PHỤ LỤC (Kèm theo Báo cáo số 461/bc-bqp ngày 01 tháng 3 năm 2011 của Bộ Quốc phòng về Tổng kết 10 năm thực hiện công tác giáo dục quốc phòng an ninh từ năm 2001 đến năm 2010, có chỉnh lý, bổ sung)


Phụ lục 15 Kết quả giáo dục quốc phòng – an ninh toàn dân qua các phương tiện thông tin đại chúng từ 2001- 2010



tải về 4.01 Mb.
trang26/26
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích4.01 Mb.
#17216
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26

Phụ lục 15

Kết quả giáo dục quốc phòng – an ninh toàn dân qua các phương tiện thông tin đại chúng từ 2001- 2010


TT

Địa phương

Chuyên mục trên truyền hình

Chuyên mục trên đài phát thanh

Chuyên trang trên báo

Tuần

Tháng

Cộng chuyên mục

Số tin, bài

Tuần

Tháng

Cộng chuyên mục

Số tin, bài

Tuần

Tháng

Cộng chuyên trang

Số tin, bài

 

toàn quốc

19.108

10.820

29.928

220.040

65.932

66.017

131.949

249.823

14.690

6.692

21.382

201.096

I

Quân khu 1

1.051

421

1.472

11.936

1.102

593

1.695

12.594

917

619

1.536

10.161

1

Lạng Sơn

210

100

310

6.488

215

98

313

1.253

162

57

219

1.256

2

Bắc Kạn

156

91

247

1.123

167

154

321

1.300

215

147

362

1.118

3

Thái Nguyên

141

50

191

366

307

103

410

1.526

223

81

304

2.032

4

Bắc Ninh

213

65

278

698

215

102

317

1.568

178

78

256

584

5

Cao Bằng

178

92

270

1.296

188

96

284

3.285

89

56

145

1.517

6

Bắc Giang

153

23

176

1.965

10

40

50

3.662

50

200

250

3.654

II

Quân khu 2

7.171

2.841

10.012

77.712

3.574

1.704

5.278

30.681

1.255

716

1.971

53.049

7

Lào Cai

68

120

188

120

1.936

480

2.416

11.040

360

120

480

1.936

8

Yên Bái

52

10

62

813

35

10

45

4.305

31

10

41

584

9

Điện Biên

550

345

895

27.995

230

114

344

2.161

230

114

344

40.499

10

Lai Châu

68

77

145

189

87

78

165

189

123

64

187

109

11

Sơn La

5.303

1.320

6.623

39.270

4

34

38

3.155

3

33

36

2.926

12

Tuyên Quang

420

300

720

4.579

404

288

692

5.107

18

20

38

1.754

13

Phú Thọ

128

201

329

1.978

128

201

329

1.988

230

116

346

621

14

Vĩnh Phúc

396

120

516

734

535

151

686

702

162

107

269

2.209

15

Hà Giang

186

348

534

2.034

215

348

563

2.034

98

132

230

2.411

III

Quân khu 3

1.698

1.316

3.014

21.941

2.987

41.619

44.606

23.212

1.705

1.280

2.985

32.977

16

Nam Định

520

120

640

1.670

520

120

640

1.635

520

168

688

879

17

H­ưng Yên

368

120

488

1.495

245

120

365

1.322

186

120

306

1.404

18

Hải Dư­ơng

246

114

360

9.282

178

1.482

1.660

1.351

203

114

317

917

19

Hoà Bình

123

225

348

1.085

78

56

134

337

111

117

228

1.649

20

Thái Bình

89

112

201

896

228

33.771

33.999

686

89

116

205

20.351

21

Ninh Bình

108

45

153

300

1.530

5.490

7.020

10.191

86

43

129

852

22

Quảng Ninh

40

160

200

200

40

160

200

200

40

160

200

200

23

Hà Nam

156

360

516

2.474

112

360

472

2.951

420

242

662

2.191

24

Hải Phòng

48

60

108

4.539

56

60

116

4.539

50

200

250

4.534

IV

Quân khu 4

1.537

1.773

3.310

24.817

1.396

3.405

4.801

28.964

577

836

1.413

17.734

25

Quảng Trị

114

229

343

1.176

114

228

342

841

115

115

230

786

26

Thanh Hoá

265

540

805

1.613

189

540

729

1.613

168

230

398

891

27

Nghệ An

1.086

794

1.880

3.178

935

2.065

3.000

7.374

246

409

655

1.070

28

Quảng Bình

10

46

56

15.977

20

80

100

7.348

24

30

54

5.551

29

Thừa Thiên Huế

38

152

190

2.693

120

480

600

11.632

10

40

50

9.232

30

Hà Tĩnh

24

12

36

180

18

12

30

156

14

12

26

204

V

Quân khu 5

1.551

2.001

3.552

33.035

1.363

1.258

2.621

21.458

1.118

694

1.812

18.670

31

Phú Yên

36

459

495

570

20

40

60

514

3

21

24

334

32

Quảng Nam

476

240

716

7.950

494

114

608

4.784

274

66

340

704

33

Đà Nẵng

39

156

195

5.033

43

172

215

5.620

28

40

68

5.456

34

Bình Định

456

114

570

2.115

456

114

570

1.080

456

114

570

1.737

35

Ninh Thuận

16

20

36

808

10

40

50

1.005

20

80

100

1.527

36

Khánh Hoà

280

112

392

1.325

96

48

144

96

89

68

157

 

37

Kon Tum

58

192

250

151

36

18

54

 

57

60

117

745

38

Gia Lai

12

17

29

2.655

23

17

40

3.242

6

31

37

2.862

39

Đắk Lắk

160

664

824

7.926

167

668

835

2.432

51

172

223

1.934

40

Đắk Nông

16

24

40

4.341

17

24

41

2.451

124

36

160

2.985

41

Quảng Ngãi

2

3

5

161

1

3

4

234

10

6

16

386

VI

Quân khu 7

1.692

1.352

3.044

29.971

1.636

2.333

3.969

39.626

1.824

1.387

3.211

35.903

42

Lâm Đồng

10

8

18

2.850

18

20

38

1.868

15

20

35

2.659

43

Tây Ninh

18

20

38

3.000

8

64

72

3.600

31

124

155

2.880

44

Bình Ph­ước

52

26

78

480

46

28

74

4.252

16

24

40

997

45

Bình D­ương

10

60

70

3.780

20

80

100

3.840

10

48

58

1.620

46

Bà Rịa -VT

862

312

1.174

7.366

862

312

1.174

7.366

952

120

1.072

1.856

47

Đồng Nai

350

475

825

1.028

459

981

1.440

1.083

550

675

1.225

10.922

48

Bình Thuận

256

123

379

1.402

27

264

291

2.760

36

24

60

1.016

49

TP. HCM

48

212

260

6.530

40

120

160

8.660

50

120

170

9.640

50

Long An

86

116

202

3.535

156

464

620

6.197

164

232

396

4.313

VII

Quân khu 9

3.552

998

4.550

19.394

53.306

12.798

66.104

92.144

6.238

1.058

7.296

30.915

51

Đồng Tháp

156

240

396

689

480

480

960

689

156

240

396

564

52

Cần Thơ

18

20

38

1.216

15

20

35

1.216

13

20

33

654

53

Tiền Giang

16

24

40

789

32

48

80

988

18

15

33

435

54

Bến Tre

240

120

360

1.737

264

120

384

1.520

1.440

90

1.530

7.922

55

Sóc Trăng

54

26

80

1.235

34

14

48

567

69

35

104

845

56

Trà Vinh

499

115

614

1.279

49.816

11.504

61.320

69.416

1.497

115

1.612

3.257

57

An Giang

16

20

36

4.438

56

20

76

10.533

13

20

33

1.024

58

Vĩnh Long

509

116

625

4.003

509

116

625

2.443

509

116

625

4.514

59

Hậu Giang

338

120

458

1.107

338

120

458

1.097

923

32

955

3.911

60

Cà Mau

1.166

7

1.173

1.341

1.166

175

1.341

1.341

40

88

128

4.030

61

Kiên Giang

20

70

90

708

76

61

137

1.512

520

67

587

1.439

62

Bạc Liêu

520

120

640

852

520

120

640

822

1.040

220

1.260

2.320

VIII

BTL Thủ đô HN

856

118

974

1.234

568

2.307

2.875

1.144

1.056

102

1.158

1.687

63

Hà Nội

856

118

974

1234

568

2307

2875

1144

1056

102

1158

1.687






Каталог: DuThao -> Lists -> DT TAILIEU COBAN -> Attachments
Attachments -> BỘ TƯ pháp số: 151 /bc-btp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Phần thứ nhất ĐÁnh giá TÌnh hình tổ chức thực hiện luật hợp tác xã NĂM 2003
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Danh mỤc LuẬt/NghỊ đỊnh thư cỦa các quỐc gia/khu vỰc đưỢc tham khẢo trong quá trình xây dỰng DỰ thẢo luật tài nguyên, môi trưỜng biỂn và hẢi đẢo
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 1- tình hình gia nhập công ước quốc tế về an toàn – vệ sinh lao động
Attachments -> BÁo cáo tổng hợp kinh nghiệm nưỚc ngoài a. Nhận xét chung

tải về 4.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương