33.010500.00 SẢN XUẤT THANH ĐỠ NẮP ĐAN BỂ DƯỚI ĐƯỜNG
(CHO BỂ XÂY VÀ BỂ BÊ TÔNG)
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
2 đan dọc
|
3 đan dọc
|
2 đan vuông
|
3 đan vuông
|
33.010500.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Thép T100 x 90 x 8
|
kg
|
7,31
|
14,62
|
|
|
|
- Thép T100 x 70 x 8
|
kg
|
|
|
14,5
|
29
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
0,138
|
0,276
|
0,329
|
0,657
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,006
|
0,011
|
0,011
|
0,023
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,023
|
0,046
|
0,055
|
0,110
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,001
|
0,002
|
0,002
|
0,005
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
0,5
|
0,45
|
0,5
|
0,9
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23 kW
|
ca
|
0,010
|
0,023
|
0,023
|
0,046
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
4 đan vuông
|
5 đan vuông
|
6 đan vuông
|
7 đan vuông
|
33.010500.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Thép T100 x 60 x 8
|
kg
|
43,5
|
58
|
72,6
|
87,1
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
0,986
|
1,314
|
1,645
|
1,974
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,034
|
0,045
|
0,057
|
0,068
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,164
|
0,219
|
0,274
|
0,329
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,007
|
0,010
|
0,012
|
0,014
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
1,4
|
1,9
|
2,3
|
2,8
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy cắt hàn 23 kW
|
ca
|
0,070
|
0,093
|
0,116
|
0,139
|
|
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
33.010600.00 SẢN XUẤT KE ĐỠ CÁP BỂ DƯỚI HÈ
(CHO BỂ CÁP 2 VÀ 3 TẦNG CỐNG)
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
1 đan dọc
|
2 đan dọc
|
3 đan dọc
|
2 đan vuông
|
3 đan vuông
|
33.010300.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép dẹt 300 x 50 x 5
|
kg
|
4,94
|
4,94
|
7,4
|
4,94
|
7,4
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,0008
|
0,0008
|
0,0012
|
0,0008
|
0,0012
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Máy cắt uốn 5 kW
|
ca
|
0,002
|
0,001
|
0,001
|
0,002
|
0,003
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
4 đan vuông
|
5 đan vuông
|
6 đan vuông
|
7 đan vuông
|
33.010600.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Thép dẹt 300 x 50 x 5
|
kg
|
7,4
|
7,4
|
9,88
|
9,88
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,0012
|
0,0012
|
0,0016
|
0,0016
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
0,2
|
0,2
|
0,3
|
0,3
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy cắt uốn 5kW
|
ca
|
0,003
|
0,003
|
0,004
|
0,004
|
|
|
|
6
|
7
|
8
|
9
|
+ Ghi chú: Đối với loại bể 1 tầng cống định mức được nhân với hệ số 0,5 của định mức hai và ba tầng cống.
33.010700.00 SẢN XUẤT KE ĐỠ CÁP BỂ DƯỚI ĐƯỜNG
(CHO BỂ CÁP 2 VÀ 3 TẦNG CỐNG)
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
1 đan dọc
|
2 đan dọc
|
3 đan dọc
|
2 đan vuông
|
3 đan vuông
|
33.010700.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép dẹt 300 x 50 x 5
|
kg
|
7,56
|
7,56
|
11,43
|
7,56
|
11,34
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,001
|
0,001
|
0,002
|
0,001
|
0,002
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
0,2
|
0,2
|
0,4
|
0,2
|
0,4
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Máy cắt uốn 5 kW
|
ca
|
0,003
|
0,003
|
0,005
|
0,003
|
0,005
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
4 đan vuông
|
5 đan vuông
|
6 đan vuông
|
7 đan vuông
|
33.010700.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Thép dẹt 300 x 50 x 5
|
kg
|
11,34
|
11,34
|
15,12
|
15,12
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,002
|
0,002
|
0,002
|
0,002
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
0,4
|
0,4
|
0,5
|
0,5
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy cắt uốn 5kW
|
ca
|
0,005
|
0,005
|
0,006
|
0,006
|
|
|
|
6
|
7
|
8
|
9
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |