1
|
TTGDQP-AN Đại học QG Hà Nội
|
Chính phủ
|
12.000
|
|
15
|
|
15
|
2
|
TTGDQP-AN Thủ Đức
|
Chính phủ
|
47.000
|
|
45
|
|
45
|
3
|
TTGDQP-AN Hà Nội 1
|
Bộ GD và ĐT
|
14.000
|
|
23
|
|
23
|
4
|
TTGDQP-AN Hà Nội 2
|
Bộ GD và ĐT
|
25.000
|
|
22
|
|
22
|
5
|
TTGDQP-AN Thái Nguyên
|
Bộ GD và ĐT
|
15.000
|
|
23
|
|
23
|
6
|
TTGDQP-AN Tây Bắc
|
Bộ GD và ĐT
|
10.000
|
|
0
|
|
0
|
7
|
TTGDQP-AN Vinh
|
Bộ GD và ĐT
|
10.000
|
|
9
|
|
9
|
8
|
TTGDQP-AN Huế
|
Bộ GD và ĐT
|
15.000
|
|
16
|
|
16
|
9
|
TTGDQP-AN Khánh Hòa
|
Bộ GD và ĐT
|
10.000
|
|
2
|
|
2
|
10
|
TTGDQP-AN Tây Nguyên
|
Bộ GD và ĐT
|
10.000
|
|
4
|
|
4
|
11
|
TTGDQP-AN Cần Thơ
|
Bộ GD và ĐT
|
22.000
|
|
20
|
|
20
|
12
|
TTGDQP-AN Bắc Giang
|
UBND tỉnh
|
10.000
|
|
0
|
|
0
|
13
|
TTGDQP-AN Hải Phòng
|
UBND thành phố
|
14.000
|
|
13
|
|
13
|
14
|
TTGDQP-AN Thanh Hóa
|
UBND tỉnh
|
10.000
|
|
0
|
|
0
|
15
|
TTGDQP-AN Đà Nẵng
|
Bộ Quốc phòng
|
15.000
|
|
|
30
|
30
|
16
|
TTGDQP-AN Quang Trung
|
Bộ Quốc phòng
|
10.000
|
|
|
30
|
30
|
17
|
TTGDQP-AN thuộc
Trường QS Quân khu 1
|
Bộ Quốc phòng
|
10.000
|
350-500
|
|
30
|
30
|
18
|
TTGDQP-AN thuộc
Trường QS Quân khu 2
|
Bộ Quốc phòng
|
10.000
|
350-500
|
|
30
|
30
|
19
|
TTGDQP-AN thuộc
Trường QS Quân khu 3
|
Bộ Quốc phòng
|
10.000
|
350-500
|
|
30
|
30
|
20
|
TTGDQP-AN thuộc
Trường QS Quân khu 4
|
Bộ Quốc phòng
|
10.000
|
300-400
|
|
30
|
30
|
21
|
TTGDQP-AN thuộc
Trường QS Quân khu 9
|
Bộ Quốc phòng
|
10.000
|
400-500
|
|
30
|
30
|
22
|
TTGDQP-AN thuộc
QS BTL Thủ đô HN
|
Bộ Quốc phòng
|
10.000
|
750-1.150
|
|
20
|
20
|
23
|
TTGDQP-AN thuộc
Trường SQCH-KT Thông tin
|
Bộ Quốc phòng
|
7.000
|
|
|
20
|
20
|
24
|
TTGDQP-AN thuộc
TQS tỉnh Hưng Yên
|
Bộ Quốc phòng
|
7.500
|
300-500
|
|
20
|
20
|
25
|
TTGDQP-AN thuộc
TQS tỉnh Nam Định
|
Bộ Quốc phòng
|
7.500
|
400-600
|
|
20
|
20
|
26
|
TTGDQP-AN thuộc
QS tỉnh Bình Định
|
Bộ Quốc phòng
|
7.000
|
300-500
|
|
20
|
20
|
27
|
TTGDQP-AN thuộc
TQS TP HCM
|
Bộ Quốc phòng
|
25.000
|
500-600
|
|
20
|
20
|
28
|
TTGDQP-AN thuộc
TQS tỉnh Bình Dương
|
Bộ Quốc phòng
|
7.500
|
300-500
|
|
20
|
20
|
29
|
TTGDQP-AN thuộc
TQS tỉnh Đồng Nai
|
Bộ Quốc phòng
|
7.500
|
400-600
|
|
20
|
20
|
30
|
TTGDQP-AN thuộc
TQS TP Cần Thơ
|
Bộ Quốc phòng
|
5.500
|
300-500
|
|
20
|
20
|
31
|
TTGDQP-AN thuộc
TQS tỉnh An Giang
|
Bộ Quốc phòng
|
3.500
|
400-600
|
|
20
|
20
|
32
|
TTGDQP-AN thuộc
TQS tỉnh Tiền Giang
|
Bộ Quốc phòng
|
3.500
|
300-400
|
|
20
|
20
|
33
|
Khoa GDQP-AN
|
Tr. Đại học Bách khoa Hà Nội
|
9.700
|
|
19
|
|
19
|
34
|
Khoa GDQP-AN
|
Tr. Đại học Xây dựng Hà Nội
|
3.500
|
|
9
|
|
9
|
35
|
Khoa GDQP-AN
|
Tr. Đại học Giao thông vận tải
|
5.800
|
|
11
|
|
11
|
36
|
Khoa GDQP-AN
|
Tr. Đại học Sư phạm HN 1
|
10.100
|
|
12
|
|
12
|
37
|
Khoa GDQP-AN
|
Tr. Đại học Kinh tế quốc dân
|
9.300
|
|
12
|
|
12
|
38
|
Khoa GDQP-AN
|
Tr. Đại học Nông nghiệp 1
|
8.900
|
|
20
|
|
20
|
39
|
Khoa GDQP-AN
|
Tr. Đại học Mỏ - Địa chất
|
8.300
|
|
9
|
|
9
|
40
|
Khoa GDQP-AN
|
Tr. Đại học TDTT Từ Sơn
|
3.200
|
|
2
|
|
2
|
41
|
Khoa GDQP-AN
|
Tr. Đại học Hàng Hải
|
4.000
|
|
11
|
|
11
|
42
|
Khoa GDQP-AN
|
Tr. Đại học Y Thái Bình
|
900
|
|
12
|
|
12
|
43
|
Khoa GDQP-AN
|
Tr. Đại học Sư phạm TPHCM
|
16.300
|
|
7
|
|
7
|
44
|
Tổ bộ môn GDQP-AN
|
Tr. Đại học Y Hà Nội
|
2.000
|
|
4
|
|
4
|
45
|
Tổ bộ môn GDQP-AN
|
Tr. Đại học Dược Hà Nội
|
750
|
|
3
|
|
3
|
46
|
Tổ bộ môn GDQP-AN
|
Tr. Đại học Lâm nghiệp
|
5.300
|
|
5
|
|
5
|
47
|
Tổ bộ môn GDQP-AN
|
Tr. Đại học Văn hóa
|
1.500
|
|
1
|
|
1
|
48
|
Tổ bộ môn GDQP-AN
|
Tr. Đại học Sân khấu điện ảnh
|
400
|
|
1
|
|
1
|
49
|
Tổ bộ môn GDQP-AN
|
Tr. Đại học Thương mại
|
3.200
|
|
1
|
|
1
|
50
|
Tổ bộ môn GDQP-AN
|
Tr. Đại học Sư phạm Quy Nhơn
|
3.800
|
|
1
|
|
1
|
51
|
Tổ bộ môn GDQP-AN
|
Tr. Đại học Y Dược TPHCM
|
13.600
|
|
4
|
|
4
|
52
|
Tổ bộ môn GDQP-AN
|
Học viện Tài chính - Kế toán
|
3.000
|
|
6
|
|
6
|
53
|
Tổ bộ môn GDQP-AN
|
Học viện Công nghệ BCVT
|
2.300
|
|
2
|
|
2
|
54
|
Tổ bộ môn GDQP-AN
|
Học viện Báo chí và T.Truyền
|
1.300
|
|
2
|
|
2
|
55
|
Cơ sở GDQP-AN
|
Tr. Đại học Trà Vinh
|
6.000
|
|
6
|
|
6
|
56
|
Cơ sở GDQP-AN
|
Tr. Đại học Trần Đại Nghĩa
|
11.000
|
|
|
10
|
10
|
57
|
Cơ sở GDQP-AN
|
Tr. Cao đẳng Nghề số 8/BQP
|
4.850
|
|
|
8
|
8
|
58
|
Học viện Quốc phòng
|
Bộ Quốc phòng
|
|
400-500
|
|
20
|
20
|
59
|
Học viện Chính trị
|
Bộ Quốc phòng
|
|
700-800
|
|
20
|
20
|
60
|
62 Bộ CHQS cấp tỉnh (62 x 10)
|
Bộ Quốc phòng
|
Học sinh.
sinh viên
trên địa bàn
|
Cán bộ
trên địa bàn
|
|
620
|
620
|
61
|
53 Trường Quân sự Bộ CHQS cấp tỉnh chưa thành lập TT (53 x 20)
|
Bộ Quốc phòng
|
Học sinh,
sinh viên
trên địa bàn
|
19.500-20.500
|
|
1.060
|
1.060
|
62
|
698 Ban CHQS cấp huyện (698 x 5)
|
Bộ Quốc phòng
|
Học sinh
trên địa bàn
|
70.000-75.000
|
|
3.490
|
3.490
|
|
Cộng
|
|
|
|
352
|
5.658
|
6.010
|