32.040000.00 XÂY LẮP BỂ CÁP THÔNG TIN
+ Thành phần công việc:
-
Xây bể cáp bằng gạch, đá: chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, bốc và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn vữa, xây, trát, láng, hoàn thiện bể (kể cả những bộ phận, kết cấu nhỏ như: gờ, đường viền... tính vào khối lượng) đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, trát, lãng, hoàn thiện bể.
-
Làm bể cáp bằng bê tông: chuẩn bị vật liệu, vận chuyển trong phạm vi 30 m, sàng rửa, lựa chọn vật liệu, lắp ván khuôn, đổ và bảo dưỡng bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
-
Xác lập số liệu.
Ghi chú: định mức tính cho các bể cáp thiết kế theo TCN 68-153: 195 (gồm đáy bể, thân bể, miệng bể)
32.040100.00 BỂ: MỘT NẮP ĐAN DỌC
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Xây lắp dưới hè
|
Xây lắp dưới đường
|
1 tầng ống
|
2 tầng ống
|
1 tầng ống
|
2 tầng ống
|
32.040110.00
|
Xây bể cáp bằng gạch chỉ
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Gạch chỉ loại A 20 x 10,5 x 6
|
viên
|
341
|
444
|
673
|
839
|
|
- Xi măng PC 30
|
kg
|
147,65
|
172,22
|
289,7
|
325,06
|
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,326
|
0,396
|
0,62
|
0,72
|
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
0,1454
|
0,1454
|
0,39
|
0,39
|
|
- Nước
|
m3
|
0,093
|
0,109
|
0,182
|
0,207
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván khuôn
|
m3
|
0,0068
|
0,0068
|
0,013
|
0,013
|
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,0007
|
0,0007
|
0,0016
|
0,0016
|
|
- Gỗ chống
|
m3
|
0,0039
|
0,0039
|
0,008
|
0,008
|
|
- Đinh các loại
|
kg
|
0,22
|
0,22
|
0,22
|
0,22
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
4,84
|
5,72
|
8,14
|
9,79
|
32.040120.00
|
Xây bể cáp bằng đá chẻ
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Đá chẻ
|
viên
|
67
|
87
|
132
|
165
|
|
- Xi măng PC 30
|
kg
|
147,65
|
172,22
|
289,7
|
325,06
|
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,326
|
0,396
|
0,62
|
0,72
|
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
0,1454
|
0,1454
|
0,39
|
0,39
|
|
- Nước
|
m3
|
0,093
|
0,109
|
0,182
|
0,207
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván khuôn
|
m3
|
0,0068
|
0,0068
|
0,013
|
0,013
|
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,0007
|
0,0007
|
0,0016
|
0,0016
|
|
- Gỗ chống
|
m3
|
0,0039
|
0,0039
|
0,008
|
0,008
|
|
- Đinh các loại
|
kg
|
0,22
|
0,22
|
0,22
|
0,22
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
4,34
|
5,22
|
7,59
|
8,58
|
32.040130.00
|
Đổ bê tông
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Xi măng PC 30
|
kg
|
360,68
|
434,57
|
461,57
|
533,23
|
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,41
|
0,49
|
0,54
|
0,62
|
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
0,82
|
0,98
|
1,06
|
1,21
|
|
- Nước
|
m3
|
0,140
|
0,174
|
0,226
|
0,260
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván khuôn
|
m3
|
0,,061
|
0,076
|
0,072
|
0,085
|
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,007
|
0,008
|
0,0085
|
0,0101
|
|
- Gỗ chống
|
m3
|
0,036
|
0,044
|
0,045
|
0,054
|
|
- Đinh các loại
|
kg
|
0,93
|
1,16
|
1,2
|
1,4
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
11,02
|
13,31
|
13,86
|
15,73
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
32.040200.00 BỂ: HAI NẮP ĐAN DỌC
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Xây lắp dưới hè
|
Xây lắp dưới đường
|
1 tầng ống
|
2 tầng ống
|
1 tầng ống
|
2 tầng ống
|
32.040210.00
|
Xây bể cáp bằng gạch chỉ
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Gạch chỉ loại A 22 x 10,5 x 6cm
|
viên
|
564
|
736
|
1087
|
1362
|
|
- Xi măng PC 30
|
kg
|
244,2
|
283,2
|
469
|
532
|
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,538
|
0,654
|
1,02
|
1,2
|
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
0,302
|
0,302
|
0,63
|
0,63
|
|
- Nước
|
m3
|
0,158
|
0,184
|
0,299
|
0,341
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván khuôn
|
m3
|
0,0101
|
0,0101
|
0,019
|
0,019
|
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,0011
|
0,0011
|
0,0032
|
0,0032
|
|
- Gỗ chống
|
m3
|
0,0059
|
0,0059
|
0,012
|
0,012
|
|
- Đinh các loại
|
kg
|
0,32
|
0,32
|
0,32
|
0,32
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
8,03
|
9,57
|
13,3
|
14,96
|
32.040220.00
|
Xây bể cáp bằng đá chẻ
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Đá chẻ 25 x 20 x 15
|
viên
|
111
|
145
|
213
|
268
|
|
- Xi măng PC 30
|
kg
|
244,2
|
283,3
|
469
|
532
|
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,538
|
0,654
|
1,02
|
1,20
|
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
0,302
|
0,302
|
0,63
|
0,63
|
|
- Nước
|
m3
|
0,158
|
0,184
|
0,299
|
0,341
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván khuôn
|
m3
|
0,0101
|
0,0101
|
0,019
|
0,019
|
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,011
|
0,013
|
0,0137
|
0,0163
|
|
- Gỗ chống
|
m3
|
0,058
|
0,072
|
0,073
|
0,087
|
|
- Đinh các loại
|
kg
|
0,32
|
0,32
|
0,32
|
0,32
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
7,48
|
8,69
|
12,32
|
13,97
|
32.040230.00
|
Đổ bê tông
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Xi măng PC 30
|
kg
|
601
|
723
|
756
|
875
|
|
- Cát vàng
|
m3
|
0,69
|
0,82
|
0,89
|
1,02
|
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
1,36
|
1,62
|
1,74
|
2,00
|
|
- Nước
|
m3
|
0,291
|
0,347
|
0,373
|
0,428
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván khuôn
|
m3
|
0,10
|
0,124
|
0,115
|
0,138
|
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,011
|
0,013
|
0,0137
|
0,0163
|
|
- Gỗ chống
|
m3
|
0,058
|
0,072
|
0,073
|
0,087
|
|
- Đinh các loại
|
kg
|
1,90
|
2,20
|
1,90
|
2,30
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
18,81
|
22,44
|
23,0
|
25,85
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |