33.000000.00 CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỐT THÉP
33.010000.00 SẢN XUẤT CẤU KIỆN TRONG BỂ CÁP
+ Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu, máy hàn, mặt bằng thi công, kiểm tra an toàn lao động.
-
Cắt thép theo tiêu chuẩn của: ke đỡ cáp, khung, thanh đỡ nắp đan, chân khung.
-
Gia công cấu kiện của cắt uốn, hàn, sơn chống gỉ ke, chân khung, khung, thanh đỡ nắp đan.
-
Thu dọn, vệ sinh.
-
Xác lập số liệu
Ghi chú: Định mức tính cho các cấu kiện trong bể cáp thiết kế theo TCN 68-153: 1995
33.010100.00 SẢN XUẤT KHUNG BỂ CÁP DƯỚI HÈ CHO LOẠI BỂ TỪ 1 ĐẾN 7 ĐAN
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
1 đan dọc
|
2 đan dọc
|
3 đan dọc
|
2 đan vuông
|
3 đan vuông
|
33.010110.00
|
Sản xuất khung bể cho bể xây gạch, xây đá
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép L75 x 75 x 8
|
kg
|
32,58
|
55,69
|
78,8
|
42,43
|
52,28
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
0,738
|
1,262
|
1,786
|
0,961
|
1,185
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,025
|
0,043
|
0,061
|
0,033
|
0,041
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,123
|
0,211
|
0,298
|
0,160
|
0,198
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,005
|
0,009
|
0,013
|
0,007
|
0,009
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
1,0
|
1,8
|
2,5
|
1,4
|
1,7
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
0,052
|
0,089
|
0,126
|
0,068
|
0,084
|
33.010120.00
|
Sản xuất khung bể cho bể bê tông
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép L75 x 75 x 8
|
kg
|
35,51
|
60,8
|
84,1
|
51,33
|
65,16
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
0,805
|
1,378
|
1,906
|
1,163
|
1,477
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,028
|
0,047
|
0,066
|
0,040
|
0,051
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,134
|
0,230
|
0,318
|
0,194
|
0,246
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,006
|
0,010
|
0,014
|
0,008
|
0,011
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
1,1
|
1,9
|
2,7
|
1,6
|
2,1
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
0,057
|
0,097
|
0,135
|
0,082
|
0,104
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
4 đan vuông
|
5 đan vuông
|
6 đan vuông
|
7 đan vuông
|
33.010110.00
|
Sản xuất khung bể cho bể xây gạch, xây đá
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Thép L75 x 75 x 8
|
kg
|
62,13
|
71,98
|
81,83
|
91,68
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
1,408
|
1,631
|
1,854
|
2,077
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,048
|
0,056
|
0,064
|
0,072
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,235
|
0,272
|
0,309
|
0,347
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,010
|
0,012
|
0,013
|
0,015
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
2,0
|
2,3
|
2,6
|
2,9
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
0,099
|
0,115
|
0,131
|
0,147
|
33.010120.00
|
Sản xuất khung bể cho bể bê tông
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Thép L75 x 75 x 8
|
kg
|
78,99
|
92,82
|
106,64
|
120,47
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
1,790
|
2,103
|
2,416
|
2,730
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,062
|
0,072
|
0,083
|
0,094
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,299
|
0,531
|
0,403
|
0,455
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,013
|
0,015
|
0,017
|
0,020
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
2,5
|
3,0
|
3,4
|
3,8
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
0,126
|
0,149
|
0,171
|
0,193
|
|
|
|
|
6
|
7
|
8
|
9
|
33.010200.00 SẢN XUẤT KHUNG BỂ CÁP DƯỚI ĐƯỜNG CHO LOẠI BỂ TỪ 1 ĐẾN 7 ĐAN
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
1 đan dọc
|
2 đan dọc
|
3 đan dọc
|
2 đan vuông
|
3 đan vuông
|
33.010210.00
|
Sản xuất khung bể cho bể xây gạch, xây đá
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép L100 x 100 x 10
|
kg
|
55,01
|
94,02
|
133,04
|
71,64
|
88,26
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
1,247
|
2,130
|
3,015
|
1,623
|
2,000
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,043
|
0,073
|
0,104
|
0,056
|
0,069
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,208
|
0,355
|
0,503
|
0,271
|
0,334
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,009
|
0,015
|
0,022
|
0,012
|
0,014
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
1,8
|
3,0
|
4,2
|
2,3
|
2,8
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
0,088
|
0,150
|
0,213
|
0,115
|
0,141
|
33.010220.00
|
Sản xuất khung bể cho bể bê tông
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép L100 x 100 x 10
|
kg
|
64
|
103
|
142
|
87,3
|
110,7
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
1,450
|
2,334
|
3,218
|
1,978
|
2,508
|
|
- Ô xy
|
chai
|
0,050
|
0,080
|
0,111
|
0,068
|
0,086
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,242
|
0,389
|
0,537
|
0,330
|
0,418
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,010
|
0,017
|
0,023
|
0,014
|
0,018
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
2,0
|
3,3
|
4,5
|
2,8
|
3,5
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
0,102
|
0,165
|
0,227
|
0,140
|
0,177
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |