PHỤ LỤC (Kèm theo Báo cáo số 461/bc-bqp ngày 01 tháng 3 năm 2011 của Bộ Quốc phòng về Tổng kết 10 năm thực hiện công tác giáo dục quốc phòng an ninh từ năm 2001 đến năm 2010, có chỉnh lý, bổ sung)


Phụ lục 4 NHU CẦU GIÁO VIÊN GDQP-AN TRÊN PHẠM VI TOÀN QUỐC (Năm học 2011-2012)



tải về 4.01 Mb.
trang4/26
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích4.01 Mb.
#17216
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26

Phụ lục 4

NHU CẦU GIÁO VIÊN GDQP-AN TRÊN PHẠM VI TOÀN QUỐC
(Năm học 2011-2012)



TT

Địa phương

Nhu cầu giáo viên GDQP-AN

Tổng số

THPT

TCCN

TCN

Số trường

Số lớp

Nhu cầu

Số trường

Nhu cầu

Số trường

Nhu cầu

 

Cả nước

5.545

2.607

85.788

5.147

283

283

115

115

I

Quân khu 1

407

188

6.400

384

18

18

5

5

1

Thái Nguyên

77

33

1.209

73

2

2

2

2

2

Bắc Kạn

24

15

377

23

1

1

0

0

3

Cao Bằng

41

30

642

39

2

2

0

0

4

Lạng Sơn

51

25

807

48

2

2

1

1

5

Bắc Giang

122

48

1.961

118

3

3

1

1

6

Bắc Ninh

93

37

1.405

84

8

8

1

1

II

Quân khu 2

437

266

6.796

408

18

18

11

11

7

Lào Cai

31

27

473

28

3

3

0

0

8

Điện Biên

26

28

436

26

 

0

0

0

9

Lai Châu

11

16

173

10

 

0

1

1

10

Sơn La

58

31

913

55

2

2

1

1

11

Hà Giang

32

29

493

30

2

2

0

0

12

Tuyên Quang

53

28

835

50

2

2

1

1

13

Yên Bái

59

24

895

54

3

3

2

2

14

Phú Thọ

93

47

1.445

87

3

3

3

3

15

Vĩnh Phúc

77

36

1.132

68

6

6

3

3

III

Quân khu 3

859

385

13.240

794

37

37

28

28

16

Quảng Ninh

83

54

1.312

79

2

2

2

2

17

Hải Phòng

148

56

2.164

130

8

8

10

10

18

Hưng Yên

93

37

1.442

87

4

4

2

2

19

Hải Dương

123

53

1.893

114

4

4

5

5

20

Thái Bình

107

40

1.695

102

4

4

1

1

21

Hà Nam

55

25

831

50

3

3

2

2

22

Nam Định

128

55

1.971

118

8

8

2

2

23

Ninh Bình

72

27

1.116

67

2

2

3

3

24

Hoà Bình

52

38

816

49

2

2

1

1

IV

Quân khu 4

874

343

13.880

833

32

32

9

9

25

Thanh Hoá

300

104

4.764

286

12

12

2

2

26

Nghệ An

237

90

3.798

228

6

6

3

3

27

Hà Tĩnh

125

46

2.015

121

2

2

2

2

28

Quảng Bình

74

32

1.177

71

3

3

0

0

29

Quảng Trị

55

31

846

51

4

4

0

0

30

Thừa Thiên Huế

84

40

1.279

77

5

5

2

2

V

Quân khu 5

835

373

13.175

790

32

32

13

13

31

Đà Nẵng

74

21

1.026

62

8

8

4

4

32

Quảng Nam

119

51

1.940

116

3

3

0

0

33

Quảng Ngãi

98

35

1.588

95

2

2

1

1

34

Bình Định

111

50

1.787

107

2

2

2

2

35

Phú Yên

61

31

981

59

1

1

1

1

36

Khánh Hoà

72

32

1.112

67

3

3

2

2

37

Ninh Thuận

35

18

581

35

0

0

0

0

38

Gia Lai

64

40

1.001

60

3

3

1

1

39

Kon Tum

25

24

396

24

1

1

0

0

40

Đắk Lăk

147

52

2.278

137

8

8

2

2

41

Đắk Nông

30

19

485

29

1

1

0

0

VI

Quân khu 7

945

466

14.341

860

64

64

21

21

42

TP.HCM

348

162

5.057

303

36

36

9

9

43

Bình Dương

58

27

758

46

9

9

3

3

44

Bình Phước

49

30

791

47

2

2

0

0

45

Bình Thuận

77

26

1.288

77

0

0

0

0

46

Đồng Nai

150

61

2.300

138

8

8

4

4

47

Lâm Đồng

85

57

1.342

81

3

3

1

1

48

Bà Rịa - V.Tầu

71

31

1.126

68

1

1

2

2

49

Long An

79

41

1.234

74

3

3

2

2

50

Tây Ninh

29

31

444

27

2

2

0

0

VII

Quân khu 9

705

392

11.175

671

26

26

8

8

51

Cần Thơ

59

22

809

49

9

9

1

1

52

An Giang

72

50

1.174

70

1

1

1

1

53

Tiền Giang

82

34

1.244

75

6

6

1

1

54

Hậu Giang

33

22

522

31

2

2

0

0

55

Kiên Giang

81

50

1.337

80

0

0

1

1

56

Đồng Tháp

84

42

1.360

82

1

1

1

1

57

Bến Tre

68

31

1.087

65

2

2

1

1

58

Trà Vinh

42

33

690

41

1

1

0

0

59

Vĩnh Long

61

31

971

58

2

2

1

1

60

Sóc Trăng

48

29

754

45

2

2

1

1

61

Bạc Liêu

31

18

489

29

2

2

0

0

62

Cà Mau

46

30

738

44

2

2

0

0

VIII

BTL TĐ Hà Nội

483

194

6.782

407

56

56

20

20

63

Hà Nội

483

194

6.782

407

56

56

20

20

Каталог: DuThao -> Lists -> DT TAILIEU COBAN -> Attachments
Attachments -> BỘ TƯ pháp số: 151 /bc-btp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Phần thứ nhất ĐÁnh giá TÌnh hình tổ chức thực hiện luật hợp tác xã NĂM 2003
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Danh mỤc LuẬt/NghỊ đỊnh thư cỦa các quỐc gia/khu vỰc đưỢc tham khẢo trong quá trình xây dỰng DỰ thẢo luật tài nguyên, môi trưỜng biỂn và hẢi đẢo
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 1- tình hình gia nhập công ước quốc tế về an toàn – vệ sinh lao động
Attachments -> BÁo cáo tổng hợp kinh nghiệm nưỚc ngoài a. Nhận xét chung

tải về 4.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương