ĐỊnh mức dự toán xây dựng cơ BẢn chuyên ngành bưu chíNH, viễn thôNG



tải về 11.37 Mb.
trang6/76
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích11.37 Mb.
#20126
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   76

32.040300.00 BỂ: BA NẮP ĐAN DỌC



Đơn vị tính: 1 bể


Mã hiệu

Công tác xây lắp

Thành phần hao phí

Đơn vị

Xây lắp dưới hè

Xây lắp dưới đường

1 tầng ống

2 tầng ống

1 tầng ống

2 tầng ống

32.040310.00

Xây bể cáp bằng gạch chỉ

+ Vật liệu chính



















- Gạch chỉ loại A 210 x 100 x 60

viên

787

1029

1469

1873




- Xi măng PC 30

kg

344,4

398

649,7

734,6




- Cát vàng

m3

0,759

0,917

1,41

1,65




- Đá dăm 1 x 2

m3

0,436

0,436

0,87

0,87




- Nước

m3

0,224

0,260

0,413

0,470




+ Vật liệu phụ



















- Gỗ ván khuôn

m3

0,0135

0,0135

0,026

0,026




- Gỗ đà nẹp

m3

0,0015

0,0015

0,003

0,003




- Gỗ chống

m3

0,0078

0,0078

0,016

0,016




- Đinh các loại

kg

0,42

0,42

0,42

0,42




+ Nhân công



















- Công nhân 3,0/7

công

10,89

12,98

18,26

20,79

32.040320.00

Xây bể cáp bằng đá chẻ

+ Vật liệu chính



















- Đá chẻ 25 x 20 x 15

viên

155

202

294

368




- Xi măng PC 30

kg

344,5

398

649,7

734,6




- Cát vàng

m3

0,759

0,917

1,41

1,65




- Đá dăm 1 x 2

m3

0,436

0,436

0,87

0,87




- Nước

m3

0,224

0,260

0,413

0,470




+ Vật liệu phụ



















- Gỗ ván khuôn

m3

0,0135

0,0135

0,026

0,026




- Gỗ đà nẹp

m3

0,0015

0,0015

0,003

0,003




- Gỗ chống

m3

0,0078

0,0078

0,016

0,016




- Đinh các loại

kg

0,42

0,42

0,42

0,42




+ Nhân công



















- Công nhân 3,0/7

công

10,34

12,1

22,22

25,08

32.040330.00

Đổ bê tông

+ Vật liệu chính



















- Xi măng PC 30

kg

833,4

10036

1048,3

1212,7




- Cát vàng

m3

0,96

1,14

1,23

1,41




- Đá dăm 1 x 2

m3

1,89

2,25

2,43

2,78




- Nước

m3

0,405

0,483

0,519

0,594




+ Vật liệu phụ



















- Gỗ ván

m3

0,138

1,171

0,159

0,19




- Gỗ đà nẹp

m3

0,015

0,019

0,0189

0,0225




- Gỗ chống

m3

0,08

0,099

0,1

0,119




- Đinh các loại

kg

2,09

2,59

2,6

3,1




+ Nhân công



















- Công nhân 3,0/7

công

23,76

27,07

31,35

47,08













1

2

3

4

32.040400.00 BỂ: HAI NẮP ĐAN VUÔNG



Đơn vị tính: 1 bể

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Thành phần hao phí

Đơn vị

Xây lắp dưới hè

Xây lắp dưới đường

1 tầng ống

2 tầng ống

3 tầng ống

1 tầng ống

2 tầng ống

3 tầng ống

32.040410.00

Xây bể cáp bằng gạch chỉ

+ Vật liệu chính

























- Gạch chỉ loại A 210 x 100 x 60

viên

438

573

647

851

1065

1178




- Xi măng PC 30

kg

199

229

247

382

429

454




- Cát vàng

m3

0,43

0,52

0,57

0,82

0,95

1,02




- Đá dăm 1 x 2

m3

0,27

0,27

0,27

0,54

0,54

0,54




- Nước

m3

0,129

0,149

0,162

0,244

0,276

0,293




+ Vật liệu phụ

























- Gỗ ván khuôn

m3

0,0082

0,0082

0,0082

0,016

0,016

0,016




- Gỗ đà nẹp

m3

0,0009

0,0009

0,0009

0,0019

0,0019

0,0019




- Gỗ chống

m3

0,0048

0,0048

0,0048

0,01

0,01

0,01




- Đinh các loại

kg

0,26

0,26

0,26

0,26

0,26

0,26




+ Nhân công

























- Công nhân 3,0/7

công

6,60

7,81

8,36

10,89

12,21

13,09

32.040420.00

Xây bể cáp bằng đá chẻ

+ Vật liệu chính

























- Đá chẻ 25 x 20 x 15

viên

86

113

127

167

209

231




- Xi măng PC 30

kg

199

229

247

382

429

454




- Cát vàng

m3

0,43

0,52

0,57

0,82

0,95

1,02




- Đá dăm 1 x 2

m3

0,27

0,27

0,27

0,54

0,54

0,54




- Nước

m3

0,129

0,149

0,162

0,244

0,276

0,293




+ Vật liệu phụ

























- Gỗ ván khuôn

m3

0,0082

0,0082

0,0082

0,016

0,016

0,016




- Gỗ đà nẹp

m3

0,0009

0,0009

0,0009

0,0019

0,0019

0,0019




- Gỗ chống

m3

0,0048

0,0048

0,0048

0,01

0,01

0,01




- Đinh các loại

kg

0,26

0,26

0,26

0,26

0,26

0,26




+ Nhân công

























- Công nhân 3,0/7

công

6,16

9,35

10,12

13,31

14,85

15,84

32.040430.00

Đổ bê tông

+ Vật liệu chính

























- Xi măng PC 30

kg

512,1

614,1

667,1

651

751

805




- Cát vàng

m3

0,59

0,7

0,76

0,77

0,87

0,93




- Đá dăm 1 x 2

m3

1,17

1,38

1,5

1,51

1,72

1,83




- Nước

m3

0,250

0,296

0,320

0,324

0,369

0,393




+ Vật liệu phụ

























- Gỗ ván khuôn

m3

0,084

0,104

0,115

0,098

0,117

0,127




- Gỗ đà nẹp

m3

0,009

0,011

0,013

0,0116

0,0138

0,0151




- Gỗ chống

m3

0,049

0,06

0,067

0,062

0,073

0,08




- Đinh các loại

kg

1,275

1,581

1,75

1,6

1,9

2,1




+ Nhân công

























- Công nhân 3,0/7

công

15,73

16,39

20,02

19,69

22,66

24,20













1

2

3

4

5

6

Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments
Attachments -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 11.37 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   76




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương