37

385.194

384.514

99,82

3

36.077

36.077

100

9

107.648

107.648

100

24

Hải Dư­ơng

52

576.468

575.255

99,79

5

72.757

72.757

100

10

58.217

58.217

100

IV

Quân khu 4

342

1.824.816

1.824.474

99,98

40

165.130

164.742

99,77

32

407.729

401.397

98,45

25

Thanh Hoá

103

140.816

140.816

100

12

57.337

57.337

100

5

59.532

58.673

99

26

Nghệ An

90

125.702

125.702

100

10

46.455

46.067

99

11

254.491

249.018

98

27

Hà Tĩnh

45

650.089

650.065

100

5

13.914

13.914

100

3

16.832

16.832

100

28

Quảng Bình

33

323.713

323.652

99,98

5

12.169

12.169

100

1

14.196

14.196

100

29

Quảng Trị

32

221.788

221.788

100

6

14.584

14.584

100

1

7.378

7.378

100

30

T.T- Huế

39

362.708

362.451

99,93

2

20.671

20.671

100

11

55.300

55.300

100

V

Quân khu 5

347

3.000.738

2.934.641

97,80

43

191.575

189.599

98,97

52

278.429

277.098

99,52

31

Đà Nẵng

20

275.991

275.629

99,87

10

79.553

78.171

98,26

17

79.638

79.073

99,29

32

Quảng Nam

47

550.342

550.342

100

4

40.818

40.818

100

8

72.921

72.291

99

33

Quảng Ngãi

38

428.776

428.776

100

3

9.249

9.249

100

4

19.959

19.959

100

34

Bình Định

49

527.196

462.041

87,64

2

5.764

5.764

100

6

32.804

32.804

100

35

Phú Yên

31

260.719

260.719

100

6

22.068

22.068

100

2

13.050

13.050

100

36

Khánh Hoà

32

312.823

312.823

100

2

8.097

8.097

100

6

46.011

45.996

100

37

Ninh Thuận

16

132.050

132.050

100

1

2.204

2.204

100

1

1.726

1.653

96

38

Kon Tum

14

85.885

85.865

99,98

3

5.156

5.156

100

3

4.662

4.662

100

39

Gia Lai

39

288.615

288.615

100

4

12.490

11.931

96

1

4.429

4.381

99

40

Đắk Lắk

41

49.660

49.100

98,87

7

4.524

4.524

100

4

3.229

3.229

100

11

Đắk Nông

20

88.681

88.681

100

1

1.652

1.617

98

 

 

 

 

VI

Quân khu 7

452

2.698.271

2.694.648

99,87

84

268.076

267.197

99,67

108

508.331

504.524

99,25

42

TP. HCM

150

181.456

181.454

100

40

59.347

59.347

100

72

363.783

362.374

100

43

Đồng Nai

58

661.244

658.800

99,63

6

130.759

130.759

100

6

49.352

49.352

100

44

Bình D­ương

27

21.701

21.678

99,89

13

6.448

6.212

96,34

12

13.060

12.602

96,49

45

Bình Ph­ước

29

209.937

209.937

100

4

8.020

8.020

100

2

4.393

4.393

100

46

Bình Thuận

26

338.534

337.483

99,69

1

9.456

9.456

100

3

8.288

8.288

100

47

Lâm Đồng

59

370.387

370.387

100

2

17.301

17.030

98,43

7

44.522

44.069

98,98

48

Long An

42

350.256

350.153

99,97

7

12.653

12.653

100

2

10.523

10.523

100

49

Tây Ninh

31

230.852

230.852

100

2

7.261

7.086

98

1

5.096

4.962

97

50

Bà Rịa- VT

30

333.904

333.904

100

9

16.831

16.634

99

3

9.314

7.961

85

VII

Quân khu 9

385

3.419.626

3.376.368

98,74

43

174.356

159.934

91,73

41

439.921

396.155

90,05

51

Cần Thơ

22

225.518

225.518

100

6

31.259

28.629

92

10

248.959

238.390

96

52

Hậu Giang

22

148.002

148.002

100

2

2.648

2.648

100

2

1.917

1.917

100

53

Vĩnh Long

30

318.332

318.332

100

3

17.414

17.306

99

6

39.941

39.941

100

54

Tiền Giang

34

386.734

384.635

99,46

7

19.913

19.621

98,53

3

16.395

16.395

100

55

Bến Tre

31

365.322

365.094

99,94

2

6.024

6.024

100

1

4.493

4.493

100

56

Trà Vinh

32

224.267

204.962

91,39

2

6.956

4.238

60,93

3

40.062

14.404

35,95

57

Sóc Trăng

27

228.215

227.390

99,64

2

2.023

2.023

100

3

8.357

8.258

98,82

58

Bạc Liêu

18

166.026

149.831

90,25

3

33.795

27.561

81,55

2

13.493

12.588

93,29

59

Cà Mau

29

228.014

228.014

100

3

13.459

12.611

94

3

9.057

8.082

89

60

Kiên Giang

49

315.570

314.707

99,73

1

10.286

10.122

98,41

4

16.169

15.837

97,95

61

An Giang

49

433.791

433.791

100

3

18.755

18.350

98

1

12.938

12.924

100

62

Đồng Tháp

42

379.835

376.092

99,01

9

11.824

10.801

91,35

3

28.140

22.926

81,47

VIII

BTLTĐ HN

186

2116589

2081313

98,33

34

261238

257130

98,43

84

2121063

2117672

99,84

63

Hà Nội

186

2.116.589

2.081.313

98,33

34

261.238

257.130

98,43

84

2.121.063

2.117.672

99,84

Каталог: DuThao -> Lists -> DT TAILIEU COBAN -> Attachments
Attachments -> BỘ TƯ pháp số: 151 /bc-btp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Phần thứ nhất ĐÁnh giá TÌnh hình tổ chức thực hiện luật hợp tác xã NĂM 2003
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Danh mỤc LuẬt/NghỊ đỊnh thư cỦa các quỐc gia/khu vỰc đưỢc tham khẢo trong quá trình xây dỰng DỰ thẢo luật tài nguyên, môi trưỜng biỂn và hẢi đẢo
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 1- tình hình gia nhập công ước quốc tế về an toàn – vệ sinh lao động
Attachments -> BÁo cáo tổng hợp kinh nghiệm nưỚc ngoài a. Nhận xét chung

tải về 4.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương