32.080130.00 BỂ BÊ TÔNG CỐT THÉP DẠNG SIEMENS
Đơn vị tính: 1 bể cáp
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
1 nắp
|
2 nắp
|
3 nắp
|
4 nắp
|
32.080130.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
- Xi măng PC30
|
kg
|
599
|
1001
|
1305
|
1609
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,74
|
1,22
|
1,59
|
1,96
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
1,18
|
1,98
|
2,57
|
3,16
|
- Đá dăm 4 x 6
|
m3
|
0,23
|
0,35
|
0,48
|
0,6
|
- Thép tròn Φ ≤ 18
|
kg
|
177
|
377
|
479
|
592
|
- Nước
|
m3
|
0,29
|
0,49
|
0,64
|
0,79
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván
|
m3
|
0,21
|
0,28
|
0,35
|
0,42
|
- Gỗ cầu công tác
|
m3
|
-
|
0,09
|
0,11
|
0,14
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,04
|
0,07
|
0,09
|
0,1
|
- Gỗ chống
|
cây
|
0,11
|
0,12
|
0,16
|
0,19
|
- Đinh các loại
|
kg
|
1,82
|
3,37
|
4,28
|
5,17
|
- Dây thép Φ 1mm
|
kg
|
2,47
|
5,28
|
6,71
|
8,28
|
- Que hàn
|
kg
|
0,81
|
1,73
|
2,19
|
2,71
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
12,96
|
20,64
|
24,19
|
28,9
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
- Máy trộn 250 lít
|
ca
|
0,21
|
0,32
|
0,42
|
0,52
|
- Máy đầm bàn 1 kW
|
ca
|
0,02
|
0,03
|
0,05
|
0,06
|
- Máy đầm dùi 1,5 kW
|
ca
|
0,2
|
0,34
|
0,45
|
0,55
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
0,2
|
0,42
|
0,53
|
0,65
|
- Máy cắt uốn 5 kW
|
ca
|
0,06
|
0,12
|
0,15
|
0,19
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Ghi chú: Kích thước bể cáp
VẼ HÌNH TRANG 46
32.080200.00 BỂ CÁP ĐÚC SẴN
32.080210.00 ĐỔ BÊ TÔNG BỂ CÁP ĐÚC SẴN
+ Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
-
Gia công lắp dựng vãn khuôn, lắp dựng cốt thép cút nhựa.
-
Đổ bê tông mác 250.
-
Tháo dỡ ván khuôn.
-
Chuyển cấu kiện từ nơi đổ bê tông vào bãi chứa bằng cẩu tự hành.
Đơn vị tính: 1 bể cáp
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
Bể phối
|
Bể telenz tiêu chuẩn
|
32.080210.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
- Xi măng PC30
|
kg
|
50
|
2479
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,07
|
2,71
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
0,12
|
5,29
|
- Thép tròn Φ ≤ 18
|
kg
|
19
|
1118,3
|
- Nước
|
m3
|
0,03
|
1,14
|
- Thép hình L 50x5
|
kg
|
-
|
51,5
|
- Thép tấm 4 mm
|
kg
|
-
|
107,25
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Dây thép Φ 1 mm
|
kg
|
0,4
|
15,2
|
- Que hàn
|
kg
|
-
|
10,52
|
- Ô xy
|
chai
|
-
|
0,8
|
- Đất đèn
|
kg
|
-
|
4,2
|
- Dây xích d8
|
m
|
1,5
|
-
|
- Bu lông M12x80
|
bộ
|
-
|
10
|
- Keo dán
|
kg
|
-
|
1,9
|
- Cút nhựa PVC 110/100
|
cái
|
-
|
48
|
- Cút nhựa Φ34
|
cái
|
12
|
-
|
- Cút nhựa Φ60
|
cái
|
12
|
-
|
- Gỗ ván
|
m3
|
0,01
|
-
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,001
|
-
|
- Đinh các loại
|
kg
|
0,56
|
-
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
4,33
|
41,65
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
-
|
5,58
|
- Máy cắt uốn 5 kW
|
ca
|
0,01
|
0,09
|
- Máy trộn 250 lít
|
ca
|
0,01
|
0,57
|
- Máy đầm dùi 1,5 kW
|
ca
|
0,15
|
0,54
|
- Cẩu 10T
|
ca
|
-
|
0,15
|
|
|
|
1
|
2
|
32.080220.00 LẮP ĐẶT BỂ CÁP ĐÚC SẴN
+ Thành phần công việc:
-
Nghiên cứu phương án cẩu lắp bể cáp.
-
Cẩu lắp cấu kiện bê tông cốt thép đúc sẵn từ ôtô đặt xuống hố móng, cố định đúng vị trí.
-
Hàn liên kết các mối nối, đổ bê tông mác 250 có phụ gia đông kết nhanh chèn mối nối đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1 bể cáp
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
Bể phối
|
Bể telenz tiêu chuẩn
|
32.080220.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
- Xi măng PC30
|
kg
|
-
|
31
|
- Cát vàng
|
m3
|
-
|
0,03
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
-
|
0,07
|
- Nước
|
m3
|
-
|
0,5
|
- Phụ gia Ceika R17
|
lít
|
-
|
0,31
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Dây thép Φ 1 mm
|
kg
|
-
|
0,8
|
- Que hàn
|
kg
|
-
|
8
|
- Ô xy
|
chai
|
-
|
1,2
|
- Gỗ chèn
|
m3
|
0,1
|
0,16
|
- Vật liệu khác
|
%
|
-
|
2
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
1
|
8,69
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
-
|
1,2
|
- Máy trộn 250 lít
|
ca
|
-
|
0,01
|
- Cẩu 10T
|
ca
|
-
|
0,8
|
- Cẩu 5T
|
ca
|
0,2
|
-
|
|
|
|
1
|
2
|
32.080300.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN TRONG BỂ CÁP
+ Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển trong phạm vi 30m, tiến hanh lấy dấu, cắt tẩy, hàn khoan đục tạo lỗ.
-
Gia công cấu kiện thép theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt và cố dịng các cấu kiện đúng vị trí thiết kế.
Quy định:
-
Giá đỡ loại lớn: 75 x 40 x 6, dài 1350mm
-
Giá đỡ loại nhỏ: 75 x 40 x 6, dài 950mm
-
Ke đỡ cáp loại lớn: 12 x 50, dài 675mm
-
Ke đỡ cáp loại nhỏ: 12 x 50, dài 400mm
-
Tất cả cấu kiện thép được mạ kẽm
32.080310.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN CỦA BỂ DẠNG TELENZ
Đơn vị tính: 1 bể cáp
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
Nắp thép
|
Nắp đúc
|
Chữ L hoặc chữ T
|
Chữ nhật lớn hoặc tiêu chuẩn
|
Chữ nhật nhỏ
|
Chữ L hoặc chữ T
|
Chữ nhật lớn hoặc tiêu chuẩn
|
Chữ nhật nhỏ
|
32.080310.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Que hàn
|
kg
|
-
|
-
|
-
|
3,82
|
3,82
|
3,7
|
|
- Bulon neo gắn ke
|
bộ
|
27
|
18
|
12
|
27
|
18
|
12
|
|
- Chốt ke vào giá
|
cái
|
27
|
18
|
12
|
27
|
18
|
12
|
|
- Giá đỡ ke loại lớn
|
cái
|
9
|
6
|
-
|
9
|
6
|
-
|
|
- Ke đỡ cáp loại lớn
|
cái
|
27
|
18
|
-
|
27
|
18
|
-
|
|
- Giá đỡ ke loại nhỏ
|
cái
|
-
|
-
|
4
|
-
|
-
|
4
|
|
- Ke đỡ cáp loại nhỏ
|
cái
|
-
|
-
|
12
|
-
|
-
|
12
|
|
- Móc neo để kéo cáp
|
cái
|
6
|
4
|
4
|
6
|
4
|
4
|
|
- Nắp chắn rác bằng gang
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
- Nắp bể bằng thép
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
-
|
-
|
-
|
|
- Nắp bể bằng gang đúc sẵn
|
bộ
|
-
|
-
|
-
|
1
|
1
|
1
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
4
|
4
|
4
|
5,8
|
5,8
|
5,6
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,69
|
0,69
|
0,67
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |