Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
4 đan vuông
|
5 đan vuông
|
6 đan vuông
|
7 đan vuông
|
33.010210.00
|
Sản xuất khung bể cho bể xây gạch, xây đá
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Thép L100 x 100 x 10
|
kg
|
104,84
|
121,52
|
138,15
|
154,78
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
2,377
|
2,754
|
3,130
|
3,507
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,082
|
0,095
|
0,108
|
0,121
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,396
|
0,459
|
0,522
|
0,585
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,017
|
0,020
|
0,023
|
0,025
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
3,3
|
3,9
|
4,4
|
4,9
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
0,168
|
0,194
|
0,221
|
0,248
|
33.010220.00
|
Sản xuất khung bể cho bể bê tông
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Thép L100 x 100 x 10
|
kg
|
134
|
157,3
|
180,7
|
204
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
3,036
|
3,564
|
4,095
|
4,623
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,105
|
0,123
|
0,141
|
0,159
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,507
|
0,595
|
0,683
|
0,771
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,022
|
0,026
|
0,030
|
0,033
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
4,3
|
5,0
|
5,8
|
6,5
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
0,214
|
0,252
|
0,289
|
0,326
|
|
|
|
|
6
|
7
|
8
|
9
|
33.010300.00 SẢN XUẤT CHÂN KHUNG BỂ CÁP CHO LOẠI BỂ TỪ 1 ĐẾN 7 ĐAN
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
1 đan dọc
|
2 đan dọc
|
3 đan dọc
|
2 đan vuông
|
3 đan vuông
|
33.010300.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép dẹt 300 x 80 x 8
|
kg
|
6,325
|
6,325
|
9,4878
|
6,325
|
6,325
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,001
|
0,001
|
0,022
|
0,001
|
0,001
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
0,20
|
0,20
|
0,30
|
0,20
|
0,20
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Máy cắt uốn 5 kW
|
ca
|
0,01
|
0,01
|
0,02
|
0,01
|
0,01
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
4 đan vuông
|
5 đan vuông
|
6 đan vuông
|
7 đan vuông
|
33.010300.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Thép dẹt 300 x 80 x 8
|
kg
|
6,325
|
9,4878
|
9,4878
|
9,4878
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,001
|
0,002
|
0,002
|
0,002
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
0,20
|
0,30
|
0,30
|
0,30
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy cắt uốn 5 kW
|
ca
|
0,01
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
|
|
|
6
|
7
|
8
|
9
|
33.010400.00 SẢN XUẤT THANH ĐỠ NẮP ĐAN BỂ DƯỚI HÈ
(CHO BỂ XÂY VÀ BỂ BÊ TÔNG)
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
2 đan dọc
|
3 đan dọc
|
2 đan vuông
|
3 đan vuông
|
33.010400.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Thép T100 x 70 x 8
|
kg
|
6,26
|
12,51
|
|
|
|
- Thép T100 x 60 x 8
|
kg
|
|
|
12,4
|
24,81
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
0,14
|
0,29
|
0,281
|
0,562
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,005
|
0,008
|
0,010
|
0,019
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,020
|
0,040
|
0,047
|
0,094
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,001
|
0,002
|
0,002
|
0,004
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
0,2
|
0,3
|
0,4
|
0,8
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23 kW
|
ca
|
0,01
|
0,02
|
0,020
|
0,040
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
4 đan vuông
|
5 đan vuông
|
6 đan vuông
|
7 đan vuông
|
33.010400.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Thép T100 x 60 x 8
|
|
37,21
|
49,61
|
62,01
|
74,42
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
0,843
|
1,124
|
1,405
|
1,686
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,029
|
0,039
|
0,048
|
0,058
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,141
|
0,188
|
0,234
|
0,281
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,006
|
0,008
|
0,010
|
0,012
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
1,2
|
1,6
|
2,0
|
2,4
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23 kW
|
ca
|
0,060
|
0,079
|
0,099
|
0,119
|
|
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |