32.070000.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN TRONG BỂ CÁP LOẠI 1 ĐẾN 7 NẮP ĐAN
(Thiết kế theo TCN 68-153: 1995)
+ Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị lắp dựng, tiến hành lắp đặt khung bể, gắn bộ khung, xử lý độ vững chắc.
-
Lắp ke đỡ cáp, gắn ke vào bể, xử lý độ vững chắc.
-
Lắp thanh đỡ nắp đan, lắp thanh đỡ vào bể, xử lý độ vững chắc.
-
Lắp đặt nắp đan vào vị trí, hoàn chỉnh thu dọn.
32.070100.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN ĐỐI VỚI BỂ 1 TẦNG CỐNG (1 ĐẾN 3 ĐAN)
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại nắp đan
|
1 đan dọc
|
2 đan dọc
|
3 đan dọc
|
2 đan vuông
|
3 đan vuông
|
32.070100.00
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,69
|
1,10
|
1,76
|
1,10
|
1,54
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
32.070200.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN ĐỐI VỚI BỂ 2 VÀ 3 TẦNG CỐNG (1 ĐẾN 3 ĐAN)
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại nắp đan
|
1 đan dọc
|
2 đan dọc
|
3 đan dọc
|
2 đan vuông
|
3 đan vuông
|
32.070200.00
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,91
|
1,39
|
2,09
|
1,39
|
1,87
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
32.070300.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN ĐỐI VỚI BỂ 1 TẦNG CỐNG (4 ĐẾN 7 ĐAN)
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại nắp đan
|
4 đan vuông
|
5 đan vuông
|
6 đan vuông
|
7 đan vuông
|
32.070300.00
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
1,78
|
2,20
|
3,06
|
3,19
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
32.070400.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN ĐỐI VỚI BỂ 2 VÀ 3 TẦNG CỐNG (4 ĐẾN 7 ĐAN)
Đơn vị tính: 1 bể
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại nắp đan
|
4 đan vuông
|
5 đan vuông
|
6 đan vuông
|
7 đan vuông
|
32.070400.00
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
2,20
|
2,53
|
3,63
|
3,85
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
32.070500.00 SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CÁC CẤU KIỆN CỦA BỂ CÁP CÓ THIẾT KẾ BẤT KỲ
Đơn vị tính: 1kg sắt
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
32.070500.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
- Sắt hình
|
kg
|
1,005
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
+ Nhân công
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
0,04
|
+ Máy thi công
|
|
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
0,0016
|
|
|
|
1
|
32.080000.00 BỂ CÁP BÊ TÔNG CỐT THÉP
32.080100.00 BỂ CÁP BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐỔ TẠI CHỖ
+ Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
-
Đổ bê tông lót đáy mác 100 đá 4 x 6.
-
Gia công lắp dựng ván khuôn, lắp dựng cốt thép.
-
Đổ bê tông theo đúng yêu cầu kỹ thuật, tháo dỡ ván khuôn, thu dọn hoàn chỉnh.
Ghi chú: Kích thước bể cáp
VẼ HÌNH TRANG 43
32.080110.00 BỂ BÊ TÔNG CỐT THÉP DẠNG TELENZ NẮP GHÉP
Đơn vị tính: 1 bể cáp
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
Chữ L
|
Chữ T
|
Chữ nhật lớn
|
Chữ nhật TC
|
Chữ nhật nhỏ
|
32.080110.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Xi măng PC30
|
kg
|
4406
|
4810
|
3911
|
2914
|
1665
|
- Cát vàng
|
m3
|
5,24
|
5,76
|
4,65
|
3,49
|
2
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
8,84
|
9,61
|
7,87
|
5,83
|
3,33
|
- Đá dăm 4 x 6
|
m3
|
1,25
|
1,46
|
1,05
|
0,87
|
0,51
|
- Thép tròn Φ ≤ 18
|
kg
|
1440
|
1774
|
1323
|
1026
|
577
|
- Nước
|
m3
|
2,12
|
2,32
|
1,87
|
1,4
|
0,8
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván khuôn
|
m3
|
1,04
|
1,15
|
0,91
|
0,7
|
0,44
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,24
|
0,26
|
0,21
|
0,15
|
0,1
|
- Gỗ chống
|
cây
|
0,52
|
0,57
|
0,47
|
0,34
|
0,22
|
- Đinh các loại
|
kg
|
11,7
|
12,85
|
10,27
|
7,92
|
4,93
|
- Dây thép Φ 1mm
|
kg
|
20,17
|
24,84
|
18,53
|
14,37
|
8,08
|
- Que hàn
|
kg
|
6,55
|
8,06
|
6,01
|
4,66
|
2,63
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
67,54
|
75,58
|
60,56
|
46,74
|
28,74
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy trộn bê tông 250 lít
|
ca
|
2
|
2
|
1,6
|
1,3
|
1
|
- Máy đầm bàn 1 kW
|
ca
|
0,12
|
0,14
|
0,1
|
0,08
|
0,05
|
- Máy đầm dùi 1,5 kW
|
ca
|
1,31
|
1,41
|
1,15
|
0,87
|
0,5
|
- Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
0,22
|
0,26
|
0,2
|
0,14
|
0,06
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
1,27
|
1,95
|
1,46
|
0,94
|
0,64
|
- Máy cắt uốn 5 kW
|
ca
|
0,45
|
0,56
|
0,41
|
0,32
|
0,17
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
32.080120.00 BỂ BÊ TÔNG CỐT THÉP DẠNG TELENZ NẮP ĐÚC BẰNG GANG
Đơn vị tính: 1 bể cáp
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại bể cáp
|
Chữ L
|
Chữ T
|
Chữ nhật lớn
|
Chữ nhật TC
|
Chữ nhật nhỏ
|
32.080120.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Xi măng PC30
|
kg
|
4436
|
4840
|
3941
|
2944
|
1696
|
- Cát vàng
|
m3
|
5,28
|
5,79
|
4,68
|
3,52
|
2,03
|
- Đá dăm 1 x 2
|
m3
|
8,81
|
9,68
|
7,95
|
5,89
|
3,4
|
- Đá dăm 4 x 6
|
m3
|
1,25
|
1,46
|
1,05
|
0,87
|
0,51
|
- Thép tròn Φ ≤ 18
|
kg
|
1520
|
1655
|
1407
|
1029
|
547
|
- Nước
|
m3
|
2,13
|
2,33
|
1,89
|
1,42
|
0,82
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ ván cầu công tác
|
m3
|
1,04
|
1,15
|
0,91
|
0,7
|
0,44
|
- Gỗ đà nẹp
|
m3
|
0,24
|
0,26
|
0,21
|
0,15
|
0,1
|
- Gỗ chống
|
cây
|
0,52
|
0,57
|
0,47
|
0,34
|
0,22
|
- Đinh các loại
|
kg
|
11,69
|
12,85
|
10,27
|
7,92
|
4,93
|
- Dây thép Φ 1mm
|
kg
|
21,28
|
23,18
|
20
|
14,41
|
7,65
|
- Que hàn
|
kg
|
6,91
|
7,52
|
6,4
|
4,67
|
2,49
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
65,56
|
71,43
|
58,62
|
43,95
|
25,59
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy trộn bê tông 250 lít
|
ca
|
1,42
|
1,55
|
1,25
|
0,94
|
0,53
|
- Máy đầm bàn 1 kW
|
ca
|
0,12
|
0,14
|
0,1
|
0,08
|
0,05
|
- Máy đầm dùi 1,5 kW
|
ca
|
1,32
|
1,42
|
1,16
|
0,88
|
0,51
|
- Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
0,75
|
0,25
|
0,66
|
0,15
|
0,07
|
- Máy hàn 23kW
|
ca
|
1,67
|
1,82
|
1,55
|
1,14
|
0,6
|
- Máy cắt uốn 5 kW
|
ca
|
0,47
|
0,52
|
0,44
|
0,32
|
0,17
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |