32.040900.00 BỂ BẢY NẮP ĐAN VUÔNG
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Xây lắp dưới hè
|
Xây lắp dưới đường
|
1 tầng ống
|
2 tầng ống
|
3 tầng ống
|
1 tầng ống
|
2 tầng ống
|
3 tầng ống
|
32.040910.00
|
Xây bể cáp bằng gạch chỉ
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Gạch chỉ loại A 210 x 100 x 60
|
viên
|
909
|
1187
|
1338
|
1725
|
2162
|
23,95
|
|
- Xi măng PC 30
|
kg
|
460,2
|
526,7
|
526,8
|
842,5
|
940,0
|
993,3
|
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,982
|
1,172
|
1,282
|
1,79
|
2,07
|
2,22
|
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
0,7
|
0,7
|
0,7
|
1,3
|
1,3
|
1,3
|
|
- Nước
|
m3
|
0,302
|
0,344
|
0,370
|
0,539
|
0,604
|
0,640
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván khuôn
|
m3
|
0,0154
|
0,0154
|
0,0154
|
0,029
|
0,029
|
0,029
|
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,0017
|
0,0017
|
0,0017
|
0,0034
|
0,0034
|
0,0034
|
|
- Gỗ chống
|
m3
|
0,009
|
0,009
|
0,009
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
|
- Đinh các loại
|
kg
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
15,18
|
17,82
|
19,47
|
24,75
|
27,94
|
29,59
|
32.040920.00
|
Xây bể cáp bằng đá chẻ
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đá chẻ 25 x 20 x 15
|
viên
|
178
|
233
|
263
|
339
|
425
|
470
|
|
- Xi măng PC 30
|
kg
|
460,2
|
526,7
|
526,8
|
842,5
|
940,0
|
993,3
|
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,982
|
1,172
|
1,282
|
1,79
|
2,07
|
2,22
|
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
0,7
|
0,7
|
0,7
|
1,3
|
1,3
|
1,3
|
|
- Nước
|
m3
|
0,302
|
0,344
|
0,370
|
0,539
|
0,604
|
0,640
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván khuôn
|
m3
|
0,0154
|
0,0154
|
0,0154
|
0,029
|
0,029
|
0,029
|
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,0017
|
0,0017
|
0,0017
|
0,0034
|
0,0034
|
0,0034
|
|
- Gỗ chống
|
m3
|
0,009
|
0,009
|
0,009
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
|
- Đinh các loại
|
kg
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
14,08
|
16,39
|
17,93
|
23,43
|
26,18
|
27,72
|
32.040930.00
|
Đổ bê tông
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Xi măng PC 30
|
kg
|
1266,4
|
1510,1
|
1642,5
|
1604,3
|
1842,6
|
1972,4
|
|
- Cát vàng
|
m3
|
1,49
|
1,74
|
1,88
|
1,94
|
2,19
|
2,33
|
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
2,92
|
3,44
|
3,72
|
3,79
|
4,29
|
4,57
|
|
- Nước
|
m3
|
0,625
|
0,736
|
0,797
|
0,810
|
0,919
|
0,978
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván khuôn
|
m3
|
0,197
|
0,245
|
0,271
|
0,23
|
0,27
|
0,3
|
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,022
|
0,027
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
0,04
|
|
- Gỗ chống
|
m3
|
0,114
|
0,142
|
0,157
|
0,14
|
0,17
|
0,19
|
|
- Đinh các loại
|
kg
|
2,99
|
3,71
|
4,11
|
3,8
|
4,5
|
4,9
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
39,49
|
46,64
|
51,3
|
48,84
|
56,0
|
59,95
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
32.050000.00 XÂY KÈ ỐP MÁI TALUY
+ Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị dụng cụ làm việc
-
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m
-
Trộn vữa, trát vữa lót, ốp đá theo yêu cầu kỹ thuật
-
Hoàn chỉnh, thu dọn nơi làm việc.
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Công tác xây
|
Mặt bằng
|
Mái dốc thẳng
|
Mái dốc cong
|
32.050000.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
- Đá hộc
|
m3
|
1,2
|
1,2
|
1,2
|
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
0,057
|
0,057
|
0,057
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
- Vữa mác 250
|
m3
|
0,42
|
0,42
|
0,42
|
|
- Dây thép Φ 1
|
kg
|
|
|
0,51
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
2,18
|
2,29
|
2,54
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
32.060000.00 SẢN XUẤT NẮP ĐAN BỂ CÁP
+ Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
-
Gia công cốt thép khung nắp đan.
-
Đổ bê tông.
-
Lãng mặt nắp đan.
-
Bảo dưỡng bê tông.
Ghi chú: Định mức tính cho các bể cáp thiết kế theo TCN 68-153:1995
Đơn vị tính: 1 nắp đan
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại nắp đan
|
Nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ
|
Nắp đan bể bê tông
|
Dưới hè
|
Dưới đường
|
Dưới hè
|
Dưới đường
|
32.060000.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
- Xi măng PC30
|
kg
|
20,79
|
25,26
|
27,67
|
36,89
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,024
|
0,03
|
0,029
|
0,04
|
-Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
0,032
|
0,04
|
0,046
|
0,06
|
- Nước
|
m3
|
0,134
|
0,134
|
0,126
|
0,139
|
- Thép L 90x90x10
|
kg
|
|
43,92
|
|
49,2
|
- Thép L 70x70x8
|
kg
|
27,7
|
|
30,97
|
|
- Thép Φ 16
|
kg
|
9,5
|
|
13
|
|
- Thép Φ 12
|
kg
|
|
4,8
|
|
7
|
- Thép Φ 8
|
kg
|
2,38
|
|
3,33
|
|
- Thép Φ 6
|
kg
|
1,23
|
|
2,12
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
- Dây thép Φ 1
|
kg
|
0,05
|
|
0,05
|
|
- Sơn chống gỉ
|
kg
|
0,09
|
0,15
|
0,10
|
0,17
|
- Ô xy
|
chai
|
0,03
|
0,05
|
0,03
|
0,05
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,12
|
0,23
|
0,14
|
0,27
|
- Que hàn
|
kg
|
0,74
|
1,36
|
0,83
|
1,62
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
2,3
|
2,8
|
2,6
|
3,7
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
0,04
|
0,08
|
0,05
|
0,10
|
- Máy cắt uốn 5kW
|
ca
|
0,01
|
0,01
|
0,1
|
0,01
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |