PHỤ LỤC (Kèm theo Báo cáo số 461/bc-bqp ngày 01 tháng 3 năm 2011 của Bộ Quốc phòng về Tổng kết 10 năm thực hiện công tác giáo dục quốc phòng an ninh từ năm 2001 đến năm 2010, có chỉnh lý, bổ sung)


Phụ lục 8 Kết quả đào tạo ngắn hạn, tập huấn, bồi dưỡng giáo viên Giáo dục quốc phòng - an ninh từ 2001- 2010



tải về 4.01 Mb.
trang8/26
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích4.01 Mb.
#17216
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26

Phụ lục 8

Kết quả đào tạo ngắn hạn, tập huấn, bồi dưỡng
giáo viên Giáo dục quốc phòng - an ninh từ 2001- 2010



TT

Địa phương

Cấp thpt

TCCN, TCN

Tổng số

Tổng cộng

Đào tạo

ngắn hạn

Tập huấn,

bồi dưỡng

Đào tạo

ngắn hạn

Tập huấn,

bồi dưỡng

Đào tạo

ngắn hạn

Tập huấn,

bồi dưỡng




Toàn quốc

7.079

21.357

327

1.501

7.406

22.858

30.264

I

Quân khu 1

271

1.513

7

45

278

1.558

1.836

1

Thái Nguyên

148




2




150

0

150

2

Bắc Kạn

28

259

1

3

29

262

291

3

Cao Bằng

33




1

3

34

3

37

4

Bắc Ninh

16

236

1

37

17

273

290

5

Bắc Giang

23

509

1

1

24

510

534

6

Lạng Sơn

23

509

1

1

24

510

534

II

Quân khu 2

772

3.248

109

296

881

3.544

4.425

7

Sơn La

408

331

20

16

428

347

775

8

Lào Cai

28

293

3

54

31

347

378

9

Hà Giang

26

284

2

40

28

324

352

10

Tuyên Quang

36

711

9

46

45

757

802

11

Phú Thọ

75

885

9

49

84

934

1.018

12

Vĩnh Phúc

44

296

50

46

94

342

436

13

Điện Biên

33

362

1

37

34

399

433

14

Lai Châu

16




1




17

0

17

15

Yên Bái

106

86

14

8

120

94

214

III

Quân khu 3

992

3.852

64

446

1.056

4.298

5.354

16

Quảng Ninh

65

19

6

61

71

80

151

17

Hải Phòng

63

24




18

63

42

105

18

Thái Bình

66

1.011

4

130

70

1.141

1.211

19

Nam Định

16

1.557

1

96

17

1.653

1.670

20

Ninh Bình

234

139

30

6

264

145

409

21

Hà Nam

7

393




39

7

432

439

22

Hoà Bình

200

88

10

30

210

118

328

23

Hưng Yên

220

621




27

220

648

868

24

Hải Dương

121




13

39

134

39

173

IV

Quân khu 4

2.194

2.701

61

120

2255

2.821

5.076

25

Thanh Hoá

820

2.562

16

104

836

2.666

3.502

26

Nghệ An

694




10




704

0

704

27

Hà Tĩnh

96

131

4

2

100

133

233

28

Quảng Bình

136

8

6

14

142

22

164

29

Quảng Trị

68




25




93

0

93

30

Thừa Thiên Huế

380










380

0

380

V

Quân khu 5

720

3.584

25

93

745

3.677

4.422

31

Đà Nẵng

124

155

6

2

130

157

287

32

Quảng Nam

13

159







13

159

172

33

Quảng Ngãi

146

1.380

6

38

152

1.418

1.570

34

Bình Định

102

414

5

18

107

432

539

35

Phú Yên

92

41







92

41

133

36

Khánh Hoà

17

843

6




23

843

866

37

Ninh Thuận

14

477







14

477

491

38

Kon Tum

25










25

0

25

39

Gia Lai

43

12

2

1

45

13

58

40

Đắk Lắk

119










119

0

119

41

Đắk Nông

25

103




34

25

137

162

VI

Quân khu 7

951

2.734

41

101

992

2.835

3.827

42

TP. HCM

306




11




317

0

317

43

Đồng Nai

150

1250




80

150

1.330

1.480

44

Bình Dương

49

91







49

91

140

45

Bình Phước

35

30







35

30

65

46

Bình Thuận

37

296

3

14

40

310

350

47

Lâm Đồng

76







7

76

7

83

48

Long An

83

330







83

330

413

49

Tây Ninh

149

470

27




176

470

646

50

Bà Rịa- VT

66

267







66

267

333

VII

Quân khu 9

1.023

2.036

17

48

1040

2.084

3.124

51

Cần Thơ

50




2

3

52

3

55

52

Hậu Giang

38

11







38

11

49

53

Vĩnh Long

86

444




18

86

462

548

54

Tiền Giang

69










69

0

69

55

Bến Tre

71

346

1

1

72

347

419

56

Trà Vinh

77




3




80

0

80

57

Sóc Trăng

276

188

4




280

188

468

58

Bạc Liêu

23

10







23

10

33

59

Cà Mau

39

139

3

2

42

141

183

60

Kiên Giang

7

491

2

10

9

501

510

61

An Giang

149

407

1

14

150

421

571

62

Đồng Tháp

138




1




139

0

139

VIII

BTLTĐ Hà Nội

156

1.689

3

352

159

2.041

2.200

63

Hà Nội

156

1.689

3

352

159

2.041

2.200

Каталог: DuThao -> Lists -> DT TAILIEU COBAN -> Attachments
Attachments -> BỘ TƯ pháp số: 151 /bc-btp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Phần thứ nhất ĐÁnh giá TÌnh hình tổ chức thực hiện luật hợp tác xã NĂM 2003
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Danh mỤc LuẬt/NghỊ đỊnh thư cỦa các quỐc gia/khu vỰc đưỢc tham khẢo trong quá trình xây dỰng DỰ thẢo luật tài nguyên, môi trưỜng biỂn và hẢi đẢo
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 1- tình hình gia nhập công ước quốc tế về an toàn – vệ sinh lao động
Attachments -> BÁo cáo tổng hợp kinh nghiệm nưỚc ngoài a. Nhận xét chung

tải về 4.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương